Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Ngọc Minh)

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 262/4 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 10056/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 29/11/2023

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trần Văn Ngọc

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật06:00:00
Thứ 706:00:0020:00:00
Thứ 606:00:0020:00:00
Thứ 506:00:0020:00:00
Thứ 406:00:0020:00:00
Thứ 306:00:0020:00:00
Thứ 206:00:0020:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Đinh Ngọc Liên

    Số chứng chỉ: 0024275/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lưu Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 0029821/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Nguyên Bích Thủy

    Số chứng chỉ: 004582/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Hồng Hà

    Số chứng chỉ: 008695/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 23/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 6:00 -> 16:30; T6: 6:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Đức Thản

    Số chứng chỉ: 0028257/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 6:00 -> 16:30; T6: 6:00 -> 16:30; T7: 6:00 -> 16:30; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Triều Nghi

    Số chứng chỉ: 037950/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trần Thúy Anh

    Số chứng chỉ: 003229/BRVT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Văn Ngọc

    Số chứng chỉ: 003022/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 29/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 20:00; T3: 06:00 -> 20:00; T4: 06:00 -> 20:00; T5: 06:00 -> 20:00; T6: 06:00 -> 20:00; T7: 06:00 -> 20:00; Tcn: 06:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trúc Phương

    Số chứng chỉ: 001146/BTR-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 18/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Lưu

    Số chứng chỉ: 0025808/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 21/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 6:00 -> 16:30; T6: 6:00 -> 16:30; T7: 6:00 -> 16:30; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: TRẦN BẢO NGHI

    Số chứng chỉ: 0016235/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ TRÀ MY

    Số chứng chỉ: 043220/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Yến Ngọc

    Số chứng chỉ: 041354/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 27/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: SƠN THÀNH TÂM

    Số chứng chỉ: 046950/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Mận

    Số chứng chỉ: 044047/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 21/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: TRƯƠNG THỊ TRANG

    Số chứng chỉ: 004538/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp (chỉ được thực hiện thủ thuật chuyên khoa khi được Sở Y tế thẩm định cho phép).

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: NGUYỄN LÊ VŨ HOÀNG

    Số chứng chỉ: 4557/TNI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 12/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Trần Đức Phong

    Số chứng chỉ: 5173/BP-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Trần Văn Đủ

    Số chứng chỉ: 0003646/BL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 23/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Lê Minh Khoa

    Số chứng chỉ: 056852/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Phạm Thị Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 055123/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Lê Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 003006/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 12:00; T4: 7:00 -> 12:00; T7: 7:00 -> 12:00

  • Họ tên: Đào Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 056120/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Trần Thị Ánh Đào

    Số chứng chỉ: 056217/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Huỳnh Thị Ngọc Diệp

    Số chứng chỉ: 057030/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Võ Gia Huy

    Số chứng chỉ: 056444/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Cao Xuân Thục

    Số chứng chỉ: 002684/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 12:00; T5: 7:00 -> 12:00

  • Họ tên: NGUYỄN HOÀNG THY VÂN

    Số chứng chỉ: 4805/BTH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Lê Hữu Nhân

    Số chứng chỉ: 059942/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Nguyễn Yến Nhi

    Số chứng chỉ: 059245/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: PHAN THANH NHÀN

    Số chứng chỉ: 001912/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Răng Hàm Mặt.

    Ngày bắt đầu: 23/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: LÊ THỊ KIM ĐỈNH

    Số chứng chỉ: 000443/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 10/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: Đỗ Thị Hồng Nhung

    Số chứng chỉ: 001312/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 21/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 22:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

  • Họ tên: TRẦN THÙY LINH

    Số chứng chỉ: 044769/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 06/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần-
Thổi ngạt-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Đặt ống thông dạ dày-
Thụt tháo-
Đặt ống thông hậu môn-
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Tiêm truyền thuốc-
Làm test phục hồi máu mao mạch-
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Chọc dò dịch màng phổi-
Khí dung thuốc giãn phế quản-
Hút đờm hầu họng-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường-
Đặt sonde bàng quang-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori-
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu-
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa-
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp-
Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI)-
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết-
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết-
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết-
Điện tim thường-
Tiêm trong da-
Tiêm dưới da-
Tiêm bắp thịt-
Tiêm tĩnh mạch-
Truyền tĩnh mạch-
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2-
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2-
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2-
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2-
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2-
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2-
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da-
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn-
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL-
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL-
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL-
Điều trị sẹo lồi bằng IPL-
Điều trị trứng cá bằng IPL-
Xoá nếp nhăn bằng IPL-
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da-
Điều trị bệnh trứng cá bằng máy Acthyderm-
Điều trị lão hóa da bằng máy Acthyderm-
Điều trị nếp nhăn da bằng máy Acthyderm-
Điều trị rám má bằng máy Acthyderm-
Điều trị tàn nhang bằng máy Acthyderm-
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da-
Thay băng, cắt chỉ-
Khâu vết thương thành bụng-
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)-
Lấy dị vật âm đạo-
Khám phụ khoa-
Làm thuốc âm đạo-
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa-
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn-
Khám thai-
Cắt chỉ khâu da-
Lấy dị vật kết mạc-
Lấy calci kết mạc-
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản-
Cắt chỉ khâu kết mạc-
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc-
Thay băng vô khuẩn-
Tra thuốc nhỏ mắt-