Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 366 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 06148/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 31/08/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phạm Hoàng Minh
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 07:00:00 | |
| Thứ 7 | 07:00:00 | |
| Thứ 6 | 07:00:00 | |
| Thứ 5 | 07:00:00 | |
| Thứ 4 | 07:00:00 | |
| Thứ 3 | 07:00:00 | |
| Thứ 2 | 07:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Thị Hảo
Số chứng chỉ: 000763/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đình Trung Chính
Số chứng chỉ: 0023014/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 04/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 1:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Trọng Lực
Số chứng chỉ: 007523/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Huỳnh Lạc
Số chứng chỉ: 042573/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 04/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Phạm Hoàng Minh
Số chứng chỉ: 003541/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 16/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Tiến
Số chứng chỉ: 054893/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 04/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: Lê Hải Bình
Số chứng chỉ: 001622/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 16/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương THị Hoa
Số chứng chỉ: 004367/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 16/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Nguyễn Thục Anh
Số chứng chỉ: 056714/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 19/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thanh Xuân
Số chứng chỉ: 058736/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Hà Anh
Số chứng chỉ: 058214/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 18/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
| Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
| Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Đặt ống nội khí quản | - |
| Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
| Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
| Thổi ngạt | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Thở oxy gọng kính | - |
| Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
| Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
| Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
| Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
| Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
| Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
| Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
| Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
| Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | - |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
| Hút đờm hầu họng | - |
| Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
| Điện tim thường | - |
| Thương tích bàn tay giản đơn | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
| Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | - |
| Cắt hẹp bao quy đầu | - |
| Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
| Lấy dị vật âm đạo | - |
| Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
| Khám phụ khoa | - |
| Làm thuốc âm đạo | - |
| Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | - |
| Khám thai | - |
| Chích áp xe tầng sinh môn | - |
| Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | - |
| Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | - |
| Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang Blondeau | - |
| Chụp Xquang Hirtz | - |
| Chụp Xquang hàm chếch một bên | - |
| Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | - |
| Chụp Xquang Schuller | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - |
| Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | - |
| Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
| Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
| Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | - |
| Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | - |
| Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | - |
| Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang ngực thẳng | - |
| Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | - |
| Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | - |
| Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | - |
| Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | - |
| Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - |
| Siêu âm tuyến giáp | - |
| Siêu âm các tuyến nước bọt | - |
| Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | - |