Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Vigor Health)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 100-102-102A-104-106-108 Trương Định, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 08119/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 03/11/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Công Minh
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:30:00 | |
Thứ 7 | 07:30:00 | |
Thứ 6 | 07:30:00 | |
Thứ 5 | 07:30:00 | |
Thứ 4 | 07:30:00 | |
Thứ 3 | 07:30:00 | |
Thứ 2 | 07:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Đỗ Tấn Vinh
Số chứng chỉ: 000710/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 17/07/2020
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Ngọc Thu
Số chứng chỉ: 001206/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 2:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Dư Đông
Số chứng chỉ: 0015063/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Như Ngọc
Số chứng chỉ: 0016009/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/11/2020
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Hùng
Số chứng chỉ: 0024269/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 17/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: 002755/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 17/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Từ Nguyên Vũ
Số chứng chỉ: 0028733/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tống Văn Đức
Số chứng chỉ: 008267/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Như Thúy
Số chứng chỉ: 013036/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/12/2024
Thời gian làm việc: T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thanh Thúy
Số chứng chỉ: 0015278/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T3: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lê Lý
Số chứng chỉ: 0020321/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Công Minh
Số chứng chỉ: 0020324/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 04/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồng Thị Thùy Vân
Số chứng chỉ: 006284/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 20:00; T3: 17:30 -> 20:00; T4: 17:30 -> 20:00; T5: 17:30 -> 20:00; T6: 17:30 -> 20:00; T7: 17:30 -> 20:00; CN: 17:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Uyển Nhi
Số chứng chỉ: 013671/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 02/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Công Minh
Số chứng chỉ: 0033659/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.
Ngày bắt đầu: 31/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thanh Hương
Số chứng chỉ: 0035406/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Văn Kiên
Số chứng chỉ: 0035834/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 17/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ HOÀI LINH
Số chứng chỉ: 005416/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN
Số chứng chỉ: 003665/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHÙNG THỊ THƯ
Số chứng chỉ: 005169/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 02/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: 038233/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 05/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Anh Đào
Số chứng chỉ: 039767/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/05/2021
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Trí
Số chứng chỉ: 040801/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thu Hà
Số chứng chỉ: 000756/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiêu hóa.
Ngày bắt đầu: 01/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: BÙI THỊ KIM CHÂU
Số chứng chỉ: 001091/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 17/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Phùng Gia Bảo
Số chứng chỉ: 043413/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Huỳnh Nhật Anh
Số chứng chỉ: 042296/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00
Họ tên: TRẦN THỊ ANH THƯ
Số chứng chỉ: 045862/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hiền Minh
Số chứng chỉ: 002402/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2022
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Hồng Diệp
Số chứng chỉ: 046573/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Họ tên: TRƯƠNG THỊ HOÀI AN
Số chứng chỉ: 000648
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 17/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRƯƠNG THỊ THÚY EM
Số chứng chỉ: 003320/TV-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Triết
Số chứng chỉ: 004614
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Họ tên: TRẦN THỤY THU TRIẾT
Số chứng chỉ: 002829/PY-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Liêm
Số chứng chỉ: 049112/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ LAN TRINH
Số chứng chỉ: 049897
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: TRẦN THỊ DIỆU
Số chứng chỉ: 000671/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 14/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00
Họ tên: DIỆP TIỂU PHỤNG
Số chứng chỉ: 046128/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 02/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: LÂM CẨM TÚ
Số chứng chỉ: 005188/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 08/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Lương Trần Bích Phương
Số chứng chỉ: 008578/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Phạm Sỹ
Số chứng chỉ: 049677/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trịnh Kiều Bích Nga
Số chứng chỉ: 056556/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015. Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 8:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Võ Thị Kim Phụng
Số chứng chỉ: 057573/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015. Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: BÙI TRẦN CHÍ
Số chứng chỉ: 059964/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: TÔN NỮ THANH THẢO
Số chứng chỉ: 009714/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: VÕ LÂM HUYỀN TRANG
Số chứng chỉ: 053778/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN HÀN LINH
Số chứng chỉ: 003863/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 01/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN LÊ DIỄM THANH
Số chứng chỉ: 000271/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 20/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Xét nghiệm cồn trong hơi thở | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Điện tim thường | - |
Holter điện tâm đồ | - |
Tiêm trong da | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | - |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | - |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | - |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL | - |
Điều trị trứng cá bằng IPL | - |
Xoá nếp nhăn bằng IPL | - |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | - |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | - |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | - |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | - |
Trẻ hoá da bằng máy Mesoderm | - |
Điều trị rám má bằng máy Mesoderm | - |
Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm | - |
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED | - |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | - |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | - |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường | - |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | - |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | - |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | - |
Thay băng, cắt chỉ | - |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | - |
Thương tích bàn tay giản đơn | - |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | - |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | - |
Nẹp bột các loại, không nắn | - |
Khâu vết thương thành bụng | - |
Cắt hẹp bao quy đầu | - |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | - |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | - |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. | - |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | - |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | - |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | - |
Chích áp xe vú | - |
Khám phụ khoa | - |
Soi cổ tử cung | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | - |
Chăm sóc rốn sơ sinh | - |
Tắm sơ sinh | - |
Cắt chỉ khâu da | - |
Khâu da mi đơn giản | - |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Khâu kết mạc | - |
Lấy calci kết mạc | - |