PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀN MỸ SÀI GÒN - PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUẬN MỸ SÀI GÒN
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 4A Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 00207/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 26/07/2024
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Huỳnh Thị Chiêu Oanh
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Quốc Định
Số chứng chỉ: 000816/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 09/09/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương
Số chứng chỉ: 001084/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/04/2011
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 6:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 5:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Trung Dũng
Số chứng chỉ: 002000/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 05/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 5:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lại Thị Kim Thoa
Số chứng chỉ: 0020413/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Nhiên
Số chứng chỉ: 002200/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hùng
Số chứng chỉ: 0021793/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/12/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Thuận
Số chứng chỉ: 0022885/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Đình Hoàng Trọng
Số chứng chỉ: 0025456/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Thủy Vân
Số chứng chỉ: 0026888/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Toàn
Số chứng chỉ: 0031781/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/06/2017
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 6:29; T3: 6:30 -> 6:29; T4: 6:30 -> 6:29; T5: 6:30 -> 6:29; T6: 6:30 -> 6:29; T7: 6:30 -> 6:29; CN: 6:30 -> 6:29
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tạ Vũ Thanh
Số chứng chỉ: 004296/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 15/06/1999
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Bích Liễu
Số chứng chỉ: 004625/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 13/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Dũng
Số chứng chỉ: 005585/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/03/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 005772/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/11/2003
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 6:29; T3: 6:30 -> 6:29; T4: 6:30 -> 6:29; T5: 6:30 -> 6:29; T6: 6:30 -> 6:29; T7: 6:30 -> 6:29; CN: 6:30 -> 6:29
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hân
Số chứng chỉ: 006074/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2011
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thế Hiển
Số chứng chỉ: 006981/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/12/2011
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Vương
Số chứng chỉ: 007422/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/12/2011
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thường Hương Thy
Số chứng chỉ: 007291/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 01/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Chiêu Oanh
Số chứng chỉ: 007780/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 27/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Bé Thu
Số chứng chỉ: 007890/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 10/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hồng
Số chứng chỉ: 009227/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 29/05/2011
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Tuyết Trân
Số chứng chỉ: 014625/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 01/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quang Quí
Số chứng chỉ: 001319/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/06/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Dũ Em
Số chứng chỉ: 002240/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 23/2009/TT- BYT ngày 01/12/2009 của Bộ Y tế.
Ngày bắt đầu: 23/06/1999
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 002542/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 18/03/2003
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 003140/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 6:29; T3: 6:30 -> 6:29; T4: 6:30 -> 6:29; T5: 6:30 -> 6:29; T6: 6:30 -> 6:29; T7: 6:30 -> 6:29; CN: 6:30 -> 6:29
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Hồng Huyền Trinh
Số chứng chỉ: 0032262/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/05/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Hiếu
Số chứng chỉ: 003971/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/08/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Lan Phượng
Số chứng chỉ: 005310/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 25/05/2001
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Thị Ngọc
Số chứng chỉ: 006555/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/09/2011
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Sương
Số chứng chỉ: 006893/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 12/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 6:29; T3: 6:30 -> 6:29; T4: 6:30 -> 6:29; T5: 6:30 -> 6:29; T6: 6:30 -> 6:29; T7: 6:30 -> 6:29; CN: 6:30 -> 6:29
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Đào
Số chứng chỉ: 007435/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/12/2011
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Quang Trung
Số chứng chỉ: 009537/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.
Ngày bắt đầu: 01/10/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHAN THANH TƯƠI
Số chứng chỉ: 002214/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHAN THANH TƯƠI
Số chứng chỉ: 002214/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN TRẦN NGỌC HIỀN
Số chứng chỉ: 0036885/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 17/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGÔ THỊ NHUNG
Số chứng chỉ: 0037202/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 17/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Mười Hai
Số chứng chỉ: 000059/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/03/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Hoàng Vỹ
Số chứng chỉ: 038625/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/03/2016
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Linh
Số chứng chỉ: 039135/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Kiên Cường
Số chứng chỉ: 000769/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Nội soi dạy dày, Tá tràng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Hồng Quang
Số chứng chỉ: 0003309/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Họ tên: HUỲNH QUỐC KHỞI
Số chứng chỉ: 000226/KG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 01/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: Trịnh Thị Kim Thuy
Số chứng chỉ: 034072/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Thúy
Số chứng chỉ: 043704/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 03/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Họ tên: Tạ Thu Hà
Số chứng chỉ: 003192/QT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 11/05/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LONG THANH TỊNH
Số chứng chỉ: 000434/BL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa X-Quang.
Ngày bắt đầu: 18/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
Số chứng chỉ: 045208/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 12/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 06:30, 20:30 -> 23:59; T3: 00:00 -> 06:30, 20:30 -> 23:59; T4: 00:00 -> 06:30, 20:30 -> 23:59; T5: 00:00 -> 06:30, 20:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 06:30, 20:30 -> 23:59; T7: 00:00 -> 06:30, 20:30 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 06:30, 18:30 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN BÁ ĐIỀN
Số chứng chỉ: 013809/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 03/09/2021
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Họ tên: H' BLIÊU BYĂ
Số chứng chỉ: 051159/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 15/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: LÊ QUANG VINH
Số chứng chỉ: 190473/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa. Chuyên khoa Nội soi tiêu hóa.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: PHẠM THỊ THẢO
Số chứng chỉ: QY030094/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 26/11/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: BẠCH PHƯƠNG ANH
Số chứng chỉ: 000249/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 14/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:30; T3: 7:00 -> 20:30; T4: 7:00 -> 20:30; T5: 7:00 -> 20:30; T6: 7:00 -> 20:30; T7: 7:00 -> 20:30; CN: 7:00 -> 12:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Thụt tháo | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | - |
Nội soi đại tràng cầm máu | - |
Nội soi đại tràng sinh thiết | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | - |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Vận chuyển người bệnh an toàn | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | - |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi | - |
Hút dịch khớp gối | - |
Hút dịch khớp khuỷu | - |
Hút dịch khớp cổ chân | - |
Hút dịch khớp vai | - |
Hút nang bao hoạt dịch | - |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | - |
Tiêm khớp gối | - |
Tiêm khớp cổ tay | - |
Tiêm khớp vai | - |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | - |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | - |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | - |
Tiêm hội chứng DeQuervain | - |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | - |
Tiêm gân gấp ngón tay | - |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai | - |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | - |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | - |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | - |
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu | - |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |