Phòng khám đa khoa (Thuộc công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc tế Sài Gòn - Lê Văn Lương)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 441 đường Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 08491/HCM-GPHĐ
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lâm Thị Tú
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 07:30:00 | |
| Thứ 7 | 07:30:00 | |
| Thứ 6 | 07:30:00 | |
| Thứ 5 | 07:30:00 | |
| Thứ 4 | 07:30:00 | |
| Thứ 3 | 07:30:00 | |
| Thứ 2 | 07:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Phạm Thị Kim Tùng
Số chứng chỉ: 000172/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Lương
Số chứng chỉ: 001078/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T4: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Tiếng
Số chứng chỉ: 001566/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2020
Thời gian làm việc: T3: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Thúy
Số chứng chỉ: 0017738/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thảo
Số chứng chỉ: 0025622/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 21/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Công Tráng
Số chứng chỉ: 0029747/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 21/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: 003232/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T3: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Thị Tú
Số chứng chỉ: 005985/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Ngọc Cách
Số chứng chỉ: 009849/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 07/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Cẩm Nhung
Số chứng chỉ: 010730/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngọc Yến
Số chứng chỉ: 0024246/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Văn Khánh
Số chứng chỉ: 0006277/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 02/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Trang
Số chứng chỉ: 001020/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Duy Thanh
Số chứng chỉ: 045195/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 02/08/2024
Thời gian làm việc: T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Kim Linh
Số chứng chỉ: 047123/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Châu Yến Thanh
Số chứng chỉ: 048458/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 06/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN CÔNG SƠN
Số chứng chỉ: 055213/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T5: 7:30 -> 12:00
Họ tên: Trương Hồng Hoàng
Số chứng chỉ: 005308/CM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 03/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Bùi Nguyên Thống
Số chứng chỉ: 180273/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 21/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
| Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
| Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
| Đặt ống thông dạ dày | - |
| Rửa dạ dày cấp cứu | - |
| Thụt tháo | - |
| Đặt ống thông hậu môn | - |
| Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
| Rửa mắt tẩy độc | - |
| Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
| Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
| Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
| Định nhóm máu tại giường | - |
| Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | - |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
| Hút đờm hầu họng | - |
| Đặt ống thông dạ dày | - |
| Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | - |
| Rửa dạ dày cấp cứu | - |
| Siêu âm ổ bụng | - |
| Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
| Thụt thuốc qua đường hậu môn | - |
| Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | - |
| Thụt tháo phân | - |
| Điện tim thường | - |
| Siêu âm Doppler mạch máu | - |
| Siêu âm Doppler tim | - |
| Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | - |
| Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | - |
| Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | - |
| Chọc hút tế bào tuyến giáp | - |
| Cấy chỉ điều trị bại não | - |
| Cắt hẹp bao quy đầu | - |
| Mở rộng lỗ sáo | - |
| Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
| Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | - |
| Khám phụ khoa | - |
| Soi cổ tử cung | - |
| Làm thuốc âm đạo | - |
| Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | - |
| Cắt bỏ chắp có bọc | - |
| Khâu da mi đơn giản | - |
| Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |
| Lấy dị vật kết mạc | - |
| Khâu kết mạc | - |
| Lấy calci kết mạc | - |
| Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
| Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
| Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | - |
| Bơm rửa lệ đạo | - |
| Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | - |
| Thay băng vô khuẩn | - |
| Tra thuốc nhỏ mắt | - |
| Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | - |
| Rửa cùng đồ | - |
| Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | - |
| Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | - |
| Bóc giả mạc | - |
| Rạch áp xe mi | - |
| Soi đáy mắt trực tiếp | - |
| Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | - |
| Soi góc tiền phòng | - |
| Theo dõi nhãnáp 3 ngày | - |
| Khám lâm sàng mắt | - |
| Test thử cảm giác giác mạc | - |
| Test phát hiện khô mắt | - |
| Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - |
| Đo sắc giác | - |
| Đo khúc xạ máy | - |
| Đo thị lực | - |
| Thử kính | - |
| Đo thị giác 2 mắt | - |
| Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
| Thay băng vết mổ | - |
| Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
| Chích áp xe sàn miệng | - |
| Chích áp xe quanh Amidan | - |
| Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | - |
| Cắt phanh lưỡi | - |
| Sinh thiết u họng miệng | - |
| Lấy dị vật họng miệng | - |
| Lấy dị vật hạ họng | - |
| Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | - |
| Đốt họng hạt bằng nhiệt | - |
| Bơm thuốc thanh quản | - |
| Thay canuyn | - |
| Khí dung mũi họng | - |
| Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | - |
| Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | - |