Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Khám chữa bệnh Nancy

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 615A Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 01360/SYT-GPHĐ

Ngày cấp: 08/01/2014

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phạm Minh Tuấn

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Nội tổng hợp
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh nội khoa thông thường, không làm các thủ thuật chuyên khoa
  • Chuyên khoa Ngoại
  • Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa
  • Chuyên khoa Răng Hàm Mặt
  • Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu các vết thương hàm mặt
  • Chữa các bệnh viêm quanh răng
  • Chích, rạch áp xe, lấy cao răng, nhổ răng
  • Lấy cao răng, nhổ răng
  • Lấy cao răng
  • Nhổ răng
  • Làm răng, hàm giả
  • Chữa răng và điều trị nội nha
  • Chữa răng
  • Điều trị nội nha
  • Chuyên khoa thuộc hệ nội
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa Nhi
  • Chuyên khoa Tai Mũi Họng
  • Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng
  • Chích rạch áp xe amidan
  • Cầm máu cam
  • Lấy dị vật vùng tai mũi họng, trừ dị vật ở thanh quản, thực quản
  • Chẩn đoán hình ảnh
  • Chẩn đoán X.Quang, chụp cắt lớp, cộng hưởng từ
  • Chẩn đoán X.Quang
  • Chẩn đoán siêu âm doppler, siêu âm thường, nội soi chẩn đoán
  • Chẩn đoán siêu âm thường
  • Xét nghiệm
  • Thực hiện xét nghiệm huyết học

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Văn Phước Chiến

    Số chứng chỉ: 000171/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 12/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lầu Thị Kim Dung

    Số chứng chỉ: 000187/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quang Sơn

    Số chứng chỉ: 000296/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 28/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 19:30 -> 23:59; T3: 00:00 -> 07:00; T4: 19:30 -> 23:59; T5: 00:00 -> 07:00; T6: 19:30 -> 23:59; T7: 00:00 -> 07:00, 12:00 -> 19:30; Tcn: 12:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Duy Hương

    Số chứng chỉ: 001539/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 12:00; T4: 07:00 -> 12:00; T6: 07:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Thanh Tòng

    Số chứng chỉ: 0016152/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 28/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lưu Quốc Trung

    Số chứng chỉ: 0017138/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng

    Số chứng chỉ: 0018889/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2015

    Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 19:30; T3: 17:01 -> 19:30; T4: 17:01 -> 19:30; T5: 17:01 -> 19:30; T6: 17:01 -> 19:30; T7: 17:01 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trắng

    Số chứng chỉ: 0020911/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quang Đại

    Số chứng chỉ: 002304/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Văn Khuyên

    Số chứng chỉ: 0025402/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:00; T3: 00:00 -> 16:00; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Duyên

    Số chứng chỉ: 0026218/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:30; T3: 00:00 -> 16:30; T4: 00:00 -> 16:30; T5: 00:00 -> 16:30; T6: 00:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Đào

    Số chứng chỉ: 003106/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huê Thành Dũng

    Số chứng chỉ: 0031140/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thanh Hòa

    Số chứng chỉ: 006394/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Ngọc Minh Thư

    Số chứng chỉ: 005637/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Tuyết Nhung

    Số chứng chỉ: 006885/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Minh Tuấn

    Số chứng chỉ: 007087/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 006451/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Ngọc Tuyến

    Số chứng chỉ: 006583/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Lệ Nguyệt

    Số chứng chỉ: 008238/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; CN: 17:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Quang Đạt

    Số chứng chỉ: 009164/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45; T7: 7:00 -> 16:45; CN: 7:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quang Vinh

    Số chứng chỉ: 008950/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 11:30 -> 12:30; T3: 11:30 -> 12:30; T4: 11:30 -> 12:30; T5: 11:30 -> 12:30; T6: 11:30 -> 12:30; T7: 11:30 -> 12:30; Tcn: 11:30 -> 12:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Minh Tâm

    Số chứng chỉ: 010459/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 13/01/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 7:30; T5: 7:30 -> 12:00; T6: 5:30 -> 11:30; T7: 7:30 -> 11:30; CN: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Thành

    Số chứng chỉ: 010695/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Minh Thùy

    Số chứng chỉ: 012669/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 20/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 7:30 -> 11:30; CN: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoàng Thúy

    Số chứng chỉ: 013225/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 12/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T3: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T5: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30; CN: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Văn Bôn

    Số chứng chỉ: 001385/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 28/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 15:00 -> 17:00; T5: 15:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn

    Số chứng chỉ: 0021126/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 03/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 002343/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; CN: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Huy Đại

    Số chứng chỉ: 0028605/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 28/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; CN: 16:30 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Mộng Thu

    Số chứng chỉ: 006437/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tuyết Băng

    Số chứng chỉ: 006463/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Vân

    Số chứng chỉ: 006914/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Kim Quan

    Số chứng chỉ: 007002/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại nhi.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; CN: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thị Ngọc Lang

    Số chứng chỉ: 008348/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thiện Minh

    Số chứng chỉ: 008621/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kim Oanh

    Số chứng chỉ: 009610/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 13:30 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Phan Cẩm Hân

    Số chứng chỉ: 010436/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 18:00 -> 23:00; T3: 18:00 -> 23:00; T4: 18:00 -> 23:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phùng Thiên Thơ

    Số chứng chỉ: 010498/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 28/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Hạnh

    Số chứng chỉ: 0035094/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2014

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: TẠ VĂN ĐOÀN

    Số chứng chỉ: 0036609/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 19:30; T3: 17:01 -> 19:30; T4: 17:01 -> 19:30; T5: 17:01 -> 19:30; T6: 17:01 -> 19:30; T7: 17:01 -> 19:30; Tcn: 17:01 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: HUỲNH THỊ HỒNG NGHĨA

    Số chứng chỉ: 037691/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 03/05/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trần Tuấn Dũng

    Số chứng chỉ: 040655/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 24/06/2024

    Thời gian làm việc: T7: 17:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: LÊ QUỐC VIỆT

    Số chứng chỉ: 010929/ĐNAI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội nhi.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2024

    Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 19:30; CN: 17:00 -> 19:30

  • Họ tên: Nguyễn Đình An Thuyên

    Số chứng chỉ: 042846/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45; T7: 7:00 -> 16:45; CN: 7:00 -> 16:45

  • Họ tên: Trần Xuân Phương Đông

    Số chứng chỉ: 042073/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2024

    Thời gian làm việc: T3: 17:15 -> 19:30; CN: 11:30 -> 16:30

  • Họ tên: Cao Thị Tâm

    Số chứng chỉ: 042829/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 08/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 2:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 13:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 6:00 -> 17:00

  • Họ tên: HUỲNH TRÂM ANH

    Số chứng chỉ: 005069/CT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 15/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: MAI TRUNG TÍN

    Số chứng chỉ: 044998/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 15/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Lê Ngọc Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 059077/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 04/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Lê Thị Xuân

    Số chứng chỉ: 059144/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 14/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 9:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 9:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Trần Tường Duy

    Số chứng chỉ: 059319/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 20/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Võ Thị Kiều Mi

    Số chứng chỉ: 059353/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: VŨ MINH PHÚC

    Số chứng chỉ: 001686/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 29/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30

  • Họ tên: NÔNG THANH HẢI

    Số chứng chỉ: 005023/TNG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 04/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:30; T3: 7:00 -> 19:30; T4: 7:00 -> 19:30; T5: 7:00 -> 19:30; T6: 7:00 -> 19:30; T7: 7:00 -> 19:30; CN: 7:00 -> 19:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Yến Nhi

    Số chứng chỉ: 004024/PY-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 10/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 19:00; T3: 4:00 -> 19:00; T4: 4:00 -> 19:00; T5: 18:00 -> 19:00; T6: 8:00 -> 19:00; T7: 8:00 -> 19:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thảo Trang

    Số chứng chỉ: 0002197/GL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Trần Mỹ Trinh

    Số chứng chỉ: 0003742/BL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Đặt ống nội khí quản-
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông tiểu-
Thụt tháo-
Đặt ống thông hậu môn-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Băng bó vết thương-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Vận chuyển người bệnh an toàn-
Tiêm truyền thuốc-
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ-
Làm test phục hồi máu mao mạch-
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên-
Chăm sóc catheter tĩnh mạch-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Ép tim ngoài lồng ngực-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn ( Đối với 1 dị nguyên)-
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)-
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều-
Đo độ bão hòa oxy máu qua da-
Tiêm trong da-
Tiêm dưới da-
Tiêm bắp thịt-
Tiêm tĩnh mạch-
Truyền tĩnh mạch-
Tháo bột các loại-
Thay băng, cắt chỉ vết mổ-
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm-
Nẹp bột các loại, không nắn-
Chích rạch áp xe nhỏ-
Chích hạch viêm mủ-
Thay băng, cắt chỉ-
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em.-
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.-
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ-
Cắt chỉ sau phẫu thuật-
Thay băng vết mổ-
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ-
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, l­ưỡi-
Chích áp xe quanh Amidan-
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản-
Lấy dị vật họng miệng-
Khí dung mũi họng-
Nắn sống mũi sau chấn thương-
Nhét bấc mũi sau-
Nhét bấc mũi trước-
Làm Proetz-
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)-
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới-
Bẻ cuốn mũi-
Rút meche, rút merocel hốc mũi-
A- Lấy dị vật mũi gây tê-
A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê-
Khâu vành tai rách sau chấn thương-
Lấy dị vật tai-
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai-
Chích nhọt ống tai ngoài-
Làm thuốc tai-
Lấy dáy tai (nút biểu bì)-
Tháo chụp răng giả-
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay-
Nhổ chân răng vĩnh viễn-
Nhổ răng thừa-
Nhổ răng vĩnh viễn-
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới-
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)-
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc-
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt-
Điều trị viêm quanh răng-
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite-
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)-
Phục hồi cổ răng bằng Composite-