Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y tế Hòa Hảo
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 254 Hòa Hảo, Phường 4, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 00015/SYT-GPHĐ
Ngày cấp: 08/01/2013
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phan Thanh Hải
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Văn Hưng
Số chứng chỉ: 000194/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 17/09/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Thị Thúy
Số chứng chỉ: 000272/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/09/2002
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Uyên
Số chứng chỉ: 000308/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/08/2002
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thanh Hải
Số chứng chỉ: 000341/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/04/2003
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bạch Tuyết
Số chứng chỉ: 000398/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/02/1992
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Trác Luân
Số chứng chỉ: 000400/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/07/1999
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tuấn Vũ
Số chứng chỉ: 000325/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/01/1996
Thời gian làm việc: T3: 05:00 -> 06:00; T5: 05:00 -> 06:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Họ tên: Huỳnh Hoàng Điệp
Số chứng chỉ: 000399/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/01/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; CN: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đình Linh
Số chứng chỉ: 000491/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/05/2004
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:00; T3: 05:00 -> 16:00; T4: 05:00 -> 16:00; T5: 05:00 -> 16:00; T6: 05:00 -> 16:00; T7: 05:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Công
Số chứng chỉ: 000716/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/02/1990
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thiện Thông
Số chứng chỉ: 000747/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2003
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thu Thủy
Số chứng chỉ: 000656/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/1993
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hữu Linh
Số chứng chỉ: 000637/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/01/2003
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 16:59; T3: 04:00 -> 16:59; T4: 04:00 -> 16:59; T5: 04:00 -> 16:59; T6: 04:00 -> 16:59; T7: 04:00 -> 16:59; CN: 04:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Thanh Lãm
Số chứng chỉ: 000874/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 12/05/2000
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Thiền
Số chứng chỉ: 000797/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 06/07/2002
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Xuân Trung
Số chứng chỉ: 001013/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/02/1999
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Vân
Số chứng chỉ: 001019/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 09/06/1992
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mã Nguyễn Minh Tùng
Số chứng chỉ: 000804/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/12/2001
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Họ tên: Phạm Thế Anh
Số chứng chỉ: 001061/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Ngọc Đào
Số chứng chỉ: 000860/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/01/2005
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Quang Vĩnh Long
Số chứng chỉ: 001077/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/09/2000
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; CN: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tuyết Vân
Số chứng chỉ: 001101/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/09/1998
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; CN: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Nghiệp Văn
Số chứng chỉ: 001103/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/02/1997
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; CN: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Jasmine De Chéanh Beaupha Thanh Xuân
Số chứng chỉ: 001104/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 09/09/1997
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; CN: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Nguyễn Thành Nhân
Số chứng chỉ: 000882/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 09/10/1996
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Văn Phái
Số chứng chỉ: 000887/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 17/02/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; CN: 07:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Chí Trung
Số chứng chỉ: 000905/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 02/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Văn Mon
Số chứng chỉ: 001133/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 23/04/2003
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Phi Sơn
Số chứng chỉ: 001148/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/07/2007
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 19:00; T3: 04:00 -> 19:00; T4: 04:00 -> 19:00; T5: 04:00 -> 19:00; T6: 04:00 -> 19:00; T7: 04:00 -> 19:00; CN: 04:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: 000938/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/03/1998
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Mỹ Phương
Số chứng chỉ: 000947/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; CN: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Minh Tùng
Số chứng chỉ: 000960/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/04/2003
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Đắc Chí
Số chứng chỉ: 000979/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/06/2001
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thông Lưu
Số chứng chỉ: 000994/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 05/01/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Quang Thuận
Số chứng chỉ: 001010/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 01/12/2003
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Tùng
Số chứng chỉ: 001015/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 08/02/2006
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Trọng Thịnh
Số chứng chỉ: 001091/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/05/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; CN: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Anh
Số chứng chỉ: 001384/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2000
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Hồng
Số chứng chỉ: 001399/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/06/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phùng Trọng Kiên
Số chứng chỉ: 001403/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/03/2009
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Quang Vinh
Số chứng chỉ: 001429/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/10/1998
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Ngọc Thành
Số chứng chỉ: 001371/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 01/11/2010
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:00; T3: 13:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:00 -> 16:00; T5: 13:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thành Đăng
Số chứng chỉ: 001389/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/01/2001
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tấn Dũng
Số chứng chỉ: 001392/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 06/09/1999
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59; T7: 07:00 -> 16:59; CN: 07:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Hữu Bội Hoàn
Số chứng chỉ: 001397/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/02/2004
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Ngọc Lễ
Số chứng chỉ: 001406/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/09/2006
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hữu Phận
Số chứng chỉ: 001414/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2000
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 16:59; T3: 04:00 -> 16:59; T4: 04:00 -> 16:59; T5: 04:00 -> 16:59; T6: 04:00 -> 16:59; T7: 04:00 -> 16:59; CN: 04:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Tài
Số chứng chỉ: 001422/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/10/1996
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Mỹ Hồng
Số chứng chỉ: 0015249/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/1999
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 14:00; T3: 06:00 -> 14:00; T4: 06:00 -> 14:00; T5: 06:00 -> 14:00; T6: 06:00 -> 14:00; T7: 06:00 -> 14:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thanh Tùng
Số chứng chỉ: 0015392/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Hồng Trâm Anh
Số chứng chỉ: 0015228/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Thị Hạnh
Số chứng chỉ: 0015298/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/10/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thanh Loan
Số chứng chỉ: 0015308/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/06/1993
Thời gian làm việc: T2: 10:00 -> 17:00; T3: 10:00 -> 17:00; T4: 10:00 -> 17:00; T5: 10:00 -> 17:00; T6: 10:00 -> 17:00; T7: 10:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thụy Thảo Phương
Số chứng chỉ: 0015665/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/05/2011
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 13:00; T3: 04:00 -> 13:00; T4: 04:00 -> 13:00; T5: 04:00 -> 13:00; T6: 04:00 -> 13:00; T7: 04:00 -> 13:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thắng Toàn
Số chứng chỉ: 0015512/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/09/1993
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; CN: 04:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Văn An
Số chứng chỉ: 0016044/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 06/01/2005
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 19:00; T3: 04:00 -> 19:00; T4: 04:00 -> 19:00; T5: 04:00 -> 19:00; T6: 04:00 -> 19:00; T7: 04:00 -> 19:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Chí Thi Nhân
Số chứng chỉ: 0016112/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/10/1999
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: 0016113/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/10/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Bảo
Số chứng chỉ: 0015905/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tuyết Mơ
Số chứng chỉ: 0016306/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/10/1994
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: 0016102/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 27/11/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Hoàng Oanh
Số chứng chỉ: 0016115/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2010
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 13:00; T3: 04:00 -> 13:00; T4: 04:00 -> 13:00; T5: 04:00 -> 13:00; T6: 04:00 -> 13:00; T7: 04:00 -> 13:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Hồng Tươi Thắm
Số chứng chỉ: 0016507/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hà
Số chứng chỉ: 0016439/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/10/2000
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 14:00; T3: 06:00 -> 14:00; T4: 06:00 -> 14:00; T5: 06:00 -> 14:00; T6: 06:00 -> 14:00; T7: 06:00 -> 14:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thới
Số chứng chỉ: 0016519/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Thúy
Số chứng chỉ: 0016527/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 29/05/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Lệ Hiền
Số chứng chỉ: 0016446/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 17/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 0016531/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/12/2009
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 0017031/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 11/11/2016
Thời gian làm việc: T3: 16:30 -> 19:00; T5: 16:30 -> 19:00; T7: 16:30 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: 0017203/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Ngọc Hà
Số chứng chỉ: 0017169/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2003
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Phương Thúy
Số chứng chỉ: 0017243/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/08/2006
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 19:00; T3: 04:00 -> 19:00; T4: 04:00 -> 19:00; T5: 04:00 -> 19:00; T6: 04:00 -> 19:00; T7: 04:00 -> 19:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cung Thị Kim Trang
Số chứng chỉ: 0017266/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/07/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Mai
Số chứng chỉ: 0017196/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/08/1994
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 13:00; T3: 07:00 -> 13:00; T4: 07:00 -> 13:00; T5: 07:00 -> 13:00; T6: 07:00 -> 13:00; T7: 07:00 -> 13:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Kim Phương
Số chứng chỉ: 0017209/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/08/2005
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 13:00; T3: 04:00 -> 13:00; T4: 04:00 -> 13:00; T5: 04:00 -> 13:00; T6: 04:00 -> 13:00; T7: 04:00 -> 13:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thanh Phương
Số chứng chỉ: 0017210/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/06/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Kim Ngọc Thanh
Số chứng chỉ: 0017224/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Kiều Mỹ Chi
Số chứng chỉ: 0017760/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/12/2002
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quốc Cường
Số chứng chỉ: 0017763/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/02/2009
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 19:00; T3: 04:00 -> 19:00; T4: 04:00 -> 19:00; T5: 04:00 -> 19:00; T6: 04:00 -> 19:00; T7: 04:00 -> 19:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Hằng
Số chứng chỉ: 0017772/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 12/10/1996
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Thương
Số chứng chỉ: 0017815/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/11/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thanh Thúy
Số chứng chỉ: 0017816/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/10/1993
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 14:00; T3: 07:00 -> 14:00; T4: 07:00 -> 14:00; T5: 07:00 -> 14:00; T6: 07:00 -> 14:00; T7: 07:00 -> 14:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ái Nhi
Số chứng chỉ: 0017796/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/07/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 13:00; T3: 04:00 -> 13:00; T4: 07:00 -> 13:00; T5: 07:00 -> 13:00; T6: 07:00 -> 13:00; T7: 07:00 -> 13:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Hoàng Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0017813/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/07/2009
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 19:00; T3: 04:00 -> 19:00; T4: 04:00 -> 19:00; T5: 04:00 -> 19:00; T6: 04:00 -> 19:00; T7: 04:00 -> 19:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đồng Thị Ngọc Linh
Số chứng chỉ: 0017790/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Doanh
Số chứng chỉ: 018166/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 07/05/1995
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Cẩm Hồng
Số chứng chỉ: 0018183/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/03/2000
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Phương Lan
Số chứng chỉ: 0018192/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/11/2004
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 12:00; T3: 04:00 -> 12:00; T4: 04:00 -> 12:00; T5: 04:00 -> 12:00; T6: 04:00 -> 12:00; T7: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Tuyết Nhung
Số chứng chỉ: 0018216/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Khưu Kim Nga
Số chứng chỉ: 0018208/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 18:00; T3: 07:00 -> 18:00; T4: 07:00 -> 18:00; T5: 07:00 -> 18:00; T6: 07:00 -> 18:00; T7: 07:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 0018240/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 16/04/2001
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 19:00; T3: 04:00 -> 19:00; T4: 04:00 -> 19:00; T5: 04:00 -> 19:00; T6: 04:00 -> 19:00; T7: 04:00 -> 19:00; Tcn: 04:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quốc Trung
Số chứng chỉ: 0018252/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/05/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Cẩm Vân
Số chứng chỉ: 0018255/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/05/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Nguyễn Huyền Viên
Số chứng chỉ: 0018256/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/07/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Dao
Số chứng chỉ: 0018164/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/06/1994
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 04:00 -> 17:00; T4: 04:00 -> 17:00; T5: 04:00 -> 17:00; T6: 04:00 -> 17:00; T7: 04:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Dương
Số chứng chỉ: 0018170/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/05/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thúy Mai
Số chứng chỉ: 0018456/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/07/1998
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Vẻ
Số chứng chỉ: 0018558/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 29/01/1993
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 12:00; T3: 05:00 -> 12:00; T4: 05:00 -> 12:00; T5: 05:00 -> 12:00; T6: 05:00 -> 12:00; T7: 05:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Yến
Số chứng chỉ: 0018561/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/01/2011
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Số chứng chỉ: 0018487/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/08/2002
Thời gian làm việc: T2: 04:00 -> 13:00; T3: 04:00 -> 13:00; T4: 04:00 -> 13:00; T5: 04:00 -> 13:00; T6: 04:00 -> 13:00; T7: 04:00 -> 13:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam