Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc tế An Phú
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 251A Lương Định Của, Khu phố 3, Phường An Phú, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 00003/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 08/12/2021
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Văn Cương
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trần Thị Kim Hoa
Số chứng chỉ: 0026806/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Cúc
Số chứng chỉ: 0028604/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 11/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:00; T4: 17:00 -> 19:00; T6: 17:00 -> 19:00; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Số chứng chỉ: 003173/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:30; T3: 7:00 -> 19:30; T4: 7:00 -> 19:30; T5: 7:00 -> 19:30; T6: 7:00 -> 19:30; T7: 7:00 -> 19:30; CN: 7:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngọc Loan
Số chứng chỉ: 0032179/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Cúc
Số chứng chỉ: 006128/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 06/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lại Thị Kim Lệ
Số chứng chỉ: 0015994/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Thị Kim Lan
Số chứng chỉ: 0027060/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Liên
Số chứng chỉ: 0027483/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 20/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:30; T3: 7:00 -> 19:30; T4: 7:00 -> 19:30; T5: 7:00 -> 19:30; T6: 7:00 -> 19:30; T7: 7:00 -> 19:30; CN: 7:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Xuân Quang
Số chứng chỉ: 0006275/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 18/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 10:30; T3: 7:30 -> 10:30; T4: 7:30 -> 10:30; T5: 7:30 -> 10:30; T6: 7:30 -> 10:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Số chứng chỉ: 002822/QT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm đa khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tạ Đức Duy
Số chứng chỉ: 039000/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 10/05/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 006286/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 15/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 030543/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Họ tên: Nguyễn Mai Trần
Số chứng chỉ: 033323/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/02/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:30; T3: 7:00 -> 19:30; T4: 7:00 -> 19:30; T5: 7:00 -> 19:30; T6: 7:00 -> 19:30; T7: 7:00 -> 19:30; CN: 7:00 -> 19:30
Họ tên: Nguyễn Thị Phúc Duyên
Số chứng chỉ: 110058
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Cương
Số chứng chỉ: 0015295/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 17/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thúy
Số chứng chỉ: 004045/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 11/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nông Thị Tú Uyên
Số chứng chỉ: 002513/ĐNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 09/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45; T7: 7:00 -> 16:45; CN: 7:00 -> 16:45
Họ tên: HUỲNH ĐÌNH ĐỆ
Số chứng chỉ: 052053/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 17/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00
Họ tên: Châu Uyển Nhân
Số chứng chỉ: 056873/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh. Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 13/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:30; T3: 7:30 -> 19:30; T4: 7:30 -> 19:30; T5: 7:30 -> 19:30; T6: 7:30 -> 19:30; T7: 7:30 -> 19:30; CN: 7:30 -> 19:30
Họ tên: Trần Thị Bích Tuyền
Số chứng chỉ: 000563/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 02/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:30; T3: 7:00 -> 19:30; T4: 7:00 -> 19:30; T5: 7:00 -> 19:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 19:30; CN: 7:00 -> 19:30
Họ tên: Võ Hoàng Nguyên
Số chứng chỉ: 058338/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 19/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:30; T3: 7:30 -> 19:30; T4: 7:30 -> 19:30; T5: 7:30 -> 19:30; T6: 7:30 -> 19:30; T7: 7:30 -> 19:30; CN: 7:30 -> 19:30
Họ tên: Trịnh Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 058193/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:30; T3: 7:30 -> 19:30; T4: 7:30 -> 19:30; T5: 7:30 -> 19:30; T6: 7:30 -> 19:30; T7: 7:30 -> 19:30; CN: 7:30 -> 19:30
Họ tên: Lê Hoàng Vy
Số chứng chỉ: 000055/BĐ-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 23/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:30; T3: 7:30 -> 19:30; T4: 7:30 -> 19:30; T5: 7:30 -> 19:30; T6: 7:30 -> 19:30; T7: 7:30 -> 19:30; CN: 7:30 -> 19:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Siêu âm màng phổi | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Thụt tháo | - |
Thụt giữ | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Thụt tháo phân | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | - |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | - |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Thụt tháo phân | - |
Thụt tháo phân | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Điện tim thường | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Chích rạch áp xe nhỏ | - |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | - |
Sinh thiết da | - |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | - |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường | - |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | - |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | - |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim | - |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở | - |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy qua mặt nạ | - |
Cấp cứu cao huyết áp | - |