Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Hoàn Mỹ Tân Phú

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: Tầng trệt và Tầng 1 Tòa nhà Pandora City, 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 10455/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 05/09/2024

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thị Hồng Vân

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật07:30:0022:00:00
Thứ 707:30:0022:00:00
Thứ 607:30:0022:00:00
Thứ 507:30:0022:00:00
Thứ 407:30:0022:00:00
Thứ 307:30:0022:00:00
Thứ 207:30:0022:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Lê Văn Thành

    Số chứng chỉ: 000077/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Mỹ Dung

    Số chứng chỉ: 000922/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 25/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tuyết Trang

    Số chứng chỉ: 001697/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Lê Thúy Uyên

    Số chứng chỉ: 0017430/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Phước Tân

    Số chứng chỉ: 0020904/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Hồng Liên

    Số chứng chỉ: 002456/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Vân

    Số chứng chỉ: 003202/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00; Tcn: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Cao Vân

    Số chứng chỉ: 006114/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Tươi

    Số chứng chỉ: 014628/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Công Ánh

    Số chứng chỉ: 003705/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 15:30; T3: 7:30 -> 15:30; T4: 7:30 -> 15:30; T5: 7:30 -> 15:30; T6: 7:30 -> 15:30; T7: 10:30 -> 15:30; CN: 11:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Tuyết Trinh

    Số chứng chỉ: 006026/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Trần Quỳnh Thư

    Số chứng chỉ: 008546/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Sơn Long

    Số chứng chỉ: 0035576/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 24/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Huệ

    Số chứng chỉ: 038340/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 24/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Thanh Hải

    Số chứng chỉ: 041151/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 25/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đàm Vi Ngọc Thanh

    Số chứng chỉ: 041420/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

  • Họ tên: ĐỖ THẢO HUYỀN

    Số chứng chỉ: 052790/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 25/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:45; T3: 7:15 -> 16:45; T4: 7:15 -> 16:45; T5: 7:15 -> 16:45; T6: 7:15 -> 16:45; T7: 7:15 -> 16:45; CN: 7:15 -> 16:45

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tố Tâm

    Số chứng chỉ: 050725/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

  • Họ tên: Trần Thảo Phương

    Số chứng chỉ: 054916/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 21/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

  • Họ tên: Lê Thị Diệu Ý

    Số chứng chỉ: 035727/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 09/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Ánh

    Số chứng chỉ: 052769/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Trâm

    Số chứng chỉ: 050257/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

  • Họ tên: Nguyễn Quốc Anh

    Số chứng chỉ: 050212/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 14/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Xuân trang

    Số chứng chỉ: 0027441/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 25/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: PHẠM ĐỨC ANH

    Số chứng chỉ: 015064/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh (X-Quang, MRI, Siêu âm, CT scanner).

    Ngày bắt đầu: 25/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: BÁ THÀNH CHƯƠNG

    Số chứng chỉ: 000681/BTH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 22:00; T3: 7:30 -> 22:00; T4: 7:30 -> 22:00; T5: 7:30 -> 22:00; T6: 7:30 -> 22:00; T7: 7:30 -> 22:00; CN: 7:30 -> 22:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Thổi ngạt-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Siêu âm màng phổi cấp cứu-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter-
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao-
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông bàng quang-
Thông tiểu-
Hồi sức chống sốc-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)-
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa-
Đặt ống thông dạ dày-
Rửa dạ dày cấp cứu-
Thụt tháo-
Thụt giữ-
Đặt ống thông hậu môn-
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ-
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu-
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch-
Nội soi trực tràng cấp cứu-
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm-
Nội soi đại tràng cầm máu-
Nội soi đại tràng sinh thiết-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Chọc dò ổ bụng cấp cứu-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Kiểm soát đau trong cấp cứu-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch bẹn-
Truyền máu và các chế phẩm máu-
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch-
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch-
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ-
Rửa mắt tẩy độc-
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)-
Gội đầu cho người bệnh tại giường-
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh-
Tắm cho người bệnh tại giường-
Tắm tẩy độc cho người bệnh-
Xoa bóp phòng chống loét-
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)-
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Vận chuyển người bệnh an toàn-
Tiêm truyền thuốc-
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ-
Làm test phục hồi máu mao mạch-
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên-
Chăm sóc catheter tĩnh mạch-
Siêu âm tim cấp cứu tại giường-
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường-
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu-
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực-
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu-
Dùng thuốc chống đông-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Đặt catheter tĩnh mạch-
Theo dõi điện tim liên tục tại giường-
Ép tim ngoài lồng ngực-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Định nhóm máu tại giường-