PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VIỆT MỸ SÀI GÒN)

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 983, Tỉnh lộ 10, Khu phố 8, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 08085/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 12/06/2020

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Như Ý

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật06:00:0021:00:00
Thứ 706:00:0021:00:00
Thứ 606:00:0021:00:00
Thứ 506:00:0021:00:00
Thứ 406:00:0021:00:00
Thứ 306:00:0021:00:00
Thứ 206:00:0021:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc An

    Số chứng chỉ: 0016276/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 26/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 5:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Như Ý

    Số chứng chỉ: 005820/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đậu Thị Mai

    Số chứng chỉ: 009321/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tống Văn Út

    Số chứng chỉ: 007633/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 18/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Minh Hiền

    Số chứng chỉ: 045305/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 02/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 21:00

  • Họ tên: Cấn Mỹ Trang

    Số chứng chỉ: 004398/BRVT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 18/06/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tố My

    Số chứng chỉ: 006636/BĐ-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 18/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 21:00; T3: 6:00 -> 21:00; T4: 6:00 -> 21:00; T5: 6:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00; T7: 6:00 -> 21:00; CN: 6:00 -> 21:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hà

    Số chứng chỉ: 006758/BĐ-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Minh Thuỳ

    Số chứng chỉ: 005587/QNG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 18/03/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hương

    Số chứng chỉ: 004200/HCM - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 19/01/2021

    Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần thị Cam Ly

    Số chứng chỉ: 051716/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: Nguyễn Khánh Trình

    Số chứng chỉ: 007567/BĐ-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 21/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

  • Họ tên: ĐẶNG KIM NHỰT

    Số chứng chỉ: 005461/ST-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 08/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Thông bàng quang-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch bẹn-
Xoa bóp phòng chống loét-
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)-
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng-
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ-
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Định nhóm máu tại giường-
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Khí dung thuốc giãn phế quản-
Siêu âm màng phổi cấp cứu-
Lấy máu tĩnh mạch bẹn-
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường-
Siêu âm ổ bụng-
Điện tim thường-
Siêu âm Doppler mạch máu-
Siêu âm Doppler tim-
Siêu âm tim cấp cứu tại giường-
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da-
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm-
Khâu vết thương thành bụng-
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản-
Lấy dị vật âm đạo-
Khám phụ khoa-
Làm thuốc âm đạo-
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn-
Khám thai-
Khâu da mi đơn giản-
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt-
Lấy dị vật kết mạc-
Bơm rửa lệ đạo-
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc-
Thay băng vô khuẩn-
Tra thuốc nhỏ mắt-
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu-
Soi đáy mắt trực tiếp-
Khám lâm sàng mắt-
Đo thị lực-
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ-
Cắt chỉ sau phẫu thuật-
Thay băng vết mổ-
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ-
Sơ cứu bỏng đường hô hấp-
Khí dung mũi họng-
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê-
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê-
Nhét bấc mũi trước-
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê-
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê-
Rút meche, rút merocel hốc mũi-
Hút rửa mũi, xoang sau mổ-
Khâu vết rách vành tai-
Làm thuốc tai-
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt-
Điều trị viêm quanh răng-
Chích áp xe lợi-
Lấy cao răng-
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc-
Chụp nhựa-
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường-
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường-
Sửa hàm giả gãy-
Đệm hàm nhựa thường-
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay-
Nhổ chân răng vĩnh viễn-
Điều trị viêm quanh thân răng cấp-
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement-
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement-
Điều trị tuỷ răng sữa-
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement-
Nhổ răng sữa-
Nhổ chân răng sữa-
Chích Apxe lợi trẻ em-
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)-
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng-