Phòng khám Đa Khoa ( thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Quang Huy 1)

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 22/5C Ấp Trung Đông, Xã Thới Tam Thôn , Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 07486/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 31/07/2023

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Cồ Thị Nga

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật07:00:0021:00:00
Thứ 707:00:0021:00:00
Thứ 607:00:0021:00:00
Thứ 507:00:0021:00:00
Thứ 407:00:0021:00:00
Thứ 307:00:0021:00:00
Thứ 207:00:0021:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Võ Anh Danh

    Số chứng chỉ: 000664/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cồ Thị Nga

    Số chứng chỉ: 007526/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 0016451/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Văn Nghị

    Số chứng chỉ: 0031982/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hằng Nga

    Số chứng chỉ: 0008133/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 19/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 10:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: PHẠM THY THIÊN

    Số chứng chỉ: 0011692/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Bá Thảo Nghi

    Số chứng chỉ: 044450/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 19/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Sương

    Số chứng chỉ: 003285/ĐNO-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 30/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 18:30; T3: 7:00 -> 18:30; T4: 7:00 -> 18:15; T5: 7:00 -> 18:15; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY

    Số chứng chỉ: 000776/QNG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: NGUYỄN HOÀNG QUÂN

    Số chứng chỉ: 000988/QNG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: NGUYỄN VĂN CA

    Số chứng chỉ: 030057/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.

    Ngày bắt đầu: 20/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: Trương Thiện Ân

    Số chứng chỉ: 052881/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 19/06/2024

    Thời gian làm việc: T3: 18:00 -> 21:00; CN: 8:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: VŨ ANH DUY

    Số chứng chỉ: 059347/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp (chỉ được thực hiện thủ thuật chuyên khoa khi được Sở Y tế thẩm định cho phép).

    Ngày bắt đầu: 13/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 13:30 -> 19:00; T3: 13:30 -> 19:00; T4: 13:30 -> 19:00; T5: 13:30 -> 19:00

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ BẢO THÚY

    Số chứng chỉ: 0004490/VL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu.

    Ngày bắt đầu: 19/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: LÊ THỊ THU TRUNG

    Số chứng chỉ: 0031598/HCM -CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.

    Ngày bắt đầu: 19/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 4:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: Tô Minh Hoàng

    Số chứng chỉ: 058380/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 19/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Minh Ngoan

    Số chứng chỉ: 014218/ĐNAI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 31/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: ĐÀO DUY HIẾU

    Số chứng chỉ: 000215/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Ngoại khoa.

    Ngày bắt đầu: 25/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Băng bó vết thương-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Ép tim ngoài lồng ngực-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Điện tim thường-
Khám phụ khoa-
Làm thuốc âm đạo-
Tra thuốc nhỏ mắt-
Soi đáy mắt trực tiếp-
Khám lâm sàng mắt-
Đo sắc giác-
Đo khúc xạ máy-
Đo thị lực-
Thử kính-
Xác định sơ đồ song thị-
Nhét bấc mũi trước-
Cầm máu mũi bằng Merocel-
Rút meche, rút merocel hốc mũi-
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)-
Chích nhọt ống tai ngoài-
Làm thuốc tai-
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài-
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang-
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang-
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc-
Chụp CLVT hốc mắt-
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D-
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang-
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao-
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u-
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản-
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)-
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy-
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)-
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy-
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang-
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang-
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang-
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang-
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang-
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng-
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng-
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến-
Chụp Xquang Blondeau-
Chụp Xquang Hirtz-
Chụp Xquang hàm chếch một bên-
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến-
Chụp Xquang Schuller-
Chụp Xquang Stenvers-
Chụp Xquang khớp thái dương hàm-
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng-
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên-
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế-
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2-
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch-
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng-
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên-
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng-
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn-
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng-
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên-
Chụp Xquang khung chậu thẳng-
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch-
Chụp Xquang khớp vai thẳng-
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch-
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng-
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng-
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch-
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)-
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng-
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch-
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch-
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên-
Chụp Xquang khớp háng nghiêng-
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng-
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch-
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè-
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng-
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch-
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch-
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng-