Phòng khám đa khoa (thuộc Trung tâm y khoa chuyên sâu quốc tế Bernard - Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện quốc Bernard 1)
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 201 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 08490/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 08/02/2021
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Hồ Thị Hồng
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:30:00 | |
Thứ 7 | 07:30:00 | |
Thứ 6 | 07:30:00 | |
Thứ 5 | 07:30:00 | |
Thứ 4 | 07:30:00 | |
Thứ 3 | 07:30:00 | |
Thứ 2 | 07:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Từ Thị Mỹ Trang
Số chứng chỉ: 000560/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Bích
Số chứng chỉ: 0015317/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Kiều Hạnh
Số chứng chỉ: 002243/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 18:00; T3: 7:30 -> 18:00; T4: 7:30 -> 18:00; T5: 7:30 -> 18:00; T6: 7:30 -> 18:00; T7: 7:30 -> 18:00; CN: 7:30 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Hải An
Số chứng chỉ: 0023888/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 09/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Phương Nga
Số chứng chỉ: 002640/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Quang Trung
Số chứng chỉ: 0026401/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ngọc Trâm
Số chứng chỉ: 002670/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 08/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Minh Nguyệt
Số chứng chỉ: 005971/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Nga
Số chứng chỉ: 009116/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hoàng Yến
Số chứng chỉ: 001906/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2021
Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Huy Đại
Số chứng chỉ: 0028605/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/07/2022
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thúy Uyên
Số chứng chỉ: 004306/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Quang Việt
Số chứng chỉ: 007545/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 09/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Tân
Số chứng chỉ: 0035518/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 18/10/2023
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Nhất Tâm
Số chứng chỉ: 040329/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 18/04/2022
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HỒ LÊ HOÀI THƯ
Số chứng chỉ: 0005535/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Thành
Số chứng chỉ: 001791/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Tú Anh
Số chứng chỉ: 036802/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T4: 13:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ
Số chứng chỉ: 046165/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 05/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Lê Ngọc Thi
Số chứng chỉ: 045579/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 28/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Trúc Quỳnh
Số chứng chỉ: 0026438/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Đan Thi
Số chứng chỉ: 008988/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 09/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Đại Hùng Linh
Số chứng chỉ: 0013019/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 13:00 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Hồ Thị Hồng
Số chứng chỉ: 002990/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; Tcn: 07:30 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Viết Đăng Quang
Số chứng chỉ: 000653/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.
Ngày bắt đầu: 27/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Phạm Thị Lệ Xuân
Số chứng chỉ: 003002/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 08/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Lâm Thị Kiều My
Số chứng chỉ: 050447/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Vũ Đức Nhân
Số chứng chỉ: 051188/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 16/04/2022
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Giang Văn Phước
Số chứng chỉ: 0003390/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Hoàng Huy Trường
Số chứng chỉ: 004525/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00
Họ tên: Phạm Thị Mai Thanh
Số chứng chỉ: 056043/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hà
Số chứng chỉ: 0011524/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: PHAN ĐÌNH THIỆP
Số chứng chỉ: 055161/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 12/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: TRẦN XUÂN NGUYÊN
Số chứng chỉ: 0005242/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 12:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 054530/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 10/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 6:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Đào Thị Hậu
Số chứng chỉ: 0005732/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 06/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: LÊ THỊ HƯNG
Số chứng chỉ: 007732/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 20/03/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
Số chứng chỉ: 055125/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 27/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 2:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN
Số chứng chỉ: 044086/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 20/03/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Ngọc
Số chứng chỉ: 000175/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Y học dự phòng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 5:30 -> 21:00; T7: 6:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: Bùi Lê Nhật Tiên
Số chứng chỉ: 002104/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Y học dự phòng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 6:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Họ tên: TRẦN THỊ THUÝ
Số chứng chỉ: 000110/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 5:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00; CN: 7:30 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | - |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | - |
Nội soi trực tràng ống mềm | - |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | - |
Nội soi trực tràng ống cứng | - |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | - |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | - |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | - |
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | - |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | - |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | - |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | - |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | - |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | - |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | - |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | - |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | - |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | - |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | - |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Siêu âm Doppler mạch máu | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | - |
Chăm sóc da điều trị bệnh da | - |
Tiêm nội sẹo, nội thương tổn | - |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | - |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | - |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | - |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) | - |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | - |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | - |
Thương tích bàn tay giản đơn | - |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | - |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | - |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | - |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | - |
Cắt hẹp bao quy đầu | - |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | - |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | - |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông | - |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng | - |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt | - |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng | - |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng | - |
Sơ cấp cứu bỏng acid | - |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện | - |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính | - |
Khám di chứng bỏng | - |
Cắt sẹo khâu kín | - |
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng | - |
Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng | - |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | - |
Khám phụ khoa | - |
Soi cổ tử cung | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Chích áp xe tầng sinh môn | - |
Khám mắt | - |
Phẫu thuật mộng đơn thuần | - |
Khâu cò mi, tháo cò | - |
Khâu da mi đơn giản | - |
Khâu phục hồi bờ mi | - |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | - |
Lấy dị vật kết mạc | - |
Khâu kết mạc | - |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | - |
Thay băng vô khuẩn | - |
Tra thuốc nhỏ mắt | - |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | - |
Rửa cùng đồ | - |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | - |
Soi đáy mắt trực tiếp | - |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | - |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang | - |
Test thử cảm giác giác mạc | - |
Test phát hiện khô mắt | - |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | - |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - |
Đo sắc giác | - |