Phòng Khám Đa Khoa (thuộc Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư và Dịch vụ Việt Phước)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 772 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 03845/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 26/12/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lê Minh Nguyên
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 7 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 6 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 5 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 4 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 3 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Thứ 2 | 07:30:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trương Minh Châu
Số chứng chỉ: 0018749/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 22/10/2014
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Len
Số chứng chỉ: 0018705/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 21:00; T3: 17:30 -> 21:00; T4: 17:30 -> 21:00; T5: 17:30 -> 21:00; T6: 17:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Sung
Số chứng chỉ: 0022478/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 22/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Chi
Số chứng chỉ: 0023893/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Tân
Số chứng chỉ: 0024186/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2014
Thời gian làm việc: T3: 17:30 -> 21:00; T5: 17:30 -> 21:00; T7: 17:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Mạnh Hùng
Số chứng chỉ: 002444/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 5:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Phan Trung
Số chứng chỉ: 010202/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30; CN: 7:30 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đình Hưng
Số chứng chỉ: 013460/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 02/05/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 6:30 -> 21:00; T5: 3:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Trọng Nghĩa
Số chứng chỉ: 0015261/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 05/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Phúc Khánh
Số chứng chỉ: 0034120/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:30; T3: 07:30 -> 20:30; T4: 07:30 -> 20:30; T5: 07:30 -> 20:30; T6: 07:30 -> 20:30; T7: 07:30 -> 20:30; Tcn: 07:30 -> 17:30
Họ tên: Lê Khắc Toán
Số chứng chỉ: 038472/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 28/12/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VÕ HUỲNH LIÊM
Số chứng chỉ: 033725/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:30; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:30; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:30; T7: 07:30 -> 17:30; Tcn: 07:30 -> 17:30
Họ tên: NGUYỄN THỊ DIỄM THÙY
Số chứng chỉ: 005421/KG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 20/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:30; T3: 07:30 -> 20:30; T4: 07:30 -> 20:30; T5: 07:30 -> 20:30; T6: 07:30 -> 20:30; T7: 07:30 -> 20:30
Họ tên: Lê Minh Nguyên
Số chứng chỉ: 048903/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN VĂN DIỆN
Số chứng chỉ: 054060/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 08/08/2022
Thời gian làm việc: T5: 17:30 -> 21:00
Họ tên: Đàng Hoàng Thạch
Số chứng chỉ: 5278/BTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Hoàng Xuân Duy
Số chứng chỉ: 056159/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 10/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: TRỊNH MINH TRUNG
Số chứng chỉ: 058242/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 29/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: HỒ MINH KIM
Số chứng chỉ: 058439/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 25/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: LÂM THANH
Số chứng chỉ: 033730/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 2:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Tiêm khớp gối | - |
Tiêm khớp cổ tay | - |
Tiêm khớp khuỷu tay | - |
Tiêm khớp vai | - |
Tiêm khớp đòn- cùng vai | - |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | - |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | - |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | - |
Tiêm hội chứng DeQuervain | - |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | - |
Tiêm gân gấp ngón tay | - |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai | - |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | - |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | - |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | - |
Tiêm gân gót | - |
Tiêm cân gan chân | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Rửa bàng quang lấy máu cục | - |
Rửa bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Điện tim thường | - |
Siêu âm Doppler mạch máu | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Thương tích bàn tay giản đơn | - |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | - |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Bóc nang tuyến Bartholin | - |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | - |
Chích áp xe vú | - |
Khám nam khoa | - |
Khám phụ khoa | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | - |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | - |
Khám thai | - |
Chích áp xe tầng sinh môn | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | - |
Khâu da mi đơn giản | - |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Lấy calci kết mạc | - |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | - |
Thay băng vô khuẩn | - |
Tra thuốc nhỏ mắt | - |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | - |
Rạch áp xe mi | - |
Khám lâm sàng mắt | - |
Đo thị lực | - |
Đo thị giác 2 mắt | - |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
Thay băng vết mổ | - |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Lấy dị vật hạ họng | - |