Đại điểm kinh doanh công ty cổ phần Bệnh viện Quốc tế Medical Care & Healthcare
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 64-68-70-72 Đường 400, Phường Tân Phú, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 09053/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 23/08/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Đinh Khắc Hiếu
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Đinh Khắc Hiếu
Số chứng chỉ: 000597/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 23/08/2022
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Gấm
Số chứng chỉ: 002685/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 27/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 4:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 5:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 5:00 -> 21:00; CN: 5:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Bích Thi
Số chứng chỉ: 040302/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 23/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Lê Hoàng
Số chứng chỉ: 042261/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 23/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 4:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Phan Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: 043047/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 10/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Trần Thị Thơ
Số chứng chỉ: 044824/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: NGUYỄN THANH TÂM
Số chứng chỉ: 08064/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 11/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Danh Thị Sà Khol
Số chứng chỉ: 050668/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 23/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Số chứng chỉ: 002434/HCM - GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 11/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Duy Khang
Số chứng chỉ: 000342/BTR-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 02/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Điện tim thường | - |
Khâu vết thương thành bụng | - |
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | - |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | - |
Lấy dị vật trực tràng | - |
Siêu âm tuyến giáp | - |
Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | - |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | - |
Siêu âm tử cung phần phụ | - |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | - |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | - |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | - |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
Định lượng sắt huyết thanh | - |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | - |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | - |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | - |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | - |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu | - |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | - |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | - |
Tìm giun chỉ trong máu | - |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm tế bào Hargraves | - |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | - |
Cặn Addis | - |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | - |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | - |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | - |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | - |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | - |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) | - |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | - |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | - |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | - |
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay | - |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | - |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | - |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công | - |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | - |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | - |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công | - |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | - |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | - |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | - |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | - |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | - |
Nghiệm pháp dây thắt | - |
Định lượng Bilirubin toàn phần | - |
Định lượng Creatinin | - |
Đo hoạt độ LDH | - |
Phản ứng Rivalta | - |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò | - |
Định lượng Ure | - |
Định lượng Clo | - |
Định lượng Glucose | - |
Phản ứng Pandy | - |
Định lượng Protein | - |
Định lượng Acid Uric | - |
Định lượng Albumin | - |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | - |
Đo hoạt độ Amylase | - |
Định lượng Amoniac ( NH3) | - |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | - |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | - |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | - |
Đo hoạt độ ALT (GPT) | - |
Đo hoạt độ AST (GOT) | - |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | - |