Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH PouYuen Việt Nam
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: D10/89Q Quốc lộ 1A, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 01361/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 07/01/2014
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trần Thị Thu Thảo
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:30:00 | 22:00:00 |
Thứ 7 | 07:30:00 | 22:00:00 |
Thứ 6 | 07:30:00 | 22:00:00 |
Thứ 5 | 07:30:00 | 22:00:00 |
Thứ 4 | 07:30:00 | 22:00:00 |
Thứ 3 | 07:30:00 | 22:00:00 |
Thứ 2 | 07:30:00 | 22:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Nội tổng hợp
- Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh nội khoa thông thường, không làm các thủ thuật chuyên khoa
- Chuyên khoa Ngoại
- Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa
- Khám và xử trí các vết thương thông thường
- Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ
- Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ
- Mổ u nang bã đậu
- Mổ u nông nhỏ
- Chuyên khoa Sản phụ khoa
- Khám thai, quản lý thai sản
- Khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa thông thường
- Đặt thuốc âm đạo
- Chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu các vết thương hàm mặt
- Chữa các bệnh viêm quanh răng
- Chích, rạch áp xe, lấy cao răng, nhổ răng
- Lấy cao răng, nhổ răng
- Lấy cao răng
- Nhổ răng
- Chữa răng và điều trị nội nha
- Chữa răng
- Điều trị nội nha
- Chuyên khoa Tai Mũi Họng
- Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng
- Cắt polip đơn giản, u bã đậu, u nang lành, u mỡ vùng tai mũi họng
- Cắt polip đơn giản
- Cắt u bã đậu
- Cắt u nang lành
- Cắt u mỡ vùng tai mũi họng
- Chuyên khoa Da liễu
- Khám bệnh, chữa bệnh các bệnh về da, bệnh phong và các bệnh lây truyền qua đường tình dục
- Khám bệnh, chữa bệnh các bệnh về da
- Chẩn đoán hình ảnh
- Chẩn đoán X.Quang, chụp cắt lớp, cộng hưởng từ
- Chẩn đoán X.Quang
- Chẩn đoán siêu âm doppler, siêu âm thường, nội soi chẩn đoán
- Chẩn đoán siêu âm doppler
- Chẩn đoán siêu âm thường
- Xét nghiệm
- Thực hiện xét nghiệm hóa sinh
- Thực hiện xét nghiệm huyết học
Nhân Sự
Họ tên: Đoàn Văn Lộc
Số chứng chỉ: 000102/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 29/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Xuân Thái
Số chứng chỉ: 0001743/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Gia Lai
Số chứng chỉ: 000493/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 001375/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thoa
Số chứng chỉ: 001561/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Quang Vũ
Số chứng chỉ: 001575/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Bích Thủy
Số chứng chỉ: 001749/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Ngân
Số chứng chỉ: 001867/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 12/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Đắc Trực
Số chứng chỉ: 0022300/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/06/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Mùi
Số chứng chỉ: 0029079/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/08/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lan
Số chứng chỉ: 002925/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Ngọc Lan
Số chứng chỉ: 0030785/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 09/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Kim Nhung
Số chứng chỉ: 0031984/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/08/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Bích Ngọc
Số chứng chỉ: 005302/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Chiêng
Số chứng chỉ: 005750/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 25/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Ngọt
Số chứng chỉ: 005208/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Thơm
Số chứng chỉ: 001562/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thùy
Số chứng chỉ: 003087/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Hiệu
Số chứng chỉ: 003167/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Kim Quyên
Số chứng chỉ: 003618/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Diễm Hằng
Số chứng chỉ: 006012/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Xuân Thành
Số chứng chỉ: 0034016/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Mỹ Dung
Số chứng chỉ: 000672/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 10/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Trung Phong
Số chứng chỉ: 002718/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 05/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 4:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thông bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Hút nang bao hoạt dịch | - |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Điện tim thường | - |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | - |
Thương tích bàn tay giản đơn | - |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | - |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
Siêu âm tuyến giáp | - |
Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | - |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | - |
Siêu âm tử cung phần phụ | - |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | - |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | - |
Điện tim thường | - |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | - |
Định lượng Acid Uric | - |
Đo hoạt độ ALT (GPT) | - |
Đo hoạt độ AST (GOT) | - |
Định lượng Bilirubin trực tiếp | - |
Định lượng Bilirubin gián tiếp | - |
Định lượng Bilirubin toàn phần | - |
Định lượng Calci toàn phần | - |