Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sky
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 156- 158 Lâm Văn Bền, Phường Tân Quy, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 00014/SYT-GPHĐ
Ngày cấp: 18/10/2019
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Tôn Nữ Phương Thảo
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 19:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Chuyên khoa Ngoại
- Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa
- Khám và xử trí các vết thương thông thường
- Chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu các vết thương hàm mặt
- Chữa các bệnh viêm quanh răng
- Chích, rạch áp xe, lấy cao răng, nhổ răng
- Lấy cao răng, nhổ răng
- Lấy cao răng
- Nhổ răng
- Chữa răng và điều trị nội nha
- Chữa răng
- Điều trị nội nha
- Chuyên khoa Tâm thần
- Cấp cứu, khám bệnh, chữa bệnh ngoại trú tâm thần, động kinh
- Thực hiện các liệu pháp tâm lý trị liệu
- Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
Nhân Sự
Họ tên: Tôn Nữ Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0005240/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; CN: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tôn Nữ Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0005240/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Thành
Số chứng chỉ: 000558/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Phương Chi
Số chứng chỉ: 0015299/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 15/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy
Số chứng chỉ: 0026338/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; CN: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hữu Nghĩa
Số chứng chỉ: 0032735/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; CN: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Minh Thưởng
Số chứng chỉ: 012356/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.
Ngày bắt đầu: 23/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thanh Tuấn
Số chứng chỉ: 013054/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 03/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 19:30; T3: 17:00 -> 19:30; T4: 17:00 -> 19:30; T5: 17:00 -> 19:30; T6: 17:00 -> 19:30; T7: 17:00 -> 19:30; Tcn: 17:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Ánh Hồng
Số chứng chỉ: 0000494/ĐNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 07/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 19:30; T3: 17:01 -> 19:30; T4: 17:01 -> 19:30; T5: 17:01 -> 19:30; T6: 17:01 -> 19:30; T7: 17:01 -> 19:30; Tcn: 17:01 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thúy
Số chứng chỉ: 004784/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 08/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:30; T3: 7:30 -> 19:30; T4: 7:30 -> 19:30; T5: 7:30 -> 19:30; T6: 7:30 -> 19:30; T7: 7:30 -> 19:30
Họ tên: Trần Thị Hồng Phúc
Số chứng chỉ: 041444/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 03/12/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: DƯƠNG THỊ XUÂN HUY
Số chứng chỉ: 001815/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 20/11/2019
Thời gian làm việc: T2: 19:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VÕ THỊ MỸ XIÊM
Số chứng chỉ: 045972/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành y học gia đình.
Ngày bắt đầu: 22/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRẦN THANH TÙNG
Số chứng chỉ: 0005298/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 22/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Họ tên: Lê Mỹ Tú Trinh
Số chứng chỉ: 052210/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Châu Triều Mộng
Số chứng chỉ: 005314/TV-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 25/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | - |
Gội đầu cho người bệnh tại giường | - |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | - |
Tắm cho người bệnh tại giường | - |
Tắm tẩy độc cho người bệnh | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu | - |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường bệnh | - |
Tắm cho người bệnh tại giường | - |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Vận chuyển người bệnh an toàn | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Xét nghiệm cồn trong hơi thở | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành | - |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Điện tim thường | - |
Tiêm trong da | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | - |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Khám phụ khoa | - |
Soi cổ tử cung | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Khám thai | - |
Tiêm dưới kết mạc | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Lấy calci kết mạc | - |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | - |
Bơm rửa lệ đạo | - |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | - |
Thay băng vô khuẩn | - |
Tra thuốc nhỏ mắt | - |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | - |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | - |
Soi đáy mắt trực tiếp | - |
Theo dõi nhãnáp 3 ngày | - |
Khám lâm sàng mắt | - |
Test thử cảm giác giác mạc | - |
Test phát hiện khô mắt | - |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - |
Đo khúc xạ máy | - |
Đo thị lực | - |
Đo thị giác 2 mắt | - |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
Chích áp xe sàn miệng | - |
Chích áp xe quanh Amidan | - |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Lấy dị vật hạ họng | - |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | - |
Thay canuyn | - |
Khí dung mũi họng | - |
Nhét bấc mũi sau | - |