Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Quốc tế Queen)

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 118 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 02754/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 14/01/2022

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Vũ Thị Thu Hương

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật07:30:00
Thứ 707:00:00
Thứ 607:00:00
Thứ 507:00:00
Thứ 407:00:00
Thứ 307:00:00
Thứ 207:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Vũ Thị Thu Hương

    Số chứng chỉ: 000022/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 12/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Xuân Hải

    Số chứng chỉ: 0006289/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thu Hương

    Số chứng chỉ: 0021947/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 06/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hương Giang

    Số chứng chỉ: 0029683/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 26/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 18:29; T3: 07:00 -> 18:29; T4: 07:00 -> 18:29; T5: 07:00 -> 18:29; T6: 07:00 -> 18:29; T7: 07:00 -> 18:29; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Huệ

    Số chứng chỉ: 003064/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Ngọc Thanh

    Số chứng chỉ: 006266/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.

    Ngày bắt đầu: 26/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Liễu

    Số chứng chỉ: 006083/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 26/04/2014

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lan Hương

    Số chứng chỉ: 008407/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 26/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Cúc Hoa

    Số chứng chỉ: 008650/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Minh Chiêu

    Số chứng chỉ: 0029438/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Von

    Số chứng chỉ: 008681/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phương Vĩnh Quang

    Số chứng chỉ: 000004/ĐT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 21/04/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Thùy Quyên

    Số chứng chỉ: 0006253/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2018

    Thời gian làm việc: T7: 07:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bạch Yến

    Số chứng chỉ: 034123/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Thu Hằng

    Số chứng chỉ: 042581/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.

    Ngày bắt đầu: 20/07/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Linh

    Số chứng chỉ: 041352/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 16/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Nữ Giáng Vân

    Số chứng chỉ: 044105/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Bảo Ngọc

    Số chứng chỉ: 0006218/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: LÊ THỊ KIM OANH

    Số chứng chỉ: 051900/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 20/04/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00

  • Họ tên: VŨ THỊ LUYẾN

    Số chứng chỉ: 055437/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 25/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00

  • Họ tên: TRƯƠNG NGỌC THANH

    Số chứng chỉ: 008531/QNA-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 10/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00

  • Họ tên: TỒNG THỊ PHƯỢNG

    Số chứng chỉ: 048299/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 20/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: TRẦN NGUYỄN HIỀN VY

    Số chứng chỉ: 056125/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:30 -> 12:00

  • Họ tên: PHẠM TRẦN XUÂN NHI

    Số chứng chỉ: 059099/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 10/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Vận động trị liệu bàng quang-
Vận động trị liệu bàng quang-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Đặt ống thông dạ dày-
Thụt tháo-
Đặt ống thông hậu môn-
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)-
Nội soi đại tràng sinh thiết-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Thụt tháo phân-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch-
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch-
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ-
Rửa mắt tẩy độc-
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng-
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng-
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường bệnh-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường-
Xoa bóp phòng chống loét-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Băng bó vết thương-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Vận chuyển người bệnh an toàn-
Định nhóm máu tại giường-
Tiêm truyền thuốc-
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ-
Siêu âm tim cấp cứu tại giường-
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Siêu âm tim cấp cứu tại giường-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Theo dõi điện tim liên tục tại giường-
Ép tim ngoài lồng ngực-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Định nhóm máu tại giường-
Hút dịch khớp gối-
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm-
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm-
Siêu âm khớp (một vị trí)-
Siêu âm phần mềm (một vị trí)-
Tiêm khớp gối-
Tiêm khớp cổ chân-
Tiêm khớp bàn ngón chân-
Tiêm khớp cổ tay-
Tiêm khớp bàn ngón tay-
Tiêm khớp đốt ngón tay-
Tiêm khớp khuỷu tay-
Tiêm khớp vai-
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)-
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay-
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối-
Tiêm hội chứng DeQuervain-
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay-
Tiêm gân gấp ngón tay-
Tiêm gân nhị đầu khớp vai-
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)-
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai-
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)-
Tiêm cân gan chân-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Khí dung thuốc giãn phế quản-
Vận động trị liệu hô hấp-
Hút đờm hầu họng-
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường-
Đặt sonde bàng quang-
Rửa bàng quang-
Đặt ống thông dạ dày-
Đặt ống thông hậu môn-
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu-
Nội soi trực tràng ống mềm-
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu-