Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Khám chữa bệnh Nancy
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 615A Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 01360/SYT-GPHĐ
Ngày cấp: 08/01/2014
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phạm Minh Tuấn
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Nội tổng hợp
- Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh nội khoa thông thường, không làm các thủ thuật chuyên khoa
- Chuyên khoa Ngoại
- Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa
- Chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu các vết thương hàm mặt
- Chữa các bệnh viêm quanh răng
- Chích, rạch áp xe, lấy cao răng, nhổ răng
- Lấy cao răng, nhổ răng
- Lấy cao răng
- Nhổ răng
- Làm răng, hàm giả
- Chữa răng và điều trị nội nha
- Chữa răng
- Điều trị nội nha
- Chuyên khoa thuộc hệ nội
- Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa Nhi
- Chuyên khoa Tai Mũi Họng
- Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng
- Chích rạch áp xe amidan
- Cầm máu cam
- Lấy dị vật vùng tai mũi họng, trừ dị vật ở thanh quản, thực quản
- Chẩn đoán hình ảnh
- Chẩn đoán X.Quang, chụp cắt lớp, cộng hưởng từ
- Chẩn đoán X.Quang
- Chẩn đoán siêu âm doppler, siêu âm thường, nội soi chẩn đoán
- Chẩn đoán siêu âm thường
- Xét nghiệm
- Thực hiện xét nghiệm huyết học
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Văn Phước Chiến
Số chứng chỉ: 000171/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 12/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lầu Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 000187/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quang Sơn
Số chứng chỉ: 000296/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 28/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 19:30 -> 23:59; T3: 00:00 -> 07:00; T4: 19:30 -> 23:59; T5: 00:00 -> 07:00; T6: 19:30 -> 23:59; T7: 00:00 -> 07:00, 12:00 -> 19:30; Tcn: 12:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Duy Hương
Số chứng chỉ: 001539/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 12:00; T4: 07:00 -> 12:00; T6: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Thanh Tòng
Số chứng chỉ: 0016152/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 28/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Quốc Trung
Số chứng chỉ: 0017138/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng
Số chứng chỉ: 0018889/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/08/2015
Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 19:30; T3: 17:01 -> 19:30; T4: 17:01 -> 19:30; T5: 17:01 -> 19:30; T6: 17:01 -> 19:30; T7: 17:01 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Trắng
Số chứng chỉ: 0020911/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quang Đại
Số chứng chỉ: 002304/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Văn Khuyên
Số chứng chỉ: 0025402/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:00; T3: 00:00 -> 16:00; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Duyên
Số chứng chỉ: 0026218/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:30; T3: 00:00 -> 16:30; T4: 00:00 -> 16:30; T5: 00:00 -> 16:30; T6: 00:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Đào
Số chứng chỉ: 003106/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huê Thành Dũng
Số chứng chỉ: 0031140/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thanh Hòa
Số chứng chỉ: 006394/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Ngọc Minh Thư
Số chứng chỉ: 005637/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Tuyết Nhung
Số chứng chỉ: 006885/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Minh Tuấn
Số chứng chỉ: 007087/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 006451/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Ngọc Tuyến
Số chứng chỉ: 006583/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 15/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Lệ Nguyệt
Số chứng chỉ: 008238/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; CN: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quang Đạt
Số chứng chỉ: 009164/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45; T7: 7:00 -> 16:45; CN: 7:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quang Vinh
Số chứng chỉ: 008950/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 11:30 -> 12:30; T3: 11:30 -> 12:30; T4: 11:30 -> 12:30; T5: 11:30 -> 12:30; T6: 11:30 -> 12:30; T7: 11:30 -> 12:30; Tcn: 11:30 -> 12:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Minh Tâm
Số chứng chỉ: 010459/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 13/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 7:30; T5: 7:30 -> 12:00; T6: 5:30 -> 11:30; T7: 7:30 -> 11:30; CN: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Thành
Số chứng chỉ: 010695/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Thùy
Số chứng chỉ: 012669/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 20/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 7:30 -> 11:30; CN: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hoàng Thúy
Số chứng chỉ: 013225/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 12/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T3: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T5: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30; CN: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Văn Bôn
Số chứng chỉ: 001385/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 28/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 15:00 -> 17:00; T5: 15:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 0021126/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 03/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 002343/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; CN: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Huy Đại
Số chứng chỉ: 0028605/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 28/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; CN: 16:30 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Mộng Thu
Số chứng chỉ: 006437/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tuyết Băng
Số chứng chỉ: 006463/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Vân
Số chứng chỉ: 006914/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Kim Quan
Số chứng chỉ: 007002/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại nhi.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; CN: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Ngọc Lang
Số chứng chỉ: 008348/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; CN: 00:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thiện Minh
Số chứng chỉ: 008621/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Oanh
Số chứng chỉ: 009610/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 13:30 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Phan Cẩm Hân
Số chứng chỉ: 010436/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.
Ngày bắt đầu: 11/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 18:00 -> 23:00; T3: 18:00 -> 23:00; T4: 18:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phùng Thiên Thơ
Số chứng chỉ: 010498/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 28/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hạnh
Số chứng chỉ: 0035094/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2014
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TẠ VĂN ĐOÀN
Số chứng chỉ: 0036609/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 19:30; T3: 17:01 -> 19:30; T4: 17:01 -> 19:30; T5: 17:01 -> 19:30; T6: 17:01 -> 19:30; T7: 17:01 -> 19:30; Tcn: 17:01 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HUỲNH THỊ HỒNG NGHĨA
Số chứng chỉ: 037691/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 03/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trần Tuấn Dũng
Số chứng chỉ: 040655/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 24/06/2024
Thời gian làm việc: T7: 17:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ QUỐC VIỆT
Số chứng chỉ: 010929/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội nhi.
Ngày bắt đầu: 15/12/2024
Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 19:30; CN: 17:00 -> 19:30
Họ tên: Nguyễn Đình An Thuyên
Số chứng chỉ: 042846/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45; T7: 7:00 -> 16:45; CN: 7:00 -> 16:45
Họ tên: Trần Xuân Phương Đông
Số chứng chỉ: 042073/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 02/05/2024
Thời gian làm việc: T3: 17:15 -> 19:30; CN: 11:30 -> 16:30
Họ tên: Cao Thị Tâm
Số chứng chỉ: 042829/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 2:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 13:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 6:00 -> 17:00
Họ tên: HUỲNH TRÂM ANH
Số chứng chỉ: 005069/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 15/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: MAI TRUNG TÍN
Số chứng chỉ: 044998/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 15/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Ngọc Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 059077/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 04/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Xuân
Số chứng chỉ: 059144/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 14/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 9:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 9:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trần Tường Duy
Số chứng chỉ: 059319/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 20/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Võ Thị Kiều Mi
Số chứng chỉ: 059353/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: VŨ MINH PHÚC
Số chứng chỉ: 001686/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 29/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30
Họ tên: NÔNG THANH HẢI
Số chứng chỉ: 005023/TNG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 04/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:30; T3: 7:00 -> 19:30; T4: 7:00 -> 19:30; T5: 7:00 -> 19:30; T6: 7:00 -> 19:30; T7: 7:00 -> 19:30; CN: 7:00 -> 19:30
Họ tên: Nguyễn Thị Yến Nhi
Số chứng chỉ: 004024/PY-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 10/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 19:00; T3: 4:00 -> 19:00; T4: 4:00 -> 19:00; T5: 18:00 -> 19:00; T6: 8:00 -> 19:00; T7: 8:00 -> 19:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thảo Trang
Số chứng chỉ: 0002197/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 15/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Mỹ Trinh
Số chứng chỉ: 0003742/BL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông tiểu | - |
Thụt tháo | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Vận chuyển người bệnh an toàn | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn ( Đối với 1 dị nguyên) | - |
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | - |
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều | - |
Đo độ bão hòa oxy máu qua da | - |
Tiêm trong da | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Tháo bột các loại | - |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | - |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | - |
Nẹp bột các loại, không nắn | - |
Chích rạch áp xe nhỏ | - |
Chích hạch viêm mủ | - |
Thay băng, cắt chỉ | - |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. | - |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. | - |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
Thay băng vết mổ | - |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi | - |
Chích áp xe quanh Amidan | - |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Khí dung mũi họng | - |
Nắn sống mũi sau chấn thương | - |
Nhét bấc mũi sau | - |
Nhét bấc mũi trước | - |
Làm Proetz | - |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | - |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | - |
Bẻ cuốn mũi | - |
Rút meche, rút merocel hốc mũi | - |
A- Lấy dị vật mũi gây tê | - |
A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | - |
Khâu vành tai rách sau chấn thương | - |
Lấy dị vật tai | - |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | - |
Chích nhọt ống tai ngoài | - |
Làm thuốc tai | - |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) | - |
Tháo chụp răng giả | - |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | - |
Nhổ chân răng vĩnh viễn | - |
Nhổ răng thừa | - |
Nhổ răng vĩnh viễn | - |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | - |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | - |
Điều trị viêm quanh răng | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | - |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) | - |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | - |