Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH DYM Medical Center Việt Nam
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: Phòng B103, Tầng hầm 1, tòa nhà mPlaza Sài Gòn, số 39 Lê Duẫn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 08174/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 05/10/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Vưu Tiểu Hà
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 19:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Vưu Tiểu Hà
Số chứng chỉ: 0020216/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vưu Tiểu Hà
Số chứng chỉ: 0020216/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Thị Liễu Chi
Số chứng chỉ: 0032233/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 007493/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 10/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thanh Hùng
Số chứng chỉ: 010279/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 15/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:00; T3: 17:00 -> 19:00; T4: 17:00 -> 19:00; T5: 17:00 -> 19:00; T6: 17:00 -> 19:00; T7: 9:00 -> 18:00; CN: 9:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Bạch Tuyết
Số chứng chỉ: 0016417/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Việt Anh
Số chứng chỉ: 006589/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Hồng Xuân
Số chứng chỉ: 0031285/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Tấn Tài
Số chứng chỉ: 0033904/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: BÙI QUỐC VIỆT
Số chứng chỉ: 0037121/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Linh Ái
Số chứng chỉ: 040100/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Kiều Diễm Chi
Số chứng chỉ: 006390/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Trâm
Số chứng chỉ: 043344/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Huỳnh Cẩm Nhi
Số chứng chỉ: 045427/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HOÀNG LONG
Số chứng chỉ: 046330/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 17/11/2022
Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 19:00
Họ tên: Nguyễn Thị Chúc Mai
Số chứng chỉ: 048292/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Thi
Số chứng chỉ: 046811/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lệ
Số chứng chỉ: 000127/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh hệ Nội - Nhi.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 15:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ MINH THƯ
Số chứng chỉ: 008318/AG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Phạm Hữu Đăng Khoa
Số chứng chỉ: 052458/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THẢO LY
Số chứng chỉ: 012356/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 16/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Nguyễn Trần Minh Đức
Số chứng chỉ: 051196/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/01/2025
Thời gian làm việc: T3: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 11:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VÕ VĂN HOÀNG TRUNG
Số chứng chỉ: 006972/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm. Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Đồng Nguyễn Huyền Trang
Số chứng chỉ: 054146/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: THÂN THỊ THỦY TIÊN
Số chứng chỉ: 003845/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 11/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: LÊ THỊ CHUYÊN
Số chứng chỉ: 0005550/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 03/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: PHAN THỊ NHƯ HUYỀN
Số chứng chỉ: 0005643/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: HUỲNH HOÀNG NHÃ
Số chứng chỉ: 049462/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 02/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Trần Thị Lin
Số chứng chỉ: 056704/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 17/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: HIRAYAMA ERIKO
Số chứng chỉ: 0009392/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 23/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 9:00 -> 18:00; T3: 9:00 -> 18:00; T5: 9:00 -> 18:00; T6: 9:00 -> 18:00; T7: 9:00 -> 18:00
Họ tên: PHAN THỊ HUỆ
Số chứng chỉ: 057184/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: HỒ TÚ UYÊN
Số chứng chỉ: 056521/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 26/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: TRẦN NGUYỄN MẪN
Số chứng chỉ: 001051/HAUG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: TRƯƠNG THỊ LINH
Số chứng chỉ: 0010299/AG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN
Số chứng chỉ: 059645/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Mai Thị Kim Lành
Số chứng chỉ: 007575/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
Số chứng chỉ: 003023/TQ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: THÁI PHẠM THIÊN TRANG
Số chứng chỉ: 000112/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 22/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG
Số chứng chỉ: 000478/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 24/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: ĐỒNG MAI THẢO
Số chứng chỉ: 002765/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 15/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 4:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: PHAN QUỲNH MAI
Số chứng chỉ: 002128/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.
Ngày bắt đầu: 16/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 5:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Họ tên: HÀ PHẠM TRỌNG KHANG
Số chứng chỉ: 049828/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 14/10/2024
Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ LAN LINH
Số chứng chỉ: 000636/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 19:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Thụt tháo | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Xét nghiệm Mucin test | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Kỹ thuật ho có điều khiển | - |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành | - |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | - |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | - |
Nội soi trực tràng ống mềm | - |
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | - |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Test thở C14O2 tìm H.Pylori | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Điện tim thường | - |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | - |
Khám phụ khoa | - |
Soi cổ tử cung | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Cắt chỉ khâu da | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Khám mắt | - |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | - |
Soi đáy mắt trực tiếp | - |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | - |
Soi góc tiền phòng | - |
Khám lâm sàng mắt | - |
Test thử cảm giác giác mạc | - |
Đo khúc xạ máy | - |
Đo thị lực | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Khí dung mũi họng | - |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ | - |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) | - |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |
Làm thuốc tai | - |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
Điều trị áp xe quanh răng cấp | - |
Điều trị áp xe quanh răng mạn | - |
Điều trị viêm quanh răng | - |
Chích áp xe lợi | - |
Lấy cao răng | - |
Điều trị tủy lại | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | - |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | - |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | - |
Tháo cầu răng giả | - |
Tháo chụp răng giả | - |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | - |
Nhổ răng vĩnh viễn | - |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | - |
Nhổ chân răng vĩnh viễn | - |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | - |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | - |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | - |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | - |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | - |