Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Kim's eye & Dasom Polyclinic
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: Số 13-15 Đường số 2, Khu phố 3, Phường Tân Phong, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04810/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 05/09/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lee Kyung Chul
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 08:00:00 | 18:00:00 |
| Thứ 7 | 08:00:00 | 18:00:00 |
| Thứ 6 | 08:00:00 | 18:00:00 |
| Thứ 5 | 08:00:00 | 18:00:00 |
| Thứ 4 | 08:00:00 | 18:00:00 |
| Thứ 3 | 08:00:00 | 18:00:00 |
| Thứ 2 | 08:00:00 | 18:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Đặt ống nội khí quản | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu | - |
| Thổi ngạt | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
| Tiêm truyền thuốc | - |
| Ép tim ngoài lồng ngực | - |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Hút đờm hầu họng | - |
| Điện tim thường | - |
| Tiêm bắp thịt | - |
| Chích rạch áp xe nhỏ | - |
| Chích hạch viêm mủ | - |
| Thay băng, cắt chỉ | - |
| Cắt hẹp bao quy đầu | - |
| Cắt lọc tổ chức hoại tử | - |
| Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
| Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
| Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | - |
| Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | - |
| Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang ngực thẳng | - |
| Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | - |
| Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - |
| Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | - |
| Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | - |
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | - |
| Định lượng Acid Uric | - |
| Đo hoạt độ ALT (GPT) | - |
| Đo hoạt độ AST (GOT) | - |
| Định lượng Cholesterol toàn phần | - |
| Định lượng Creatinin | - |
| Điện giải đồ (Na, K, Cl) | - |
| Định lượng Glucose | - |
| Định lượng Ure | - |
| Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | - |