Phòng Khám Chẩn Đoán Hình Ảnh
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 258 Nguyễn Tiểu La, Phường 8, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 05771/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 29/03/2019
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trần Minh Tuấn
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 06:00:00 | |
| Thứ 7 | 06:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 6 | 21:00:00 | |
| Thứ 5 | 21:00:00 | |
| Thứ 4 | 21:00:00 | |
| Thứ 3 | 21:00:00 | |
| Thứ 2 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trần Minh Tuấn
Số chứng chỉ: 0025994/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 14/07/2016
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 07:00, 11:00 -> 13:00, 17:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 07:00, 11:00 -> 13:00, 17:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 07:00, 11:00 -> 13:00, 17:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 07:00, 11:00 -> 13:00, 17:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 07:00, 11:00 -> 13:00, 17:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | - |
| Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | - |
| Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang Blondeau | - |
| Chụp Xquang Hirtz | - |
| Chụp Xquang hàm chếch một bên | - |
| Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | - |
| Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | - |
| Chụp Xquang Schuller | - |
| Chụp Xquang khớp thái dương hàm | - |
| Chụp Xquang mỏm trâm | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - |
| Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | - |
| Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
| Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
| Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | - |
| Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | - |
| Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | - |
| Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | - |
| Chụp Xquang ngực thẳng | - |
| Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | - |
| Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | - |
| Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | - |
| Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | - |
| Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - |
| Chụp Xquang thực quản dạ dày | - |
| Chụp Xquang ruột non | - |
| Chụp Xquang đại tràng | - |
| Siêu âm tuyến giáp | - |
| Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
| Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | - |
| Siêu âm hạch vùng cổ | - |
| Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | - |
| Siêu âm màng phổi | - |
| Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | - |
| Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | - |
| Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | - |
| Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | - |
| Siêu âm tử cung phần phụ | - |
| Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | - |
| Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | - |
| Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | - |
| Siêu âm Doppler gan lách | - |
| Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | - |
| Siêu âm Doppler động mạch thận | - |
| Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | - |
| Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | - |
| Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | - |
| Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | - |
| Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | - |
| Siêu âm Doppler động mạch tử cung | - |
| Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | - |
| Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | - |
| Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | - |
| Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | - |
| Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | - |
| Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | - |
| Siêu âm Doppler tim, van tim | - |
| Siêu âm tuyến vú hai bên | - |
| Siêu âm Doppler tuyến vú | - |
| Siêu âm đàn hồi mô vú | - |
| Siêu tinh hoàn hai bên | - |
| Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | - |
| Siêu âm dương vật | - |
| Siêu âm Doppler dương vật | - |