Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty TNHH MTV Phòng Khám đa khoa An Sương)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 57 Đường TTN 1, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 05778/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 24/07/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phạm Thần Tài
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 07:00:00 | |
| Thứ 7 | 07:00:00 | |
| Thứ 6 | 07:00:00 | |
| Thứ 5 | 07:00:00 | |
| Thứ 4 | 07:00:00 | |
| Thứ 3 | 07:00:00 | |
| Thứ 2 | 07:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Chuyên khoa Ngoại
- Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa
- Khám bệnh kê đơn, không làm thủ thuật chuyên khoa
Nhân Sự
Họ tên: Phạm Thần Tài
Số chứng chỉ: 000126/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 24/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Huỳnh Quỳnh Như
Số chứng chỉ: 040917/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 25/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Vĩnh Anh Tú
Số chứng chỉ: 046739/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 11:30
Họ tên: Bùi Văn Triều
Số chứng chỉ: 210050/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Tô Hồng Dương
Số chứng chỉ: 035273/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 15/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 4:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 3:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Tấn Phước
Số chứng chỉ: 014734/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Phạm Trung Hiếu
Số chứng chỉ: 014736/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Minh Thư
Số chứng chỉ: 000079/HCM - GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm đa khoa.
Ngày bắt đầu: 26/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 3:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 11:30
Họ tên: Lê Tấn Hải
Số chứng chỉ: 000452/BTH-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 11:30
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
| Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
| Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Đặt ống nội khí quản | - |
| Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
| Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
| Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
| Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
| Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
| Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
| Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
| Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | - |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
| Hút đờm hầu họng | - |
| Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
| Đặt sonde bàng quang | - |
| Điện tim thường | - |
| Thương tích bàn tay giản đơn | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
| Nẹp bột các loại, không nắn | - |
| Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
| Điều trị viêm quanh răng | - |
| Chích áp xe lợi | - |
| Lấy cao răng | - |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | - |
| Phục hồi cổ răng bằng Composite | - |
| Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | - |
| Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | - |
| Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | - |
| Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | - |
| Hàm khung kim loại | - |
| Tháo cầu răng giả | - |
| Tháo chụp răng giả | - |
| Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | - |
| Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | - |
| Đệm hàm nhựa thường | - |
| Nhổ răng vĩnh viễn | - |
| Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | - |
| Nhổ chân răng vĩnh viễn | - |
| Nhổ răng thừa | - |
| Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | - |
| Điều trị tuỷ răng sữa | - |
| Nhổ răng sữa | - |
| Nhổ chân răng sữa | - |
| Chích Apxe lợi trẻ em | - |
| Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | - |
| Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang Blondeau | - |
| Chụp Xquang Hirtz | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
| Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang ngực thẳng | - |
| Siêu âm tuyến giáp | - |
| Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
| Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | - |
| Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | - |
| Siêu âm tử cung phần phụ | - |
| Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | - |
| Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | - |
| Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | - |
| Siêu âm tuyến vú hai bên | - |
| Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | - |
| Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | - |
| Định lượng sắt huyết thanh | - |
| Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | - |
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | - |
| Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | - |
| Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | - |
| Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | - |
| Cặn Addis | - |
| Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | - |
| Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | - |
| Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | - |
| Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | - |
| Thời gian máu chảy phương pháp Duke | - |
| Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | - |
| Định lượng Acid Uric | - |
| Định lượng Albumin | - |
| Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | - |
| Đo hoạt độ Amylase | - |
| Đo hoạt độ ALT (GPT) | - |
| Đo hoạt độ AST (GOT) | - |