Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ Đầu tư Saigon Healthcare
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 45 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 07628/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 11/07/2019
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Xuân Khang
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:30:00 | |
Thứ 7 | 07:30:00 | |
Thứ 6 | 07:30:00 | |
Thứ 5 | 07:30:00 | |
Thứ 4 | 07:30:00 | |
Thứ 3 | 07:30:00 | |
Thứ 2 | 07:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Thị Nhuần
Số chứng chỉ: 001413/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 03/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 20:00; T3: 16:30 -> 20:00; T4: 16:30 -> 20:00; T5: 16:30 -> 20:00; T6: 16:30 -> 20:00; T7: 16:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Viên Hữu Danh
Số chứng chỉ: 0015323/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoài Nam
Số chứng chỉ: 0028756/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 30/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Đạo
Số chứng chỉ: 002908/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Khang
Số chứng chỉ: 005555/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/05/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thanh Hương
Số chứng chỉ: 008156/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Long Phụng
Số chứng chỉ: 0019871/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 30/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Sanh Hùng
Số chứng chỉ: 007561/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 01/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thoa
Số chứng chỉ: 008631/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/05/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HOÀNG THỊ THU DUNG
Số chứng chỉ: 0036416/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 20/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Minh Hưng
Số chứng chỉ: 041222/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 21/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHẠM THỊ Ý NHI
Số chứng chỉ: 042851/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 04/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Văn Hiếu
Số chứng chỉ: 005044/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.
Ngày bắt đầu: 05/02/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Sanh Minh Quân
Số chứng chỉ: 045017/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Họ tên: LƯƠNG THẢO NGUYÊN
Số chứng chỉ: 0025586/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:50; T3: 7:00 -> 16:50; T4: 7:00 -> 16:50; T5: 7:00 -> 16:50; T6: 7:00 -> 16:50; T7: 7:00 -> 16:50
Họ tên: Thái Phi Khanh
Số chứng chỉ: 047073/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 30/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: LƯU BÁ TRÌNH
Số chứng chỉ: 044611/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mỹ Như
Số chứng chỉ: 049636/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Dương Thị Cẩm Diệu
Số chứng chỉ: 049939/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Đào Xuân Lam
Số chứng chỉ: 044746/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Ái Hợp
Số chứng chỉ: 006303/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 11/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Thu Thủy
Số chứng chỉ: 053037/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 03/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: TRẦN VIẾT HIỀN
Số chứng chỉ: 0015953/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Đinh Tấn Tài
Số chứng chỉ: 058709/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Phạm Thanh Thương
Số chứng chỉ: 001016/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 06/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Huỳnh Thị Tuyết Sương
Số chứng chỉ: 059433/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 29/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: HUỲNH KHÁNH DUY
Số chứng chỉ: 000566/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 08/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 5:00 -> 16:30; T5: 5:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: NGÔ THỊ PHƯƠNG CHÂM
Số chứng chỉ: 000251/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 08/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 14:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Thiện Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 059459/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 22/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Vũ Đức Huy
Số chứng chỉ: 059521/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 22/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | - |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Thụt thuốc qua đường hậu môn | - |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | - |
Thụt tháo phân | - |
Điện tim thường | - |
Siêu âm Doppler mạch máu | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Siêu âm tim 4D | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Tiêm trong da | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | - |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | - |
Cứu điều trị nấc thể hàn | - |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | - |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | - |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | - |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | - |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | - |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | - |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | - |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | - |
Cứu điều trị di tinh thể hàn | - |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn | - |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | - |
Cứu điều trị bí đái thể hàn | - |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn | - |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | - |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | - |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | - |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | - |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | - |
Điện châm điều trị huyết áp thấp | - |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | - |
Điện châm điều trị hội chứng stress | - |
Điện châm điều trị cảm mạo | - |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | - |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | - |
Điện châm điều trị khàn tiếng | - |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | - |
Điện châm điều trị liệt chi trên | - |
Điện châm điều trị chắp lẹo | - |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | - |
Điện châm điều trị lác cơ năng | - |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | - |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang | - |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | - |
Điện châm điều trị đau răng | - |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | - |
Điện châm điều trị ù tai | - |
Điện châm điều trị giảm khứu giác | - |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | - |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | - |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | - |
Điện châm điều trị giảm đau do zona | - |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | - |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | - |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | - |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | - |
Giác hơi điều trị các chứng đau | - |
Giác hơi điều trị cảm cúm | - |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | - |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | - |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | - |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | - |