Phòng khám Chuyên khoa Răng Hàm Mặt (Thuộc Công ty TNHH Đầu tư phát triển y khoa Việt Smile)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 26-28 Đường số 6, Khu Z756, Phường 12, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04733/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 11/05/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Việt Nga
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 08:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 7 | 08:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 6 | 08:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 5 | 08:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 4 | 08:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 3 | 08:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 2 | 08:00:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Việt Nga
Số chứng chỉ: 0025675/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 11/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 21:00; T3: 08:00 -> 21:00; T4: 08:00 -> 21:00; T5: 08:00 -> 21:00; T6: 08:00 -> 21:00; T7: 08:00 -> 21:00; Tcn: 08:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Kim Anh
Số chứng chỉ: 045369/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 09/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 21:00; T3: 8:00 -> 21:00; T4: 8:00 -> 21:00; T5: 8:00 -> 21:00; T6: 8:00 -> 21:00; T7: 8:00 -> 21:00; CN: 8:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Phương Đông
Số chứng chỉ: 08106/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 07/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 18:00 -> 21:00; T3: 18:00 -> 21:00; T4: 18:00 -> 21:00; T5: 18:00 -> 21:00; T6: 18:00 -> 21:00; T7: 18:00 -> 21:00; CN: 18:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Hoàng Danh
Số chứng chỉ: 007082/TNG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 11/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 21:00; T3: 08:00 -> 21:00; T4: 08:00 -> 21:00; T5: 08:00 -> 21:00; T6: 08:00 -> 21:00; T7: 08:00 -> 21:00; Tcn: 08:00 -> 21:00
Họ tên: Lê Đức Thăng
Số chứng chỉ: 009663/TB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 15/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 21:00; T3: 8:00 -> 21:00; T4: 8:00 -> 21:00; T5: 8:00 -> 21:00; T6: 8:00 -> 21:00; T7: 8:00 -> 21:00; CN: 8:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Gia Bảo Khánh
Số chứng chỉ: 005976/ST-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 15/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 21:00; T3: 8:00 -> 21:00; T4: 8:00 -> 21:00; T5: 8:00 -> 21:00; T6: 8:00 -> 21:00; T7: 8:00 -> 21:00; CN: 8:00 -> 21:00
Họ tên: Hoàng Ngọc Huy
Số chứng chỉ: 010043/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 07/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30; T7: 8:00 -> 16:30; CN: 8:00 -> 16:30
Họ tên: Phạm Hoàng Phương Duyên
Số chứng chỉ: 059408/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 07/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Lê Ngọc Thuận
Số chứng chỉ: 000109/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 07/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 5:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Hoàng Hải Đạt
Số chứng chỉ: 000442/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 09/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 21:00; T3: 8:00 -> 21:00; T4: 8:00 -> 21:00; T5: 8:00 -> 21:00; T6: 8:00 -> 21:00; T7: 8:00 -> 21:00; CN: 8:00 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
| Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | |
| Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | |
| Phẫu thuật cấy ghép Implant | |
| Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant | |
| Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant | |
| Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | |
| Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | |
| Phẫu thuật nạo túi lợi | |
| Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | |
| Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | |
| Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | |
| Điều trị áp xe quanh răng cấp | |
| Điều trị áp xe quanh răng mạn | |
| Điều trị viêm quanh răng | - |
| Chích áp xe lợi | - |
| Lấy cao răng | - |
| Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | - |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | - |
| Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | |
| Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | |
| Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | |
| Điều trị tủy lại | |
| Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ | |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | |
| Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | |
| Phục hồi cổ răng bằng Composite | |
| Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay | |
| Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | |
| Veneer Composite trực tiếp | |
| Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | |
| Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser | |
| Tẩy trắng răng nội tuỷ | |
| Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | |
| Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | |
| Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | |
| Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant | |
| Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | |
| Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant | |
| Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | |
| Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | |
| Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | |
| Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant | |
| Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | |
| Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | |
| Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | |
| Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant | |
| Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | |
| Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant | |
| Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | |
| Chụp nhựa | |
| Chụp kim loại | |
| Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | |
| Chụp hợp kim thường cẩn sứ | |
| Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | |
| Chụp sứ toàn phần | |
| Chụp kim loại quý cẩn sứ | |
| Chụp sứ Cercon | |
| Cầu nhựa | |
| Cầu hợp kim thường | |
| Cầu kim loại cẩn nhựa | |
| Cầu kim loại cẩn sứ | |
| Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | |
| Cầu kim loại quý cẩn sứ | |
| Cầu sứ toàn phần | |
| Cầu sứ Cercon | |
| Chốt cùi đúc kim loại | |
| Cùi đúc Titanium | |
| Cùi đúc kim loại quý | |
| Inlay/Onlay kim loại | |
| Inlay/Onlay hợp kim Titanium | |
| Inlay/Onlay kim loại quý | |
| Inlay/Onlay sứ toàn phần | |
| Veneer Composite gián tiếp | |
| Veneer sứ toàn phần | |
| Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | |
| Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | |
| Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | |
| Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | |
| Hàm khung kim loại | |
| Hàm khung Titanium | |
| Máng hở mặt nhai | |
| Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng | |
| Tháo cầu răng giả | |
| Tháo chụp răng giả | |
| Sửa hàm giả gãy | |
| Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | |
| Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | |
| Đệm hàm nhựa thường | |
| Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi | |
| Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi | |
| Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay | |
| Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định | |
| Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh | |
| Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix | |
| Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |