Phòng khám chuyên khoa Trị liệu Thần kinh cột sống Hoa Kỳ
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 99 Nguyễn Du, Phường Bến Thành, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 06870/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 05/04/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nội Văn Bảo
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:30:00 | 17:00:00 |
Thứ 7 | 07:30:00 | 17:00:00 |
Thứ 6 | 07:30:00 | 17:30:00 |
Thứ 5 | 07:30:00 | 17:30:00 |
Thứ 4 | 07:30:00 | 17:30:00 |
Thứ 3 | 07:30:00 | 17:30:00 |
Thứ 2 | 07:30:00 | 17:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Chuyên khoa Phục hồi chức năng
- Phục hồi chức năng các hội chứng liệt thần kinh trung ương và ngoại biên; các bệnh mạn tính hoặc sau khi phẫu thuật
- Phục hồi chức năng các hội chứng liệt thần kinh trung ương và ngoại biên
- Phục hồi chức năng các bệnh mạn tính hoặc sau khi phẫu thuật
- Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
Nhân Sự
Họ tên: Wade O'brien Brackenbury
Số chứng chỉ: 002256/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Trị liệu thần kinh cột sống.
Ngày bắt đầu: 03/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Mỹ
Họ tên: Lê Phụng Bảo Uyên
Số chứng chỉ: 0030612/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Luyến
Số chứng chỉ: 009263/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 03/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Châu
Số chứng chỉ: 0015233/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Hồng Vân
Số chứng chỉ: 0025225/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Mỹ Xuân Hương
Số chứng chỉ: 040667/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 03/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Gong Hoisang
Số chứng chỉ: 028640/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 03/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Hàn Quốc
Họ tên: Timothy Patrick Gallivan
Số chứng chỉ: 0003385/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 03/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Mỹ
Họ tên: Nguyễn Minh Nguyên
Số chứng chỉ: 010069/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 04/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Đỗ Thị Yến Linh
Số chứng chỉ: 043266/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 04/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Họ tên: Phạm Thị Thùy Tiên
Số chứng chỉ: 004549/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 25/05/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: RABIE SLEIMAN
Số chứng chỉ: 0022631/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 22/02/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Ca-na-đa
Họ tên: ERIC GRANT BALDERREE
Số chứng chỉ: 028646/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Mỹ
Họ tên: Hồ Văn Định
Số chứng chỉ: 045764/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 046119/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Thanh
Số chứng chỉ: 047534/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Họ tên: Tất Gia Hoàng
Số chứng chỉ: 049945/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 19/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30; CN: 7:30 -> 17:30
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 049944/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 28/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Đỗ Thị Linh
Số chứng chỉ: 049949/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 22/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Phong Nhựt Vinh
Số chứng chỉ: 051885/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 25/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Ngọc Minh Trâm
Số chứng chỉ: 052662/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 15/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thanh Duy
Số chứng chỉ: 053634/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 08/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Hồ Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: 053103/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Hồ Văn Khoa
Số chứng chỉ: 054129/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 22/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Marc Tafuro
Số chứng chỉ: 046517/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 24/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trần Thị Mỹ
Số chứng chỉ: 054132/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 22/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Võ Nguyễn Minh Anh
Số chứng chỉ: 059586/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 24/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Thiên Thị Phúc Diễm
Số chứng chỉ: 002197/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 11/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trương Thanh Trúc
Số chứng chỉ: 059856/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 08/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 15:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị các dị tật bàn chân (bàn chân bẹt, bàn chân lõm, bàn chân vẹo trong, bàn chân vẹo ngoài...) | - |
Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị bệnh lý bàn chân của người bệnh đái tháo đường (tiểu đường) | - |
Lượng giá chức năng dáng đi | - |
Lượng giá chức năng thăng bằng | - |
Thử cơ bằng tay | - |
Đo áp lực bàn chân bằng máy để tư vấn sử dụng giày, dép cho người bệnh đái tháo đường | - |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người | - |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy | - |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | - |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | - |
Tập lăn trở khi nằm | - |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi | - |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | - |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | - |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | - |
Tập dáng đi | - |
Tập đi với thanh song song | - |
Tập đi với khung tập đi | - |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | - |
Tập đi với gậy | - |
Tập đi với bàn xương cá | - |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | - |
Tập lên, xuống cầu thang | - |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | - |
Tập đi với khung treo | - |
Tập vận động thụ động | - |
Tập vận động có trợ giúp | - |
Tập vận động chủ động | - |
Tập vận động tự do tứ chi | - |
Tập vận động có kháng trở | - |
Tập kéo dãn | - |
Tập vận động trên bóng | - |
Tập với thang tường | - |
Tập với giàn treo các chi | - |
Tập với ròng rọc | - |
Tập với dụng cụ quay khớp vai | - |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh | - |
Tập với máy tập thăng bằng | - |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | - |
Tập với xe đạp tập | - |
Tập với bàn nghiêng | - |
Tập các kiểu thở | - |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | - |
Kỹ thuật di động khớp | - |
Kỹ thuật di động mô mềm | - |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay | - |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân | - |
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình | - |
Kỹ thuật xoa bóp vùng | - |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | - |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình | - |
Tập điều hợp vận động | - |
Tập vận động cột sống | - |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | - |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) | - |
Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) | - |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | - |
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ | - |
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) | - |
Kỹ thuật hỗ trợ tăng tốc thì thở ra ở trẻ nhỏ | - |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân Parkinson | - |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã | - |
Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà | - |
Kỹ thuật tập sức bền có gắn máy theo dõi tim mạch | - |
Kỹ thuật thư dãn | - |
Kỹ thuật tập đi trên thảm lăn (Treadmill) với nâng đỡ một phần trọng lượng | - |
Điều trị bằng sóng ngắn | - |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | - |
Điều trị bằng các dòng điện xung | - |
Điều trị bằng siêu âm | - |
Điều trị bằng sóng xung kíchkéo | - |
Điều trị bằng dòng giao thoa | - |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | - |
Điều trị bằng Laser công suất thấp | - |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | - |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | - |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | - |
Điều trị bằng điện vi dòng | - |
Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp | - |
Tập do cứng khớp | - |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | - |
Tập các vận động thô của bàn tay | - |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay | - |
Tập phối hợp hai tay | - |
Tập phối hợp tay mắt | - |
Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) | - |