Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty TNHH Y dược Phúc Tâm An)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 35-37 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 08934/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 03/03/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Ngô Thị Lệ Dung
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | |
Thứ 7 | 07:00:00 | |
Thứ 6 | 07:00:00 | |
Thứ 5 | 07:00:00 | |
Thứ 4 | 07:00:00 | |
Thứ 3 | 07:00:00 | |
Thứ 2 | 07:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Thị Bông
Số chứng chỉ: 002019/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Lệ Dung
Số chứng chỉ: 0017085/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Kim Loan
Số chứng chỉ: 0017104/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Đức
Số chứng chỉ: 004980/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 06/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Bảo Lộc
Số chứng chỉ: 040970/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 18:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Họ tên: Hồ Đình Lợi
Số chứng chỉ: 001103/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 14:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Ngọc Đoan Trang
Số chứng chỉ: 000018/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 03/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: ĐỖ HUY THẠCH
Số chứng chỉ: 0026829/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Họ tên: TÔ VÂN ANH
Số chứng chỉ: 0057563/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: TIÊU BẢO SANG
Số chứng chỉ: 04582/ST - CCHN
Phạm vi hành nghề: Cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: VÕ THỊ KIỀU TRANG
Số chứng chỉ: 002840/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 20/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 5:00 -> 21:00; CN: 5:00 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc | - |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | - |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Điện tim thường | - |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | - |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | - |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang Blondeau | - |
Chụp Xquang Hirtz | - |
Chụp Xquang hàm chếch một bên | - |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | - |
Chụp Xquang Schuller | - |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | - |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | - |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | - |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | - |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | - |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang ngực thẳng | - |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | - |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | - |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | - |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | - |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | - |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - |
Siêu âm tuyến giáp | - |
Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | - |