Phòng khám đa khoa quốc tế Leancare
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: Tòa nhà Nguyễn Lâm Tower, 133 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 07488/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 11/05/2021
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phạm Đức Kiểm
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | |
Thứ 7 | 07:00:00 | |
Thứ 6 | 07:00:00 | |
Thứ 5 | 07:00:00 | |
Thứ 4 | 07:00:00 | |
Thứ 3 | 07:00:00 | |
Thứ 2 | 07:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trần Thị Minh Nguyệt
Số chứng chỉ: 006170/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Huỳnh Anh
Số chứng chỉ: 007097/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Long
Số chứng chỉ: 007830/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Cúc
Số chứng chỉ: 0016807/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 03/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Diễn
Số chứng chỉ: 0032333/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Thanh Bình
Số chứng chỉ: 004480/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/06/2020
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thúy Ngân
Số chứng chỉ: 007390/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 14/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 0037232/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/06/2020
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Viết Hùng
Số chứng chỉ: 043919/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 10/09/2020
Thời gian làm việc:
Họ tên: Phạm Đức Kiểm
Số chứng chỉ: 0015277/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: DƯƠNG THIỆN PHAN
Số chứng chỉ: 049386/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp (chỉ được thực hiện thủ thuật chuyên khoa khi được Sở Y tế thẩm định cho phép).
Ngày bắt đầu: 04/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: LÊ MINH KHA
Số chứng chỉ: 046001/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 25/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Hoài Vân
Số chứng chỉ: 000128/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2021
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Hằng
Số chứng chỉ: 003195/TH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Phan Minh Vương
Số chứng chỉ: 005682/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 04/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30
Họ tên: Dương Ngọc Khánh Vân
Số chứng chỉ: 003884/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 20/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Huỳnh Thanh Tuấn
Số chứng chỉ: 054381/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 03/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
Số chứng chỉ: 000503/KH-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 13/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Thông bàng quang | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Siêu âm khớp (một vị trí) | - |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Ghi điện não thường quy | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Điện tim thường | - |
Thay băng, cắt chỉ | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Bóc nang tuyến Bartholin | - |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | - |
Khám nam khoa | - |
Khám phụ khoa | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Tập nhược thị | - |
Soi đáy mắt trực tiếp | - |
Khám lâm sàng mắt | - |
Test thử cảm giác giác mạc | - |
Test phát hiện khô mắt | - |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | - |
Đo thị trường chu biên | - |
Đo sắc giác | - |
Đo thị lực | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Lấy dị vật hạ họng | - |
Khí dung mũi họng | - |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ | - |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | - |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
Lấy cao răng | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | - |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | - |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement | - |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | - |
Nhổ răng sữa | - |
Nhổ chân răng sữa | - |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | - |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | - |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | - |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang Blondeau | - |
Chụp Xquang Hirtz | - |
Chụp Xquang hàm chếch một bên | - |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | - |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | - |
Chụp Xquang Chausse III | - |
Chụp Xquang Schuller | - |
Chụp Xquang Stenvers | - |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm | - |
Chụp Xquang mỏm trâm | - |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | - |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | - |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | - |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | - |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | - |