Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần Y khoa Loukas)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 269 Điện Biên Phủ, Phường 7, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04340/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 13/10/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Hoàng Thị Tuyết Hạnh
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trần Văn Trong
Số chứng chỉ: 000048/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Biện Huỳnh San Đan
Số chứng chỉ: 0019939/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Mai
Số chứng chỉ: 0031617/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 0033570/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.
Ngày bắt đầu: 06/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Đức Khôi
Số chứng chỉ: 008343/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:00; T3: 17:00 -> 19:00; T4: 17:00 -> 19:00; T5: 17:00 -> 19:00; T6: 17:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Tuyết Hạnh
Số chứng chỉ: 000822/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 0017256/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 28/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Ty Tách
Số chứng chỉ: 009876/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Số chứng chỉ: 0035565/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 24/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Nguyên Thạch
Số chứng chỉ: 0003585/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VÕ THỊ NINH
Số chứng chỉ: 033876/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 15/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Hồ Thị Nga
Số chứng chỉ: 047166/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Trần Quý Tường
Số chứng chỉ: 040408/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 21/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:00; T3: 17:00 -> 19:00; T4: 17:00 -> 19:00; T5: 17:00 -> 19:00; T6: 17:00 -> 19:00; T7: 17:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Tuyết Nga
Số chứng chỉ: 044174/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 11/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Bùi Khánh Linh
Số chứng chỉ: 056061/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 05/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ THỊ THẢO SUONG
Số chứng chỉ: 056538/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 19/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: ĐỖ NGỌC QUỲNH NHI
Số chứng chỉ: 007501/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Huỳnh Văn Hãi
Số chứng chỉ: 055105/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên kỹ thuật hình ảnh (X-Quang, CT Scanner, MRI).
Ngày bắt đầu: 22/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Lang Thị Vinh
Số chứng chỉ: 003360/ĐNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: HUỲNH QUỐC HUY
Số chứng chỉ: 057185/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 17/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: DƯƠNG VĂN HIẾU
Số chứng chỉ: 032326/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 15/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Rửa mắt tẩy độc | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Kỹ thuật ho có điều khiển | - |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành | - |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | - |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Điện tim thường | - |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | - |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | - |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | - |
Chọc hút tế bào tuyến giáp | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | - |
Khám phụ khoa | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Rửa chất nhân tiền phòng | - |
Phẫu thuật mộng đơn thuần | - |
Lấy dị vật giác mạc sâu | - |
Cắt bỏ chắp có bọc | - |
Khâu cò mi, tháo cò | - |
Khâu da mi đơn giản | - |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |
Khâu giác mạc | - |
Khâu củng mạc | - |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | - |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | - |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | - |
Bơm hơi / khí tiền phòng | - |
Cắt chỉ khâu giác mạc | - |
Tiêm dưới kết mạc | - |
Tiêm cạnh nhãn cầu | - |
Tiêm hậu nhãn cầu | - |
Bơm thông lệ đạo | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Khâu kết mạc | - |
Lấy calci kết mạc | - |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | - |
Bơm rửa lệ đạo | - |