Phòng khám đa khoa ( thuộc Công ty cổ phần Y khoa CHAC 2)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 42 Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ, TP Thủ Đức (Quận Thủ Đức), TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04517/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 21/03/2018
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Châu Trần Chấn Huy
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Văn Út
Số chứng chỉ: 001016/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 18/05/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Nhã Uyên
Số chứng chỉ: 0026255/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 23/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 11:30; T3: 07:30 -> 11:30; T4: 07:30 -> 11:30; T5: 07:30 -> 11:30; T6: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Minh
Số chứng chỉ: 0027365/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 000097/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:55; T3: 07:30 -> 16:55; T4: 07:30 -> 16:55; T5: 07:30 -> 16:55; T6: 07:30 -> 16:55; T7: 07:30 -> 16:55
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Trần Chấn Huy
Số chứng chỉ: 003400/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Trần Chấn Huy
Số chứng chỉ: 003400/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/09/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hậu
Số chứng chỉ: 0037342/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 23/02/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Minh Chi
Số chứng chỉ: 038691/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Phương Nhi
Số chứng chỉ: 040780/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Lương
Số chứng chỉ: 041795/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Minh Tuấn
Số chứng chỉ: 042888/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 13/04/2023
Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Lê Minh Trí
Số chứng chỉ: 042342/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 25/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 11:30
Họ tên: Trương Công Hoa
Số chứng chỉ: 030221/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00; Tcn: 07:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Bảo Phương Nhi
Số chứng chỉ: 047182/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 09/12/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 047174/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Lương Thị Mỹ Đính
Số chứng chỉ: 001115/QNG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Tấn Thiện
Số chứng chỉ: 051094/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 11:30
Họ tên: Nguyễn Phước Dung Huỳnh
Số chứng chỉ: 048714/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 12/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 20:00; T3: 17:30 -> 20:00; T4: 17:30 -> 20:00; T5: 17:30 -> 20:00; T6: 17:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Số chứng chỉ: 052597/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 12/02/2025
Thời gian làm việc: T3: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Bạch Lan
Số chứng chỉ: 004603/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 21/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 15:00; T3: 7:30 -> 15:00; T4: 7:30 -> 15:00; T5: 7:30 -> 15:00; T6: 7:30 -> 15:00; T7: 7:30 -> 15:00; CN: 7:30 -> 11:30
Họ tên: TẠ THỊ THU HIỀN
Số chứng chỉ: 054531/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 21/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ TÚ NGA
Số chứng chỉ: 053015/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 21/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: NGÔ HOÀNG MỸ PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 054480/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 14/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 0005343/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG
Số chứng chỉ: 057194/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 19/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ MINH HÀ
Số chứng chỉ: 054750/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN
Số chứng chỉ: 058860/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 06/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: BÙI NHẬT LƯU
Số chứng chỉ: 058872/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 06/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 16:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: BÙI THỊ TỐ NHƯ
Số chứng chỉ: 045962/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 02/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00
Họ tên: TRÌNH TÚ QUYÊN
Số chứng chỉ: 0004471/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: MAI NGUYỄN MINH NGUYÊN
Số chứng chỉ: 015499/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Trần Thanh Thư
Số chứng chỉ: 000339/ĐNAI-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 21/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Ngọc
Số chứng chỉ: 004161/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: TRẦN THỊ PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 001644/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: TRỊNH VĂN QUỐC THÁI
Số chứng chỉ: 002735/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 14/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN
Số chứng chỉ: 002145/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 14/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Trần Phạm Thục Trinh
Số chứng chỉ: 000175/QNA-GPHN
Phạm vi hành nghề: Răng Hàm Mặt.
Ngày bắt đầu: 11/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Dương Kim Ngân
Số chứng chỉ: 050914/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 02/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Phan Thanh Tú
Số chứng chỉ: 003925/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Ngoại khoa.
Ngày bắt đầu: 17/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Thăm dò chức năng hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Khí dung thuốc thở máy | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Thông tiểu | - |
Hồi sức chống sốc | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Thụt tháo phân | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | - |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Đo chức năng hô hấp | - |
Kỹ thuật ho có điều khiển | - |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành | - |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Thụt tháo phân | - |
Thụt tháo phân | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Điện tim thường | - |
Siêu âm Doppler mạch máu | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Tiêm trong da | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể | - |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | - |
Chích rạch áp xe nhỏ | - |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | - |