Công ty TNHH Xét nghiệm Y khoa Medilab Sài Gòn
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 40, Phường 4, Quận 11, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 07942/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 21/07/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trịnh Thị Ngọc Ái
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Văng Đình Quyền
Số chứng chỉ: 010457/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN PHÙNG NGỌC QUYÊN
Số chứng chỉ: 0004073/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Thị Ngọc Ái
Số chứng chỉ: 043319/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 07/02/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 20:00; T3: 07:00 -> 20:00; T4: 07:00 -> 20:00; T5: 07:00 -> 20:00; T6: 07:00 -> 20:00; T7: 07:00 -> 20:00; Tcn: 07:00 -> 20:00
Họ tên: Trịnh Thị Ngọc Ái
Số chứng chỉ: 043319/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 15/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 20:00; T3: 17:30 -> 20:00; T4: 17:30 -> 20:00; T5: 17:30 -> 20:00; T6: 17:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Hoàng Minh Anh
Số chứng chỉ: 056864/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 05/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 6:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thanh Phú
Số chứng chỉ: 057795/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 07/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 14:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Dương Thị Hồng Tuyết
Số chứng chỉ: 002817/HCM - GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN KIỀU THÁI NGÂN
Số chứng chỉ: 001907/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | - |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | - |
Định lượng Acid Folic | - |
Độ bão hòa Transferin | - |
Định lượng vitamin B12 | - |
Định lượng Transferin | - |
Định lượng Peptid - C | - |
Định lượng Haptoglobin | - |
Định lượng G6PD | - |
Fructosamin | - |
Định lượng IgG | - |
Định lượng IgA | - |
Định lượng IgM | - |
Định lượng IgE | - |
Định lượng Ferritin | - |
Định lượng sắt huyết thanh | - |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | - |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | - |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | - |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | - |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm tế bào Hargraves | - |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | - |
Cặn Addis | - |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | - |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | - |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | - |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | - |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | - |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | - |
Định lượng D-Dimer | - |
Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid) | - |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) | - |
Định lượng Acid Uric | - |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) | - |
Định lượng Aldosteron | - |
Định lượng Albumin | - |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | - |
Đo hoạt độ Amylase | - |
Định lượng Amoniac ( NH3) | - |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) | - |
Định lượng Anti CCP | - |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | - |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | - |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | - |
Đo hoạt độ ALT (GPT) | - |
Đo hoạt độ AST (GOT) | - |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | - |
Định lượng Bilirubin trực tiếp | - |
Định lượng Bilirubin gián tiếp | - |
Định lượng Bilirubin toàn phần | - |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) | - |
Định lượng Calci toàn phần | - |
Định lượng Calci ion hoá | - |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | - |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | - |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | - |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | - |
Định lượng Calcitonin | - |
Định lượng Ceruloplasmin | - |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | - |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | - |
Định lượng Cholesterol toàn phần | - |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | - |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | - |
Định lượng C-Peptid | - |
Định lượng Cortisol | - |
Định lượng bổ thể C3 | - |
Định lượng bổ thể C4 | - |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | - |
Định lượng Creatinin | - |
Định lượng Cyfra 21- 1 | - |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) | - |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) | - |
Định lượng Ethanol (cồn) | - |
Định lượng Estradiol | - |
Định lượng Ferritin | - |
Định lượng Fructosamin | - |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | - |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | - |
Định lượng Folate | - |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | - |
Định lượng Gastrin | - |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) | - |
Định lượng GH (Growth Hormone) | - |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) | - |
Định lượng Glucose | - |
Định lượng Globulin | - |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | - |
Định lượng Gentamicin | - |
Định lượng Haptoglobulin | - |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) | - |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) | - |
Định lượng HbA1c | - |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | - |