Phòng khám đa khoa Galant - Chi nhánh Công ty Cổ phần GreenBiz

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 104 Trần Bình Trọng, Phường 1, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 06178/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 30/01/2020

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Văn Nhân

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật07:00:0021:00:00
Thứ 707:00:0021:00:00
Thứ 607:00:0021:00:00
Thứ 507:00:0021:00:00
Thứ 407:00:0021:00:00
Thứ 307:00:0021:00:00
Thứ 207:00:0021:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Thị Quý

    Số chứng chỉ: 027226/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 11:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đồng Văn Ngọc

    Số chứng chỉ: 007120/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2017

    Thời gian làm việc: T2: 18:00 -> 21:00; T3: 18:00 -> 21:00; T4: 18:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thanh Hiếu

    Số chứng chỉ: 0029499/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 3:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Khoản

    Số chứng chỉ: 0032067/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Kính Tường

    Số chứng chỉ: 009141/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2020

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Nhân

    Số chứng chỉ: 0015292/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 04/08/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: BÙI THỊ YẾN

    Số chứng chỉ: 008638/ĐL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 09/12/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ HUY

    Số chứng chỉ: 053620/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 12/04/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: PHAN THỊ DIỆN

    Số chứng chỉ: 004057/BRVT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 26/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 21:00; T3: 17:30 -> 21:00; T4: 17:30 -> 21:00; T5: 17:30 -> 21:00; T6: 17:30 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: Trần Thị Thúy Triều

    Số chứng chỉ: 059261/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 16/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; T7: 17:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00

  • Họ tên: MÔNG THỊ LAN

    Số chứng chỉ: 000222/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: NGUYỄN NGỌC ĐỨC

    Số chứng chỉ: 049455/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 10/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 5:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: NGUYỄN VĂN HƯNG

    Số chứng chỉ: 000833/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 30/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: TÔ MINH CƯỜNG

    Số chứng chỉ: 000868/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 16/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 10:00; T4: 7:00 -> 10:00; T6: 7:00 -> 10:00

  • Họ tên: LÊ THANH BÌNH

    Số chứng chỉ: 058843/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 16/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: Nguyễn Minh Nhân

    Số chứng chỉ: 000142/BTR-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành y học gia đình.

    Ngày bắt đầu: 14/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00

  • Họ tên: Trần Gia Minh

    Số chứng chỉ: 003817/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.

    Ngày bắt đầu: 08/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Thông bàng quang
Đặt ống thông dạ dày
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
Định tính Codein (test nhanh)
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
Băng bó vết thương
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Hút đờm hầu họng
Siêu âm ổ bụng
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm các tuyến nước bọt
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
Siêu âm tử cung phần phụ
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid)
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
Định lượng Acid Uric
Định lượng Albumin
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
Đo hoạt độ Amylase
Định lượng Amoniac ( NH3)
Đo hoạt độ ALT (GPT)
Đo hoạt độ AST (GOT)
Định lượng Bilirubin trực tiếp
Định lượng Bilirubin gián tiếp
Định lượng Bilirubin toàn phần
Định lượng Calci toàn phần
Định lượng Calci ion hoá
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)
Định lượng Calcitonin
Định lượng Ceruloplasmin
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
Định lượng Cholesterol toàn phần
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
Định lượng C-Peptid
Định lượng Creatinin
Định lượng Cyfra 21- 1
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
Định lượng Estradiol
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
Định lượng Glucose
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
Đo hoạt độ Lipase
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
Định lượng Protein toàn phần
Định lượng Progesteron
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon)
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
Định lượng T4 (Thyroxine)
Định lượng Testosterol
Định lượng Triglycerid
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
Định lượng Urê
Định tính Amphetamin (test nhanh)
Định tính beta hCG (test nhanh)
Định tính Opiate (test nhanh)
Định tính Morphin (test nhanh)
Định tính Heroin (test nhanh)
Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
Phòng khám đa khoa Galant - Chi nhánh Công ty Cổ phần GreenBiz 06178/HCM-GPHĐ