PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ TRẦN DIỆP KHANH)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 41/21, Nguyễn Oanh, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 00746/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 16/01/2024
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thị Tám
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 7 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 6 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 5 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 4 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 3 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 2 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Thái Thành Nhơn
Số chứng chỉ: 000131/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 21/11/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Lâm An Hoài
Số chứng chỉ: 0011778/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đình Khôi
Số chứng chỉ: 001358/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hoàng Hương
Số chứng chỉ: 0015976/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Vĩnh Khanh
Số chứng chỉ: 0015985/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 12/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Tú Anh
Số chứng chỉ: 0017149/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Trúc Linh
Số chứng chỉ: 0022915/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 02/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Nam Phương
Số chứng chỉ: 0024226/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 11:30; Tcn: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Nam Phương
Số chứng chỉ: 0024226/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Đắc Phú
Số chứng chỉ: 0025207/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hồng Phương Khanh
Số chứng chỉ: 0030631/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Ngọc Tú
Số chứng chỉ: 0033590/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 30/03/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tám
Số chứng chỉ: 000427/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 16/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tám
Số chứng chỉ: 000427/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 16/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Số chứng chỉ: 001216/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 21/11/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Ngọc Diệp
Số chứng chỉ: 001607/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 26/12/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Hồng Thanh
Số chứng chỉ: 0024841/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 21:00; T3: 17:01 -> 21:00; T4: 17:01 -> 21:00; T5: 17:01 -> 21:00; T6: 17:01 -> 21:00; T7: 15:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Mộng Thúy
Số chứng chỉ: 003196/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 12/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Nguyện
Số chứng chỉ: 007196/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Hùng Vỹ
Số chứng chỉ: 0035607/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HUỲNH THỊ THANH PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 0034852/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 14:00 -> 21:00; CN: 15:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 0036623/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 038288/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 21:00; T3: 16:30 -> 21:00; T4: 16:30 -> 21:00; T5: 16:30 -> 21:00; T6: 16:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Kim Ngân
Số chứng chỉ: 040124/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHAN HIỂN
Số chứng chỉ: 004145/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHẠM THỊ NGỌC THOA
Số chứng chỉ: 000629/ST-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Số chứng chỉ: 001596/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T4: 13:00 -> 15:00; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LƯƠNG TỐ QUYÊN
Số chứng chỉ: 045152/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 14/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
Số chứng chỉ: 046429/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 2:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: BÙI THỊ THÚY HƯỜNG
Số chứng chỉ: 046425/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Bảo Thiên Kim
Số chứng chỉ: 045593/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hạ Thị Xuân Thảo
Số chứng chỉ: 040925/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30; CN: 7:30 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Mai
Số chứng chỉ: 046899/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Hiền
Số chứng chỉ: 045375/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Hữu Hùng
Số chứng chỉ: 049058/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:30; T3: 17:00 -> 20:30; T4: 17:00 -> 20:30; T5: 17:00 -> 20:30; T6: 17:00 -> 20:30; T7: 17:00 -> 20:30; CN: 17:00 -> 20:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng
Số chứng chỉ: 049795/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 21:00; T3: 16:30 -> 21:00; T4: 16:30 -> 21:00; T5: 16:30 -> 21:00; T6: 16:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Hồ Duy
Số chứng chỉ: 049399/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 13:00 -> 21:00; CN: 13:00 -> 21:00
Họ tên: Lê Thị Ngọc Ánh
Số chứng chỉ: 048086/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: VĂN BỘI NGỌC
Số chứng chỉ: 052002/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:30; T3: 17:00 -> 20:30; T4: 17:00 -> 20:30; T5: 17:00 -> 20:30; T6: 17:00 -> 20:30; T7: 17:00 -> 20:30; CN: 17:00 -> 20:30
Họ tên: Nguyễn Lâm Trường An
Số chứng chỉ: 053462/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 20:30; T3: 16:30 -> 20:30; T4: 16:30 -> 20:30; T5: 16:30 -> 20:30; T6: 16:30 -> 20:30; T7: 16:30 -> 20:30; CN: 16:30 -> 20:30
Họ tên: Nguyễn Thành Trung
Số chứng chỉ: 0005725/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Trần Thị Mỹ Duyên
Số chứng chỉ: 054605/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Trần Mỹ Nhung
Số chứng chỉ: 050739/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Lê Phan Khả Nhi
Số chứng chỉ: 054069/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 21:00; T3: 16:30 -> 21:00; T4: 16:30 -> 21:00; T5: 16:30 -> 21:00; T6: 16:30 -> 21:00
Họ tên: Bùi Đức Thắng
Số chứng chỉ: 030830/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 17/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: LÊ THỊ NGA MY
Số chứng chỉ: 007553/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 21:00; T3: 17:30 -> 21:00; T4: 17:30 -> 21:00; T5: 17:30 -> 21:00; T6: 17:30 -> 21:00
Họ tên: Vương Tuấn Trường
Số chứng chỉ: 055825/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 02/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Họ tên: Lê Thanh Phong
Số chứng chỉ: 08334/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 14/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Bùi Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 014409/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 17/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 6:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Huỳnh Thảo Nguyên
Số chứng chỉ: 004565/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 20:30; T3: 16:30 -> 20:30; T4: 16:30 -> 20:30; T5: 16:30 -> 20:30; T6: 16:30 -> 20:30; T7: 16:30 -> 20:30; CN: 12:30 -> 20:30
Họ tên: Trần Đoan Khanh
Số chứng chỉ: 057869/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 24/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Linh Cường
Số chứng chỉ: 058520/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên kỹ thuật hình ảnh (X-Quang, CT Scanner, MRI).
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Hương Anh
Số chứng chỉ: 059524/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Tấn Đăng Khoa
Số chứng chỉ: 001032/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Tai Mũi Họng.
Ngày bắt đầu: 19/08/2024
Thời gian làm việc: T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 7:30 -> 11:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | |
Đặt ống nội khí quản | |
Khí dung thuốc cấp cứu | |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | |
Thổi ngạt | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Hồi sức chống sốc | |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Thụt tháo | - |
Thụt giữ | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Đặt ống thông dạ dày | |
Cho ăn qua ống thông dạ dày | |
Đặt sonde hậu môn | |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay | |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | |
Băng bó vết thương | |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | |
Tiêm truyền thuốc | |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | |
Ép tim ngoài lồng ngực | |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
Vận động trị liệu hô hấp |
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
|
Hút đờm hầu họng |
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
|
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
|
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
|
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
|
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu |
|
Đặt sonde bàng quang |
|
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
|
Đặt ống thông dạ dày |
|
Đặt ống thông hậu môn |
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
|
Thụt tháo phân |
|
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | |
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED | |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
|
Thương tích bàn tay giản đơn |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da | |
Phẫu thuật cắt u thành bụng | - |
Khâu vết thương thành bụng | - |