PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHANG MINH - TRUNG TÂM Y KHOA KỲ HÒA

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 266A-268 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 00449/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 22/05/2024

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thị Thạch Thảo

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật06:30:00
Thứ 706:30:00
Thứ 606:30:00
Thứ 506:30:00
Thứ 406:30:00
Thứ 306:30:00
Thứ 206:30:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Kiều Thục Anh

    Số chứng chỉ: 000034/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Phước Chiến

    Số chứng chỉ: 000171/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 11/04/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Tuyết Nhung

    Số chứng chỉ: 000225/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Trọng Lễ

    Số chứng chỉ: 000974/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 26/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Trầm Hương

    Số chứng chỉ: 0012313/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thái Kim Du

    Số chứng chỉ: 001564/AG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thảo

    Số chứng chỉ: 0017031/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:15; T3: 6:30 -> 16:15; T4: 6:30 -> 16:15; T5: 6:30 -> 16:15; T6: 6:30 -> 16:15

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Tuyến

    Số chứng chỉ: 001899/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 28/08/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Nhung

    Số chứng chỉ: 0023541/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Ngọc Liên

    Số chứng chỉ: 002582/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 18/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hạnh

    Số chứng chỉ: 006313/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Lê Thanh Ngọc

    Số chứng chỉ: 006632/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 11/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thạch Thảo

    Số chứng chỉ: 007573/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.

    Ngày bắt đầu: 22/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 007486/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:45; T3: 6:30 -> 16:45; T4: 6:30 -> 16:45; T5: 6:30 -> 16:45; T6: 6:30 -> 16:45; T7: 6:30 -> 16:45; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Hữu Lộc

    Số chứng chỉ: 008354/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 12/09/2024

    Thời gian làm việc: T6: 6:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Lệ Huyền

    Số chứng chỉ: 008612/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Mai

    Số chứng chỉ: 0018590/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 14/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Xuân

    Số chứng chỉ: 0020454/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/06/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:00; T3: 7:30 -> 19:00; T4: 7:30 -> 19:00; T5: 7:30 -> 19:00; T6: 0:30 -> 19:00; T7: 5:30 -> 19:00; CN: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Kim Thúy

    Số chứng chỉ: 0023937/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Liên

    Số chứng chỉ: 011044/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Hồng Liên

    Số chứng chỉ: 0036900/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Quỳnh Lâm

    Số chứng chỉ: 0002413/KH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 19/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Vĩnh Phú

    Số chứng chỉ: 039099/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 14/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:00; T3: 17:00 -> 19:00; T4: 17:00 -> 19:00; T5: 17:00 -> 19:00; T6: 17:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 038668/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 29/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 15:30; T4: 6:30 -> 15:30; T6: 6:30 -> 15:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO

    Số chứng chỉ: 0036551/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 04/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Mỹ Linh

    Số chứng chỉ: 042988/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: TRẦN ĐĂNG KHOA

    Số chứng chỉ: 0006208/ĐL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

  • Họ tên: HUỲNH THỊ THẢO

    Số chứng chỉ: 002395/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 11:30

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ HẰNG

    Số chứng chỉ: 014338/HNO-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/11/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Tô Nhật Linh

    Số chứng chỉ: 046852/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 18/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:00; T3: 17:00 -> 19:00; T4: 17:00 -> 19:00; T5: 17:00 -> 19:00; T6: 17:00 -> 19:00; T7: 17:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGÔ LONG KHOA

    Số chứng chỉ: 051146/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 19/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:00; T3: 17:00 -> 19:00; T4: 17:00 -> 19:00; T5: 17:00 -> 19:00; T6: 17:00 -> 19:00; T7: 17:00 -> 19:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Huỳnh Quang Tín

    Số chứng chỉ: 051965/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:00; T3: 17:00 -> 19:00; T4: 17:00 -> 19:00; T5: 17:00 -> 19:00; T6: 17:00 -> 19:00; T7: 17:00 -> 19:00

  • Họ tên: ĐỖ TUẤN KIỆT

    Số chứng chỉ: 052549/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 27/06/2024

    Thời gian làm việc: T7: 6:30 -> 17:00; CN: 6:30 -> 11:30

  • Họ tên: Phạm Thị Phương Trúc

    Số chứng chỉ: 003554/ST-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 22/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

  • Họ tên: Bùi Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 009643/ĐNA-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Lê Anh Phát

    Số chứng chỉ: 055604/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Loan

    Số chứng chỉ: 004917/TG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 17/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:00; T3: 7:30 -> 19:00; T4: 7:30 -> 19:00; T5: 7:30 -> 19:00; T6: 7:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 19:00; CN: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Thái Thị Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 057476/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 11/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:00; T3: 7:30 -> 19:00; T4: 7:30 -> 19:00; T5: 7:30 -> 19:00; T6: 7:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 19:00; CN: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: TRẦN THỊ TRÚC LY

    Số chứng chỉ: 5488/ĐT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.

    Ngày bắt đầu: 10/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:00; T3: 4:30 -> 19:00; T4: 7:30 -> 19:00; T5: 7:30 -> 19:00; T6: 7:30 -> 19:00; T7: 3:30 -> 19:00; CN: 5:30 -> 11:30

  • Họ tên: Phan Thị Cưng

    Số chứng chỉ: 006357/TG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm. Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm cơ bản.

    Ngày bắt đầu: 10/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:00; T3: 7:30 -> 19:00; T4: 7:30 -> 19:00; T5: 7:30 -> 19:00; T6: 7:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 19:00; CN: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Lê Thị Vân

    Số chứng chỉ: 000132/ĐNAI-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 29/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thủy Tiên

    Số chứng chỉ: 044763/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Vân

    Số chứng chỉ: 004768/TG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 14/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00

  • Họ tên: Phan Nguyễn Tường Vi

    Số chứng chỉ: 000158/NT-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00; CN: 6:30 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Huỳnh Minh Luân

    Số chứng chỉ: 000190/TG-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa gây mê hồi sức. Chuyên khoa Nội khoa.

    Ngày bắt đầu: 20/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00

  • Họ tên: Lê Ngọc Minh Trí

    Số chứng chỉ: 058134/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 07/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 19:00; T3: 6:30 -> 19:00; T4: 6:30 -> 19:00; T5: 6:30 -> 19:00; T6: 6:30 -> 19:00; T7: 6:30 -> 19:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Thông bàng quang-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Đặt ống thông dạ dày-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Đặt ống thông dạ dày-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Vận chuyển người bệnh cấp cứu-
Kiểm soát đau trong cấp cứu-
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường bệnh-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Băng bó vết thương-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Tiêm truyền thuốc-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Hút dịch khớp gối-
Hút nang bao hoạt dịch-
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm-
Siêu âm khớp (một vị trí)-
Siêu âm phần mềm (một vị trí)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Khí dung thuốc giãn phế quản-
Ghi điện não thường quy-
Đặt sonde bàng quang-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Đặt ống thông dạ dày-
Đặt ống thông hậu môn-
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê-
Nội soi trực tràng ống mềm-
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê-
Siêu âm ổ bụng-
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan-
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng-
Thụt tháo phân-
Điện tim thường-
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc-
Siêu âm Doppler mạch máu-
Siêu âm Doppler tim-
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng-
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng-
Tiêm trong da-
Tiêm dưới da-
Tiêm bắp thịt-
Tiêm tĩnh mạch-
Truyền tĩnh mạch-
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể-
Chích rạch áp xe nhỏ-
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu-
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng-
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng-
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện-
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện-
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện-
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn-
Đo lưu huyết não-
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống-
Chích áp xe phần mềm lớn-
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn-
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản-
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản-
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2-
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm-
Thay băng, cắt chỉ vết mổ-
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm-
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay-
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay-
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles-
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay-
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân-
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân-
Nẹp bột các loại, không nắn-
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu-
Chích rạch áp xe nhỏ-
Chích hạch viêm mủ-
Thay băng, cắt chỉ-
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động-
Thương tích bàn tay giản đơn-
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu-
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang-
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài-
Cắt hẹp bao quy đầu-
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản-