Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Công ty TNHH Chất Lượng Cuộc Sống Kim Cương - Trung Tâm Đa Khoa Diamond
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 179-181 Võ Thị Sáu, Phường 7, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 07576/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 06/06/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Đinh Nhật Hoàng Chương
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 17:00:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 17:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 17:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 17:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 17:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 17:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 17:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Hồng Dũng
Số chứng chỉ: 000018/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 11/04/2024
Thời gian làm việc: T3: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T7: 8:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Lương Vân
Số chứng chỉ: 000565/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/10/2024
Thời gian làm việc: T5: 13:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Diễm Khanh
Số chứng chỉ: 0016604/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Thủy
Số chứng chỉ: 002413/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 15/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:55; T3: 7:00 -> 16:55; T4: 7:00 -> 16:55; T5: 7:00 -> 16:55; T6: 7:00 -> 16:55; T7: 7:00 -> 16:55
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Phượng
Số chứng chỉ: 003036/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Ngọc Hân
Số chứng chỉ: 003454/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 30/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hữu Phước
Số chứng chỉ: 006637/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Quốc Huy
Số chứng chỉ: 006987/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 30/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Kim Loan
Số chứng chỉ: 008054/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 18/09/2023
Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thanh Hiền
Số chứng chỉ: 000591/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: 001243/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 07/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Nhật Hoàng Chương
Số chứng chỉ: 007900/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 27/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đức Bắc
Số chứng chỉ: 002133/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 07/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Triết Lãm
Số chứng chỉ: 040063/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Kim Ngân
Số chứng chỉ: 041441/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Quỳnh Như
Số chứng chỉ: 042504/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 30/10/2023
Thời gian làm việc: T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Phong Lan
Số chứng chỉ: 043864/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 07/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Diệu Linh
Số chứng chỉ: 0003849/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2023
Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: PHAN THỊ KHÁNH
Số chứng chỉ: 054627/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Châu Hữu Tín
Số chứng chỉ: 0011499/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 29/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 11:30 -> 13:00; T3: 11:30 -> 13:00; T4: 11:30 -> 13:00; T5: 11:30 -> 13:00; T6: 11:30 -> 13:00; T7: 11:30 -> 13:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 055508/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Đoàn Văn Tiến
Số chứng chỉ: 200025/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Ngô Như Trang
Số chứng chỉ: 008726/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Đỗ Anh Thư
Số chứng chỉ: 007299/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Thị Kim Yến
Số chứng chỉ: QY110051/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thảo My
Số chứng chỉ: 007714/KG-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Vũ Thị Bích Loan
Số chứng chỉ: 007254/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Phan Huỳnh Khánh Duy
Số chứng chỉ: 055430/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Phạm Sỹ
Số chứng chỉ: 049677/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 17/05/2023
Thời gian làm việc: T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Trần Bảo Dy
Số chứng chỉ: 058521/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T3: 7:00 -> 11:30; T4: 7:00 -> 11:30
Họ tên: Lê Quang Tùng
Số chứng chỉ: 230648/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 06/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Hoàng Văn Liêm
Số chứng chỉ: 000063/BD-GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 04/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Vinh Hiển
Số chứng chỉ: 003379/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 25/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Nguyễn Ngọc Chi
Số chứng chỉ: 003440/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 29/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Trương Hoàng Bảo Kim
Số chứng chỉ: 003454/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám chữa bệnh Nội khoa. Chuyên khoa Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 29/11/2024
Thời gian làm việc: T4: 7:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Xét nghiệm cồn trong hơi thở | - |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | - |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | - |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | - |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | - |
Điện tim thường | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | - |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | - |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | - |
Cắt u thành âm đạo | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | - |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | - |
Khám phụ khoa | - |
Soi cổ tử cung | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | - |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | - |
Khám thai | - |
Chích áp xe tầng sinh môn | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | - |
Thay băng vô khuẩn | - |
Tra thuốc nhỏ mắt | - |
Soi đáy mắt trực tiếp | - |
Theo dõi nhãnáp 3 ngày | - |
Khám lâm sàng mắt | - |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - |
Đo sắc giác | - |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | - |
Đo khúc xạ máy | - |
Đo thị lực | - |
Thử kính | - |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
Thay băng vết mổ | - |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
Chích áp xe quanh Amidan | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Lấy dị vật hạ họng | - |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | - |
Khí dung mũi họng | - |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | - |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | - |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | - |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | - |
Nhét bấc mũi sau | - |
Nhét bấc mũi trước | - |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ | - |
Khâu vết rách vành tai | - |
Bơm hơi vòi nhĩ | - |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |
Chọc hút dịch vành tai | - |
Chích nhọt ống tai ngoài | - |
Làm thuốc tai | - |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | - |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | - |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | - |
Phẫu thuật nạo túi lợi | - |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | - |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | - |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | - |
Điều trị áp xe quanh răng cấp | - |
Điều trị áp xe quanh răng mạn | - |
Điều trị viêm quanh răng | - |
Chích áp xe lợi | - |
Lấy cao răng | - |
Chụp tuỷ bằng MTA | - |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | - |
Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn | - |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | - |
Điều trị tủy lại | - |