Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty Cổ phần Quản trị tiêu mỡ Drip Fit)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: số 24 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 09966/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 18/10/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trần Thúy Hằng
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 7 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 6 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 5 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 4 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 3 | 07:00:00 | 21:00:00 |
| Thứ 2 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trịnh Hồng Trí
Số chứng chỉ: 0015515/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Hoàng
Số chứng chỉ: 006775/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 05/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 3:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 5:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thế Khương
Số chứng chỉ: 012319/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Ngọc Dung
Số chứng chỉ: 013073/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 25/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Sanh
Số chứng chỉ: 0020096/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Minh Bằng
Số chứng chỉ: 037515/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Xuân Yến
Số chứng chỉ: 050701/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Võ Ngọc Nhi
Số chứng chỉ: 053730/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 14/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Huyền
Số chứng chỉ: 001284/HP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Dịch vụ Y tế.
Ngày bắt đầu: 25/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Trần Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 038972/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Họ tên: Quách Như Ý
Số chứng chỉ: 058886/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 04/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Bùi Trần Thành Nhân
Số chứng chỉ: 0005615/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Lê Thị Như Phượng
Số chứng chỉ: 044585/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
| Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
| Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Đặt ống nội khí quản | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
| Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
| Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
| Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
| Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
| Siêu âm ổ bụng | - |
| Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
| Siêu âm Doppler tim | - |
| Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | - |
| Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | - |
| Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | - |
| Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang Blondeau | - |
| Chụp Xquang Hirtz | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - |
| Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
| Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
| Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | - |
| Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | - |
| Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang ngực thẳng | - |
| Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | - |
| Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | - |
| Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | - |
| Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - |
| Siêu âm tuyến giáp | - |
| Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
| Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | - |
| Siêu âm hạch vùng cổ | - |
| Siêu âm màng phổi | - |
| Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | - |
| Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | - |
| Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | - |
| Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | - |
| Siêu âm tử cung phần phụ | - |
| Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | - |
| Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | - |
| Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | - |
| Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | - |
| Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | - |
| Siêu âm Doppler tim, van tim | - |
| Siêu âm tuyến vú hai bên | - |
| Siêu tinh hoàn hai bên | - |
| Siêu âm dương vật | - |
| Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | - |
| Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | - |
| Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
| Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
| Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
| Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
| Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
| Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | - |
| Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
| Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | - |
| Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
| Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | - |
| Định lượng Acid Folic | - |
| Định lượng Beta 2 Microglobulin | - |
| Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) | - |
| Độ bão hòa Transferin | - |
| Định lượng vitamin B12 | - |
| Định lượng Transferin | - |