Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dr.Healthcare
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 134 Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04551/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 07/08/2024
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Hà Công Đức
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 07:00:00 | |
| Thứ 7 | 07:00:00 | |
| Thứ 6 | 07:00:00 | |
| Thứ 5 | 07:00:00 | |
| Thứ 4 | 07:00:00 | |
| Thứ 3 | 07:00:00 | |
| Thứ 2 | 07:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trần Hùng
Số chứng chỉ: 001231/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 13/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Công Đức
Số chứng chỉ: 0025961/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Anh Tú
Số chứng chỉ: 0025929/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 09/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 13:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thúy Vân
Số chứng chỉ: 008637/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Diễm
Số chứng chỉ: 007901/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Quang Đồng
Số chứng chỉ: 010431/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 07/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Trọng Duệ
Số chứng chỉ: 039531/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 2:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Lữ Minh Tâm
Số chứng chỉ: 043426/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 09/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: ngô văn kiệt
Số chứng chỉ: 0020648/byt-cchn
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Dừng
Số chứng chỉ: 051802/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Bùi Công Thắng
Số chứng chỉ: 053390/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 09/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Hồ Thị Kiêm Liên
Số chứng chỉ: 0005378/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005. Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản.
Ngày bắt đầu: 02/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Kiều Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 007683/LA – CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Hồng Anh Thư
Số chứng chỉ: 053700/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 02/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: PHẠM HỒNG HẢO
Số chứng chỉ: 003520/ĐNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 20/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: HOÀNG ĐỨC TÀI
Số chứng chỉ: 045534/HCM-CCHN.
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 05/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Doãn Uyên Vy
Số chứng chỉ: 002579/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 13:30
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Đặt ống nội khí quản | |
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
| Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | |
| Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
| Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
| Hút đờm hầu họng | - |
| Điện tim thường | - |
| Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | - |
| Thương tích bàn tay giản đơn | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
| Khâu vết thương thành bụng | - |
| Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | |
| Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | - |
| Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | - |
| Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | - |
| Cắt hẹp bao quy đầu | - |
| Mở rộng lỗ sáo | - |
| Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | - |
| Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | - |
| Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
| Chích áp xe vú | - |
| Khám phụ khoa | - |
| Khám thai | - |
| Lấy dị vật kết mạc | - |
| Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
| Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
| Bơm rửa lệ đạo | - |
| Tra thuốc nhỏ mắt | - |
| Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | - |
| Rửa cùng đồ | - |
| Soi đáy mắt trực tiếp | - |
| Khám lâm sàng mắt | - |
| Đo thị lực | - |
| Thử kính | - |
| Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | - |
| Chích áp xe sàn miệng | |
| Chích áp xe quanh Amidan | |
| Lấy dị vật họng miệng | - |
| Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | - |
| Đốt họng hạt bằng nhiệt | - |
| Khí dung mũi họng | - |
| Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | - |
| Đốt điện cuốn mũi dưới | - |
| Nhét bấc mũi sau | - |
| Nhét bấc mũi trước | - |
| Cầm máu mũi bằng Merocel | - |
| Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
| Rút meche, rút merocel hốc mũi | - |
| Khâu vết rách vành tai | - |
| Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |
| Chích nhọt ống tai ngoài | - |
| Làm thuốc tai | - |
| Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | - |
| Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | |
| Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
| Nắn sai khớp thái dương hàm | |
| Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | - |
| Điều trị viêm quanh răng | |
| Chích áp xe lợi | |
| Lấy cao răng | |
| Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | - |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | - |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | - |
| Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | - |
| Phục hồi cổ răng bằng Composite | - |
| Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | - |
| Chụp nhựa | - |
| Chụp kim loại | - |
| Chụp hợp kim thường cẩn sứ | |
| Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | |
| Chụp sứ toàn phần | |
| Cầu nhựa | - |
| Cầu hợp kim thường | |
| Cầu kim loại cẩn sứ | |
| Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | |
| Cầu sứ toàn phần | |
| Veneer sứ toàn phần | |
| Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | |
| Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | |
| Hàm khung kim loại | |
| Tháo cầu răng giả | |
| Tháo chụp răng giả | - |
| Sửa hàm giả gãy | - |
| Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | - |
| Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | - |
| Đệm hàm nhựa thường | - |
| Nhổ răng vĩnh viễn | - |
| Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | |
| Nhổ chân răng vĩnh viễn | |
| Nhổ răng thừa |