PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN Y KHOA MECCARE)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 578-580, Hương lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 06786/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 20/02/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Dương Hữu Tín
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Cao Thị Huỳnh Liên
Số chứng chỉ: 0025720/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hoàng Phượng
Số chứng chỉ: 002983/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/05/2019
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Trinh
Số chứng chỉ: 008077/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Thịnh
Số chứng chỉ: 008301/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thủy
Số chứng chỉ: 002148/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 10/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Đông Hòa
Số chứng chỉ: 003536/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Anh Ngọc
Số chứng chỉ: 039197/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Bích Chi
Số chứng chỉ: 039935/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 28/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Hùng
Số chứng chỉ: 0006781/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét Nghiệm (di truyền học).
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 17:10 -> 21:00; T3: 17:10 -> 21:00; T4: 17:10 -> 21:00; T5: 17:10 -> 21:00; T6: 17:10 -> 21:00; T7: 17:10 -> 21:00; CN: 17:10 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN VĂN SƠN
Số chứng chỉ: 111/CCHND
Phạm vi hành nghề: Dịch vụ Y tế.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Hữu Tín
Số chứng chỉ: 000128/BL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Hữu Tín
Số chứng chỉ: 000128/BL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đức Minh
Số chứng chỉ: 052621/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 11/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Nội soi khí phế quản hút đờm | - |
Nội soi khí phế quản cấp cứu | - |
Điều trị bằng oxy cao áp | - |
Chọc hút dịch, khí trung thất | - |
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi | - |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán | - |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật | - |
Nội soi màng phổi sinh thiết | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Thông tiểu | - |
Hồi sức chống sốc | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | - |
Đặt catheter động mạch phổi | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | - |
Đặt catheter động mạch | - |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | - |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Chăm sóc catheter động mạch | - |
Ép tim ngoài lồng ngực | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Điện tim thường | - |
Tiêm trong da | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | - |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | - |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | - |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | - |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | - |
Chích rạch áp xe nhỏ | - |
Thay băng, cắt chỉ | - |
Thương tích bàn tay giản đơn | - |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | - |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | - |