Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH phòng khám careplus quận 1 - chi nhánh công ty TNHH CityClinic Việt Nam)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 66-68 Nam Kỳ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 03179/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 15/11/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phạm Thị Thùy Trang
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Vương Mỹ Ngọc
Số chứng chỉ: 0017725/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 19/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Nguyễn Mỹ Hạnh
Số chứng chỉ: 0020220/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 20/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Dung
Số chứng chỉ: 0027115/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Trà My
Số chứng chỉ: 0030724/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 005489/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 19/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thụy Thủy Tiên
Số chứng chỉ: 005933/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Tuấn Khánh
Số chứng chỉ: 008230/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Huỳnh Cẩm Tú
Số chứng chỉ: 0007438/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 19/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Ngọc Anh Thy
Số chứng chỉ: 0024294/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 18/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Khương Thị Kha Ly
Số chứng chỉ: 002637/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 19/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 0032334/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 19/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Quế Minh
Số chứng chỉ: 005071/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ CHÂU
Số chứng chỉ: 0037150/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Phượng
Số chứng chỉ: 0002711/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Lê Bảo Ngọc
Số chứng chỉ: 038421/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 14/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phương Hồng Thảo
Số chứng chỉ: 039594/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 21/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: CAO THIÊN TƯỢNG
Số chứng chỉ: 029210/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 16/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 19:00; T3: 17:30 -> 19:00; T4: 17:30 -> 19:00; T5: 17:30 -> 19:00; T6: 17:30 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHẠM THỊ MINH HIỀN
Số chứng chỉ: 0008239/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 05/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 20:00; T4: 17:30 -> 20:00; T6: 17:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đoan Quỳnh
Số chứng chỉ: 007663/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 05/05/2022
Thời gian làm việc: T3: 17:30 -> 20:00; T5: 17:30 -> 20:00; T7: 17:30 -> 20:00
Họ tên: Trần Hoàng Vĩnh Chương
Số chứng chỉ: 044286/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Tố Linh
Số chứng chỉ: 042318/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Phạm Thị Thu Sương
Số chứng chỉ: 042609/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00
Họ tên: Phan Thị Thành
Số chứng chỉ: 046926/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 25/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Trọng Thanh Tú
Số chứng chỉ: 046711/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T4: 7:30 -> 17:00; T5: 17:30 -> 20:00
Họ tên: Đoàn Thị Minh Hồng
Số chứng chỉ: 002571/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/09/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Tự
Số chứng chỉ: 044053/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/05/2023
Thời gian làm việc: T6: 17:30 -> 20:00
Họ tên: Hoàng Thị Tâm
Số chứng chỉ: 049311/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Lê Thị Ha Ra
Số chứng chỉ: 048049/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 19/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Phan Trung Ái Linh
Số chứng chỉ: 049612/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 17/03/2025
Thời gian làm việc: T4: 17:30 -> 20:00
Họ tên: PHÙNG NGỌC MINH TẤN
Số chứng chỉ: 040994/ HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/05/2021
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Trúc
Số chứng chỉ: 2572/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 03/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00
Họ tên: HOÀNG NGỌC MINH
Số chứng chỉ: 004538/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 20/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 9:00 -> 17:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Phạm Xuân Mai
Số chứng chỉ: 053185/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Phạm Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: 054507/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Trương Nhựt Cường
Số chứng chỉ: 055348/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 24/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Trâm
Số chứng chỉ: 008695/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Xinh
Số chứng chỉ: 002907/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Hồ Thị Mai Trâm
Số chứng chỉ: 054964/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Đoàn Huỳnh Lợi
Số chứng chỉ: 0003650/VL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Duy Trường
Số chứng chỉ: 0005079/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Phương Dung
Số chứng chỉ: 013282/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thùy Giang
Số chứng chỉ: 006901/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Đồng Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 051470/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 10/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Liên
Số chứng chỉ: 057430/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Huy Bằng
Số chứng chỉ: 07907/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trương Thị Thùy Trâm
Số chứng chỉ: 006174/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Lê Long Tỷ
Số chứng chỉ: 059399/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thị Như Ý
Số chứng chỉ: 059089/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 30/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Khoa Trần Diễm Linh
Số chứng chỉ: 059161/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 7:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Hồng Ngọc
Số chứng chỉ: 0005766/GL - CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 20:00; T3: 7:30 -> 20:00; T4: 7:30 -> 20:00; T5: 7:30 -> 20:00; T6: 7:30 -> 20:00; T7: 8:30 -> 20:00; CN: 7:30 -> 20:00
Họ tên: Trương Anh Khoa
Số chứng chỉ: 007957/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 07/06/2024
Thời gian làm việc: T4: 17:30 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Diệp
Số chứng chỉ: 000531/QB - CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Bá Huy
Số chứng chỉ: 046030/HCM - CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 14/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Nguyên Khang
Số chứng chỉ: 057939/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 20/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 12:00 -> 17:00; T6: 9:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Thân Minh Trí
Số chứng chỉ: 056547/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 20/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Điện tim thường | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | - |
Thay băng, cắt chỉ | - |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Chích áp xe vú | - |
Khám phụ khoa | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | - |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | - |
Khám thai | - |
Rửa cùng đồ | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Khám mắt | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Lấy calci kết mạc | - |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
Bơm rửa lệ đạo | - |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | - |
Thay băng vô khuẩn | - |
Tra thuốc nhỏ mắt | - |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | - |
Rửa cùng đồ | - |
Bóc giả mạc | - |
Soi đáy mắt trực tiếp | - |
Khám lâm sàng mắt | - |
Test phát hiện khô mắt | - |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - |
Đo khúc xạ máy | - |
Đo thị lực | - |
Thử kính | - |
Đo độ lác | - |
Xác định sơ đồ song thị | - |
Đo biên độ điều tiết | - |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
Thay băng vết mổ | - |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | - |
Cắt phanh lưỡi | - |
Sinh thiết u họng miệng | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Lấy dị vật hạ họng | - |
Bơm thuốc thanh quản | - |
Khí dung mũi họng | - |
Nhét bấc mũi trước | - |
Đốt điện cuốn mũi dưới | - |
Bẻ cuốn mũi | - |
Nhét bấc mũi sau | - |
Nhét bấc mũi trước | - |
Cầm máu mũi bằng Merocel | - |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | - |
Rút meche, rút merocel hốc mũi | - |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ | - |
Chích nhọt ống tai ngoài | - |
Làm thuốc tai | - |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) | - |
Khâu vết rách vành tai | - |
Bơm hơi vòi nhĩ | - |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |
Chọc hút dịch vành tai | - |
Chích nhọt ống tai ngoài | - |
Làm thuốc tai | - |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | - |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | - |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | - |
Nhổ răng vĩnh viễn | - |
Điều trị viêm quanh răng | - |
Lấy tuỷ buồng răng sữa | - |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | - |