Phòng khám đa khoa ( thuộc Chi nhánh Công ty TNHH DYM Medical Center Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 71 Hoàng Văn Thái, Khu phố 1, Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 09991/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 27/10/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Võ Việt Hản
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | |
Thứ 7 | 07:00:00 | |
Thứ 6 | 07:00:00 | |
Thứ 5 | 07:00:00 | |
Thứ 4 | 07:00:00 | |
Thứ 3 | 07:00:00 | |
Thứ 2 | 07:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Mai Tuyết Vi
Số chứng chỉ: 0027514/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lại Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: 029087/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hồng Thu
Số chứng chỉ: 0034819/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngoan
Số chứng chỉ: 0035580/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Nhật Hòa
Số chứng chỉ: 039323/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ NGA
Số chứng chỉ: 4197/QB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHÙNG TẤN DŨNG
Số chứng chỉ: 110298/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Hương Giang
Số chứng chỉ: 043545/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Võ Việt Hản
Số chứng chỉ: 043194/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 0:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: VÕ THỊ LAN HƯƠNG
Số chứng chỉ: 111151/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chuyên khoa Siêu âm (Sản phụ khoa).
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Ịp Thoại Duyên
Số chứng chỉ: 046805/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trương Bảo Trân
Số chứng chỉ: 045256/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Nguyễn Trung Tính
Số chứng chỉ: 051601/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN VĂN CẢNH
Số chứng chỉ: 4990/BTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên. Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015.
Ngày bắt đầu: 11/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 12:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Trần Lý Trà My
Số chứng chỉ: 049385/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Xuân Công
Số chứng chỉ: 056946/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN TRẦN BẢO LINH
Số chứng chỉ: 0004806/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Phụ trách chuyên môn Phòng khám Răng Hằm Mặt.
Ngày bắt đầu: 15/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN QUỐC ĐẠT
Số chứng chỉ: 007006/KG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: BÙI THỊ NGỌC DUNG
Số chứng chỉ: 058329/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: BÙI KIM NGÂN
Số chứng chỉ: 008064/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 26/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 9:00 -> 19:00
Họ tên: LỮ HỒNG NAM
Số chứng chỉ: 057940/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 4:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: LÊ THANH SANG
Số chứng chỉ: 008548/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 25/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Thông bàng quang | - |
Hồi sức chống sốc | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Điện tim thường | - |
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | - |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | - |
Tiêm trong da | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | - |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | - |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | - |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | - |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) | - |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | - |
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | - |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | - |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | - |
Thang đánh giá hưng cảm Young | - |
Thang đánh giá lo âu - zung | - |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton | - |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | - |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | - |
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | - |
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | - |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | - |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | - |
Thang đánh giá tập trung chú ý Bourdon | - |
Thang đánh giá tập trung chú ý Pictogram | - |
Thang đánh giá hoạt động hàng ngày (ADLS) | - |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | - |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | - |
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | - |
Thang đánh giá mức độ sử dụng rượu (Audit ) | - |
Thang đánh giá hội chứng cai rượu CIWA | - |
Xử trí trạng thái kích động | - |
Xử trí trạng thái động kinh | - |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | - |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Khám phụ khoa | - |
Soi cổ tử cung | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Khám thai | - |
Lấy dị vật giác mạc | - |
Cắt bỏ chắp có bọc | - |
Khâu cò mi, tháo cò | - |
Chích dẫn lưu túi lệ | - |
Khâu da mi | - |
Khâu phục hồi bờ mi | - |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |