PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ SCOTTS)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 285B Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 10204/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 30/01/2024
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trần Lan Quyên
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Thứ 7 | 08:00:00 | |
Thứ 6 | 08:00:00 | 22:00:00 |
Thứ 5 | 08:00:00 | 22:00:00 |
Thứ 4 | 08:00:00 | 22:00:00 |
Thứ 3 | 08:00:00 | 22:00:00 |
Thứ 2 | 08:00:00 | 22:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Văn Công
Số chứng chỉ: 000716/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 19/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 18:00; T3: 17:01 -> 18:00; T4: 17:01 -> 18:00; T5: 17:01 -> 18:00; T6: 17:01 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Tố Quyên
Số chứng chỉ: 0017731/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Chữ Trinh
Số chứng chỉ: 001895/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Lan Quyên
Số chứng chỉ: 003417/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 30/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 23:00 -> 22:00; T4: 5:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Thị Tuyết Vân
Số chứng chỉ: 004171/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Minh Đức
Số chứng chỉ: 004187/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 25/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 22:00; T3: 17:30 -> 22:00; T4: 17:30 -> 22:00; T5: 17:30 -> 22:00; T6: 17:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Hương
Số chứng chỉ: 006320/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ An Hoài
Số chứng chỉ: 006860/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thùy Minh Trang
Số chứng chỉ: 006906/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Mai Dung
Số chứng chỉ: 010009/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Dung
Số chứng chỉ: 010376/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Diễm Quyên
Số chứng chỉ: 013404/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 19/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hiền
Số chứng chỉ: 001445/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Huệ Yến
Số chứng chỉ: 0017145/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 5:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Anh
Số chứng chỉ: 003521/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Quốc Hưng
Số chứng chỉ: 003540/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 08/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Vĩnh Thiện
Số chứng chỉ: 003569/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 8:00 -> 12:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thân Trọng Lộc
Số chứng chỉ: 007115/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thúy
Số chứng chỉ: 011062/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Ngọc Bảo Trân
Số chứng chỉ: 0034445/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Trọng Nhân
Số chứng chỉ: 038041/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Vũ Hạnh Dung
Số chứng chỉ: 001559/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 22:00; T3: 17:00 -> 22:00; T4: 17:00 -> 22:00; T5: 17:00 -> 22:00; T6: 17:00 -> 22:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: 038215/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Hồng
Số chứng chỉ: 002587/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 11/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 22:00; T3: 17:00 -> 22:00; T4: 17:00 -> 22:00; T5: 17:00 -> 22:00; T6: 17:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phương Lan
Số chứng chỉ: 039368/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 18/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Sĩ Nhật Quang
Số chứng chỉ: 0003791/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Bách
Số chứng chỉ: 003324/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Hồng Anh
Số chứng chỉ: 001228/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: ORLY ATTIA DAFNI
Số chứng chỉ: 0009388/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 07/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: I-xra-en
Họ tên: ONG KIAN SOON
Số chứng chỉ: 036224/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.
Ngày bắt đầu: 21/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 8:00 -> 12:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 8:00 -> 12:00; T6: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Xin-ga-po
Họ tên: Lê Thị Kim Chi
Số chứng chỉ: 0022871/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Mai
Số chứng chỉ: 048395/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 19/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ NGỌC YẾN
Số chứng chỉ: 024049/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 01/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Huế
Số chứng chỉ: 001244/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.
Ngày bắt đầu: 25/11/2024
Thời gian làm việc: T3: 8:00 -> 17:00
Họ tên: KITAMURA JIRO
Số chứng chỉ: 045824/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 8:00 -> 12:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 8:00 -> 12:00; T6: 8:00 -> 12:00
Họ tên: Trần Thị Mỹ Nương
Số chứng chỉ: 007399/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 22:00; T3: 8:00 -> 22:00; T4: 8:00 -> 22:00; T5: 8:00 -> 22:00; T6: 8:00 -> 22:00
Họ tên: NGUYỄN CHÂU NHẬT TÂN
Số chứng chỉ: 0002223/VL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 12:00
Họ tên: JADRANKA MIHAJLOVIC
Số chứng chỉ: 049832/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 8:00 -> 12:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 8:00 -> 12:00; T6: 8:00 -> 12:00
Họ tên: SAIJO YASUO
Số chứng chỉ: 002652/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 07/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Điện tim thường | - |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | - |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | - |
Khám thai | - |
Khâu vết rách vành tai | - |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |
Chọc hút dịch vành tai | - |
Chích nhọt ống tai ngoài | - |
Làm thuốc tai | - |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | - |
Điều trị viêm quanh răng | - |
Chích áp xe lợi | - |
Lấy cao răng | - |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | - |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | - |
Chụp tuỷ bằng MTA | - |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | - |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | - |
Điều trị tủy lại | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | - |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | - |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | - |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | - |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay | - |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | - |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | - |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | - |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | - |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang Blondeau | - |
Chụp Xquang Hirtz | - |
Chụp Xquang hàm chếch một bên | - |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | - |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | - |
Chụp Xquang Schuller | - |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm | - |
Chụp Xquang mỏm trâm | - |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | - |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
Siêu âm tuyến giáp | - |
Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | - |
Siêu âm hạch vùng cổ | - |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | - |
Siêu âm màng phổi | - |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | - |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | - |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | - |
Siêu âm tử cung phần phụ | - |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | - |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | - |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | - |
Siêu âm Doppler gan lách | - |