Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Hoàng Mỹ Sài Gòn
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 50 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 00280/SYT-GPHĐ
Ngày cấp: 29/08/2013
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trịnh Thị Thúy
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Nội tổng hợp
- Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh nội khoa thông thường, không làm các thủ thuật chuyên khoa
Nhân Sự
Họ tên: Phạm Tấn Lộc
Số chứng chỉ: 000379/BL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 28/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Toàn
Số chứng chỉ: 0017135/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 10/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Chính
Số chứng chỉ: 002553/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 28/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Sĩ Mai
Số chứng chỉ: 006333/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 30/06/2020
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Thị Thúy
Số chứng chỉ: 006736/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 28/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Đức Thắng
Số chứng chỉ: 014066/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 15/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Kiều Phước Thọ
Số chứng chỉ: 002606/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ ĐIỂU
Số chứng chỉ: 0036566/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Xuân Hưng
Số chứng chỉ: 037822/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 047124/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/07/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Văn Công Lĩnh
Số chứng chỉ: 4852/BTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 14/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN ĐOÀN DIỄM HƯƠNG
Số chứng chỉ: 005575/ST - CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 28/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: LÊ ANH TUÂN
Số chứng chỉ: 052588/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 10/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Bùi Hoàng Thanh Long
Số chứng chỉ: 052490/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 31/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
| Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Đặt ống nội khí quản | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
| Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
| Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
| Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
| Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
| Rửa mắt tẩy độc | - |
| Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
| Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | |
| Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
| Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
| Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
| Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
| Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
| Chọc dò dịch màng phổi | - |
| Chọc tháo dịch màng phổi | - |
| Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
| Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | - |
| Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | - |
| Hút đờm hầu họng | - |
| Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc | - |
| Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | - |
| Đặt sonde bàng quang | - |
| Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
| Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | - |
| Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | - |
| Đặt ống thông dạ dày | - |
| Đặt ống thông hậu môn | - |
| Rửa dạ dày cấp cứu | - |
| Siêu âm ổ bụng | - |
| Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | - |
| Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
| Thụt thuốc qua đường hậu môn | - |
| Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | - |
| Thụt tháo phân | - |
| Điện tim thường | - |
| Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | - |
| Nghiệm pháp atropin | - |
| Siêu âm Doppler mạch máu | - |
| Siêu âm Doppler tim | - |
| Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
| Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | - |
| Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | - |
| Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | - |
| Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | - |
| Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | - |
| Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | - |
| Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | - |
| Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
|
| Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | - |
| Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | - |
| Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | - |
| Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | - |
| Thương tích bàn tay giản đơn | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
| Phẫu thuật u thần kinh trên da |
|
| Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | - |
| Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | - |
| Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | - |
| Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | - |
| Cắt hẹp bao quy đầu | - |
| Mở rộng lỗ sáo | - |
| Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - |
| Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
| Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | - |
| Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | |
| Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | - |
| Lấy dị vật âm đạo | - |
| Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | |
| Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
| Bóc nang tuyến Bartholin | - |
| Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | - |
| Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | - |
| Chích áp xe vú | - |
| Khám phụ khoa | - |
| Soi cổ tử cung | - |
| Làm thuốc âm đạo | - |
| Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | |
| Khám thai | - |
| Chích áp xe tầng sinh môn | - |
| Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | |
| Lấy dị vật giác mạc sâu | - |
| Chích dẫn lưu túi lệ | - |
| Khâu da mi đơn giản | - |
| Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |
| Bơm thông lệ đạo | - |
| Lấy dị vật kết mạc | - |
| Khâu kết mạc | - |
| Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |