Phòng Khám đa khoa (Thuộc công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tháng Tám)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 74 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 3, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 09124/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 25/08/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Huỳnh Thị Quỳnh Trang
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | |
Thứ 7 | 07:00:00 | |
Thứ 6 | 07:00:00 | |
Thứ 5 | 07:00:00 | |
Thứ 4 | 07:00:00 | |
Thứ 3 | 07:00:00 | |
Thứ 2 | 07:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Liên
Số chứng chỉ: 013080/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Ngọc Bình
Số chứng chỉ: 000809/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 22/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thanh Tú
Số chứng chỉ: 0023930/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Hoài Phương
Số chứng chỉ: 0033945/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 29/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Ngọc Lợi
Số chứng chỉ: 004516/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 29/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Huyền Chi
Số chứng chỉ: 039356/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hằng Nga
Số chứng chỉ: 037651/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bảo Trâm
Số chứng chỉ: 040727/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vương Khánh Linh
Số chứng chỉ: 010419/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ THỊ THÙY DƯƠNG
Số chứng chỉ: 012210/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Quận
Số chứng chỉ: 046498/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Lê Thị Kim Yến
Số chứng chỉ: 046504/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Trần Thị Ánh Hồng
Số chứng chỉ: 0003811/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Văn Bá Vương
Số chứng chỉ: 056172/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 15/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thiên Triều
Số chứng chỉ: 055609/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Lê Hữu Liêm
Số chứng chỉ: 000079/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vương Tiến Dũng
Số chứng chỉ: 005726/ST-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hân
Số chứng chỉ: 008563/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Văn Hiển
Số chứng chỉ: 009709/TB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 15/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Vy
Số chứng chỉ: 006331/AG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Ngân
Số chứng chỉ: 059941/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Đỗ Thị Thuỳ Linh
Số chứng chỉ: 037859/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Kpă Thuông
Số chứng chỉ: 0003128/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Đinh Thị Phương Anh
Số chứng chỉ: 000288/BD-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Phan Thị Kim Hồng
Số chứng chỉ: 002903/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 07/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Thủ thuật huy động phế nang PCV | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | - |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | - |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ | - |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Rửa bàng quang lấy máu cục | - |
Rửa bàng quang | - |
Điện tim thường | - |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | - |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | - |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | - |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | - |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | - |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | - |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | - |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | - |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | - |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | - |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | - |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | - |
Cắt hẹp bao quy đầu | - |
Mở rộng lỗ sáo | - |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | - |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | - |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | - |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | - |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Chích áp xe vú | - |
Khám phụ khoa | - |
Soi cổ tử cung | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | - |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | - |
Khám thai | - |
Chích áp xe tầng sinh môn | - |
Điều trị bằng sóng ngắn | - |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | - |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | - |
Điều trị bằng các dòng điện xung | - |
Điều trị bằng siêu âm | - |
Điều trị bằng sóng xung kíchkéo | - |
Điều trị bằng dòng giao thoa | - |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | - |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | - |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | - |
Siêu âm tuyến giáp | - |
Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | - |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | - |
Siêu âm tử cung phần phụ | - |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | - |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | - |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | - |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | - |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | - |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | - |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | - |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | - |
Đo huyết sắc tố niệu | - |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu | - |
Định lượng sắt huyết thanh | - |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | - |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | - |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu | - |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | - |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | - |
Tìm giun chỉ trong máu | - |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | - |
Tìm tế bào Hargraves | - |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | - |