Phòng khám đa khoa ( thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Y dược Gia định)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: D19/27X-D19/27Y Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 06910/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 12/03/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Đình Ba
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Lâm Đạt Danh
Số chứng chỉ: 013518/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/09/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Đình Ba
Số chứng chỉ: 0035521/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Hoài
Số chứng chỉ: 043378/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thuỳ Linh
Số chứng chỉ: 047946/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: TRẦN THỊ BÍCH
Số chứng chỉ: 110167/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/09/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ LOAN
Số chứng chỉ: 110140/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/09/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: HUỲNH VĂN LỘC
Số chứng chỉ: 007589/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 03/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: TRANG THỊ THÙY THANH
Số chứng chỉ: 051343/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: ĐÀO ANH TUYẾN
Số chứng chỉ: 005739/QNG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: LÊ THẢO PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 057557/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 18:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: PHẠM THỊ NHÃ CA
Số chứng chỉ: 003658/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Răng Hàm Mặt.
Ngày bắt đầu: 03/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thay canuyn mở khí quản | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Thụt tháo | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Rửa mắt tẩy độc | - |
Gội đầu cho người bệnh tại giường | - |
Tắm cho người bệnh tại giường | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Kỹ thuật ho có điều khiển | - |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành | - |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | - |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | - |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Thụt thuốc qua đường hậu môn | - |
Thụt tháo phân | - |
Điện tim thường | - |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | - |
Cắt hẹp bao quy đầu | - |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | - |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | - |
Điều trị áp xe quanh răng cấp | - |
Điều trị viêm quanh răng | - |
Chích áp xe lợi | - |
Lấy cao răng | - |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | - |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | - |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | - |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | - |
Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn | - |
Điều trị tủy lại | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | - |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | - |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | - |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | - |
Chụp nhựa | - |
Chụp kim loại | - |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | - |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ | - |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | - |
Chụp sứ toàn phần | - |
Cầu nhựa | - |
Cầu hợp kim thường | - |
Cầu kim loại cẩn nhựa | - |
Cầu kim loại cẩn sứ | - |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | - |