Phòng khám đa khoa DHA Healthcare (thuộc Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Y tế DHA)

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 221-221 Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 06982/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 21/09/2023

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phạm Thị Phượng Ánh

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Thứ 707:30:0019:30:00
Thứ 607:30:0019:30:00
Thứ 507:30:0019:30:00
Thứ 407:30:0019:30:00
Thứ 307:30:0019:30:00
Thứ 207:30:0019:30:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hương

    Số chứng chỉ: 0006274/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 17/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 8:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Phượng Ánh

    Số chứng chỉ: 001165/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:29; T3: 07:30 -> 17:29; T4: 07:30 -> 17:29; T5: 07:30 -> 17:29; T6: 07:30 -> 17:29; T7: 07:30 -> 17:29

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Quang Tân

    Số chứng chỉ: 0018227/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Linh

    Số chứng chỉ: 0032863/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 19/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Thảo

    Số chứng chỉ: 039249/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: LÊ THỊ HẠNH

    Số chứng chỉ: 0006077/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: Phan Thanh Hiếu

    Số chứng chỉ: 000207/LS-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp (chỉ được thực hiện thủ thuật chuyên khoa khi được Sở Y tế thẩm định cho phép).

    Ngày bắt đầu: 21/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 21:00; T3: 17:30 -> 21:00; T4: 17:30 -> 21:00; T5: 17:30 -> 21:00; T6: 17:30 -> 21:00; T7: 17:30 -> 21:00

  • Họ tên: LÊ HỮU DƯƠNG

    Số chứng chỉ: 0026683/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 30/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: Nguyễn Bảo vĩnh

    Số chứng chỉ: 008723/ĐL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: PHẠM ĐẶNG ĐĂNG KHOA

    Số chứng chỉ: 0005229/GL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Chuyên khoa Siêu âm.

    Ngày bắt đầu: 31/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: Hồ Thị Hoài An

    Số chứng chỉ: 000834/BTH-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 05/03/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: VÕ THỊ LIÊN

    Số chứng chỉ: 0005829/GL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 22/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00

  • Họ tên: Nguyễn Văn Hiểu

    Số chứng chỉ: 000327/NT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 4:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Anh Tuấn

    Số chứng chỉ: 007962/ĐL-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 02/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN

    Số chứng chỉ: 044474/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 02/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: Võ Thị Mỹ Lộc

    Số chứng chỉ: 010272/ĐL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 14:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN

    Số chứng chỉ: 053722/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 30/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: NGUYỄN KIỀU LOAN

    Số chứng chỉ: 002166/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: DƯƠNG VŨ KIM GIẢN

    Số chứng chỉ: 002052/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: PHẠM THỊ TRÚC THUÝ

    Số chứng chỉ: 002488/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 30/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: Phạm Thị Ngọc Oanh

    Số chứng chỉ: 003993/HCM - GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 06/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Nga

    Số chứng chỉ: 060105/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

  • Họ tên: Bùi Thị Ngọc Trang

    Số chứng chỉ: 010108/ĐL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 11/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Thổi ngạt-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông tiểu-
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ-
Đặt ống thông hậu môn-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Kiểm soát đau trong cấp cứu-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch-
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)-
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Tiêm truyền thuốc-
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Làm test phục hồi máu mao mạch-
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên-
Chăm sóc catheter tĩnh mạch-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Ép tim ngoài lồng ngực-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Định nhóm máu tại giường-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Hút đờm hầu họng-
Đặt ống thông hậu môn-
Điện tim thường-
Siêu âm Doppler mạch máu-
Siêu âm Doppler tim-
Đo độ bão hòa oxy máu qua da-
Tiêm trong da-
Tiêm dưới da-
Tiêm bắp thịt-
Tiêm tĩnh mạch-
Truyền tĩnh mạch-
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da-
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin-
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân-
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện-
Thay băng, cắt chỉ vết mổ-
Chích rạch áp xe nhỏ-
Chích hạch viêm mủ-
Thay băng, cắt chỉ-
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản-
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.-
Đặt và tháo dụng cụ tử cung-
Lấy dị vật âm đạo-
Khám phụ khoa-
Soi cổ tử cung-
Làm thuốc âm đạo-
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác-
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi-
Tập nhược thị-
Phẫu thuật mộng đơn thuần-
Lấy dị vật kết mạc-
Khâu kết mạc-
Lấy calci kết mạc-
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản-
Cắt chỉ khâu kết mạc-
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu-
Bơm rửa lệ đạo-
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc-
Thay băng vô khuẩn-
Tra thuốc nhỏ mắt-
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi-
Rửa cùng đồ-
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)-
Bóc giả mạc-
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc-
Soi đáy mắt trực tiếp-
Theo dõi nhãnáp 3 ngày-
Khám lâm sàng mắt-
Test thử cảm giác giác mạc-
Test phát hiện khô mắt-
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm-
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)-
Đo sắc giác-
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)-