Phòng Khám Đa Khoa ( Thuộc Công Ty Cổ Phần Y Tế VH Care)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: Lô 1, số 206, Quốc Lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 09832/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 22/08/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Anh Tiến
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 17:30:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 17:30:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 17:30:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 17:30:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 17:30:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 17:30:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 17:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Ngọc Tùng
Số chứng chỉ: 011845/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hồ Mỹ Hằng
Số chứng chỉ: 014135/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Cúc
Số chứng chỉ: 000265/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Thủy Tiên
Số chứng chỉ: 014925/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:50; T3: 7:00 -> 16:50; T4: 7:00 -> 16:50; T5: 7:00 -> 16:50; T6: 7:00 -> 16:50; T7: 7:00 -> 16:50; CN: 7:00 -> 16:50
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: THIỀU THỊ MỸ HIÊN
Số chứng chỉ: 041976/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 24/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 15:45 -> 17:30; T4: 15:45 -> 17:30; T5: 15:45 -> 17:30; T6: 15:45 -> 17:30; T7: 15:45 -> 17:30; CN: 15:45 -> 17:30
Họ tên: Trương Nguyễn Anh Thư
Số chứng chỉ: 052115/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 05/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 3:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Họ tên: ĐINH THỊ HOA
Số chứng chỉ: 013839/ĐNAI- CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Họ tên: ĐỖ THỊ THƯ
Số chứng chỉ: 0003091/ TB- CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Họ tên: KIỀU MAI MỸ DUNG
Số chứng chỉ: 054061/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Văn Hưng
Số chứng chỉ: 001186/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRẦN VĂN THẮNG
Số chứng chỉ: 004469/NB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 21/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Rửa mắt tẩy độc | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Hút dịch khớp gối | - |
Hút nang bao hoạt dịch | - |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đo chức năng hô hấp | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Điện tim thường | - |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | - |
Xử trí trạng thái kích động | - |
Xử trí trạng thái không ăn | - |
Thương tích bàn tay giản đơn | - |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | - |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | - |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Khám phụ khoa | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | - |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | - |
Khám thai | - |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | - |
Thay băng vô khuẩn | - |
Tra thuốc nhỏ mắt | - |
Rửa cùng đồ | - |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | - |
Soi đáy mắt trực tiếp | - |
Đo thị lực | - |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
Thay băng vết mổ | - |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Lấy dị vật hạ họng | - |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | - |
Khí dung mũi họng | - |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | - |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Khâu vết rách vành tai | - |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |
Chọc hút dịch vành tai | - |
Chích nhọt ống tai ngoài | - |
Làm thuốc tai | - |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | - |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang Blondeau | - |
Chụp Xquang Hirtz | - |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | - |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | - |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | - |