Địa điểm kinh doanh 2 Công ty cổ phần Răng Hàm mặt Sài Gòn - DR.DALUSD
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 983 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 07990/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 13/12/2021
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: TRẦN HỒNG PHƯỚC
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 7 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 6 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 5 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 4 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 3 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 2 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Tô Thị Thu Thủy
Số chứng chỉ: 001266/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRẦN HỒNG PHƯỚC
Số chứng chỉ: 0036338/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 13/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ THU HÀ
Số chứng chỉ: 009107/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 02/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: ĐỖ THẾ HÙNG
Số chứng chỉ: 004432/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 12/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lý Thạch Khánh Quỳnh
Số chứng chỉ: 004012/TV-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tân Xuyên
Số chứng chỉ: 001906/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Gia Trân
Số chứng chỉ: 0004663/VL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HÀN TẤN PHÁT
Số chứng chỉ: 004447/QT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 26/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 6:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Đình Nhật Lệ
Số chứng chỉ: 003159/DNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 20/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Hoàng Duy Long
Số chứng chỉ: 000118/BL-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 02/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Hồ Trung Hiền
Số chứng chỉ: 007816/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00
Họ tên: Châu Thị Thanh Nguyên
Số chứng chỉ: 000146/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Răng Hàm Mặt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | - |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | - |
Phẫu thuật cấy ghép Implant | - |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng | - |
Điều trị áp xe quanh răng cấp | - |
Điều trị áp xe quanh răng mạn | - |
Điều trị viêm quanh răng | - |
Chích áp xe lợi | - |
Lấy cao răng | - |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | - |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | - |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | - |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | - |
Điều trị tủy lại | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | - |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | - |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | - |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | - |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | - |
Chụp nhựa | - |
Chụp kim loại | - |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | - |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ | - |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | - |
Chụp sứ toàn phần | - |
Chụp sứ Cercon | - |
Cầu nhựa | - |
Cầu hợp kim thường | - |
Cầu kim loại cẩn sứ | - |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | - |
Cầu kim loại quý cẩn sứ | - |
Cầu sứ toàn phần | - |
Cầu sứ Cercon | - |
Chốt cùi đúc kim loại | - |
Cùi đúc Titanium | - |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | - |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | - |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | - |
Tháo cầu răng giả | - |
Tháo chụp răng giả | - |
Sửa hàm giả gãy | - |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | - |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | - |
Đệm hàm nhựa thường | - |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định | - |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp | - |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp | - |
Gắn band | - |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm | - |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | - |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | - |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | - |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | - |
Nhổ răng vĩnh viễn | - |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | - |
Nhổ chân răng vĩnh viễn | - |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | - |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp | - |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | - |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | - |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | - |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | - |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | - |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement | - |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | - |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | - |
Nhổ răng sữa | - |
Nhổ chân răng sữa | - |
Chích Apxe lợi trẻ em | - |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | - |