Phòng khám đa khoa Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nhân Hậu
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 522-524 Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 03484/SYT-GPHĐ
Ngày cấp: 11/09/2014
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Võ Minh Tuấn
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Hải Nam
Số chứng chỉ: 0007860/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 30/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 18:30 -> 21:00; T3: 18:30 -> 21:00; T4: 18:30 -> 21:00; T5: 18:30 -> 21:00; T6: 18:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phí Thị Hoàng Yến
Số chứng chỉ: 001105/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 22/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:59; T3: 06:00 -> 16:59; T4: 06:00 -> 16:59; T5: 06:00 -> 16:59; T6: 06:00 -> 16:59; T7: 06:00 -> 16:59; Tcn: 06:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Tạ Xuân Thúy
Số chứng chỉ: 001548/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 28/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 12:00
Họ tên: Vũ Mạnh Hùng
Số chứng chỉ: 0022377/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 22/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Minh Tuấn
Số chứng chỉ: 002481/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 25/11/2022
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hiến Lễ
Số chứng chỉ: 0029448/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 29/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Duyên
Số chứng chỉ: 008400/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 04/02/2020
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tạ Thúc Tùng
Số chứng chỉ: 013876/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 29/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Cẩm Hồng
Số chứng chỉ: 0015437/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 6:00 -> 16:30; T6: 6:00 -> 16:30; T7: 11:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Số chứng chỉ: 0021876/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Tuyết Thu
Số chứng chỉ: 002470/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tấn Trung
Số chứng chỉ: 0024745/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/03/2015
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hai
Số chứng chỉ: 0025965/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 20:00; T3: 06:00 -> 20:00; T4: 06:00 -> 20:00; T5: 06:00 -> 20:00; T6: 06:00 -> 20:00; T7: 06:00 -> 20:00; Tcn: 06:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN KIỀU OANH
Số chứng chỉ: 0036602/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 30/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Trọng Nghĩa
Số chứng chỉ: 038909/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Cẩm Như
Số chứng chỉ: 040540HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Văn Viết Đạt
Số chứng chỉ: 041021/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 17:00; T3: 6:00 -> 17:00; T4: 6:00 -> 17:00; T5: 6:00 -> 17:00; T6: 6:00 -> 17:00; T7: 6:00 -> 17:00; CN: 6:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phúc Thiện
Số chứng chỉ: 110395
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 23/05/2019
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Họ tên: Châu Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 042623/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 02/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 20:00; T3: 06:00 -> 20:00; T4: 06:00 -> 20:00; T5: 06:00 -> 20:00; T6: 06:00 -> 20:00; T7: 06:00 -> 20:00; Tcn: 06:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tiết Kim Phong
Số chứng chỉ: 043663/hcm-cchn
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 27/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Họ tên: Ngô Thanh Toàn
Số chứng chỉ: 035299/hcm-cchn
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: BÙI NHƯ GIANG
Số chứng chỉ: 045107/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 14/08/2020
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Ngọc Lan
Số chứng chỉ: 052393/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 18/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00
Họ tên: ĐÀO ĐÌNH ĐỨC
Số chứng chỉ: 055615/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 22/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 21:00
Họ tên: K' HÀ
Số chứng chỉ: 055372/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 23/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30
Họ tên: VŨ THỊ THOA
Số chứng chỉ: 050657/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 11/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00
Họ tên: THỊ OANH NHƯỢT
Số chứng chỉ: 056085/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 11/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00
Họ tên: LÊ THỊ MỸ DUYÊN
Số chứng chỉ: 056079/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 11/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00
Họ tên: DIỆP KIM PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 056922/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 11/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 11:30
Họ tên: LÊ THỊ TUYỀN
Số chứng chỉ: 055387/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 11/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 11:30
Họ tên: BÙI THỊ THUẬN
Số chứng chỉ: 049369/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 10/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 12:00
Họ tên: PHẠM THỊ MỸ LỆ
Số chứng chỉ: 058546/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 21:00; T3: 16:30 -> 21:00; T4: 16:30 -> 21:00; T5: 16:30 -> 21:00; T6: 16:30 -> 21:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: LÊ THỊ THU THẢO
Số chứng chỉ: 057491/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 28/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Xét nghiệm cồn trong hơi thở | - |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Điện tim thường | - |
Siêu âm Doppler mạch máu | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | - |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | - |
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần | - |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình | - |
Liệu pháp thể dục, thể thao | - |
Xử trí trạng thái kích động | - |
Xử trí trạng thái không ăn | - |
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần | - |
Cấp cứu tự sát | - |
Xử trí hạ huyết áp tư thế | - |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần | - |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | - |
Điện châm điều trị huyết áp thấp | - |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | - |
Điện châm điều trị hội chứng stress | - |
Điện châm điều trị cảm mạo | - |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | - |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em | - |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | - |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | - |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | - |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | - |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng | - |
Điện châm điều trị sa tử cung | - |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | - |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | - |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | - |
Điện châm điều trị khàn tiếng | - |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | - |
Điện châm điều trị liệt chi trên | - |
Điện châm điều trị chắp lẹo | - |
Điện châm điều trị đau hố mắt | - |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | - |
Điện châm điều trị lác cơ năng | - |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | - |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | - |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | - |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang | - |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | - |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | - |
Điện châm điều trị ù tai | - |
Điện châm điều trị giảm khứu giác | - |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | - |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | - |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | - |
Điện châm điều trị giảm đau do zona | - |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | - |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | - |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Khám phụ khoa | - |
Soi cổ tử cung | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | - |
Khám thai | - |
Khâu da mi đơn giản | - |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | - |
Bơm rửa lệ đạo | - |
Thay băng vô khuẩn | - |
Tra thuốc nhỏ mắt | - |
Soi đáy mắt trực tiếp | - |
Khám lâm sàng mắt | - |
Đo sắc giác | - |
Đo thị lực | - |
Đo thị giác 2 mắt | - |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
Thay băng vết mổ | - |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Lấy dị vật hạ họng | - |
Khí dung mũi họng | - |
Nhét bấc mũi sau | - |
Nhét bấc mũi trước | - |
Cầm máu mũi bằng Merocel | - |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Rút meche, rút merocel hốc mũi | - |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ | - |
Khâu vết rách vành tai | - |
Bơm hơi vòi nhĩ | - |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |