Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế Quận 6

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: A14/1 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 06698/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 31/12/2020

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thị Hoàng Mai

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Thứ 707:30:0017:00:00
Thứ 607:30:0017:00:00
Thứ 507:30:0017:00:00
Thứ 407:30:0017:00:00
Thứ 307:30:0017:00:00
Thứ 207:30:0017:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Kiến Châu

    Số chứng chỉ: 000024/BTR-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

  • Họ tên: Ngô Phước Đức

    Số chứng chỉ: 001066/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoàng Mai

    Số chứng chỉ: 001079/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Anh Luân

    Số chứng chỉ: 0016961/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồng Tú Trân

    Số chứng chỉ: 001891/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 11:30 -> 16:30; T3: 11:30 -> 16:30; T4: 11:30 -> 16:30; T5: 11:30 -> 16:30; T6: 11:30 -> 16:30; T7: 11:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Trúc

    Số chứng chỉ: 0020519/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hằng

    Số chứng chỉ: 0021785/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Trí Thức

    Số chứng chỉ: 0028473/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Hợi

    Số chứng chỉ: 0029320/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 4:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Hồng Phước

    Số chứng chỉ: 0029416/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Tuyền

    Số chứng chỉ: 0032121/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thiên Lộc

    Số chứng chỉ: 0032247/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Phú Lương

    Số chứng chỉ: 0033142/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Huyền Nhi

    Số chứng chỉ: 0032203/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Khuyên

    Số chứng chỉ: 033433/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Anh Thư

    Số chứng chỉ: 012931/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thụy Phi Yến

    Số chứng chỉ: 013713/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 15/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lôi Minh Châu

    Số chứng chỉ: 012846/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/01/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Tiến Quân

    Số chứng chỉ: 012914/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Ngọc Trân

    Số chứng chỉ: 012945/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Như Tuyết Hương

    Số chứng chỉ: 0020227/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 24/03/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cung Lệ Tâm

    Số chứng chỉ: 0029421/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Thị Trà My

    Số chứng chỉ: 0030568/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đắc Tân

    Số chứng chỉ: 013319/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: TRẦN THỊ NGỌC PHỤNG

    Số chứng chỉ: 0037017/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: HỒ THỊ MỸ LINH

    Số chứng chỉ: 037687/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 07/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Công Luận

    Số chứng chỉ: 041224/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Văn Le Ve

    Số chứng chỉ: 047651/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Lương Đức Trọng

    Số chứng chỉ: 047186/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Tấn Lập

    Số chứng chỉ: 046966/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Vân Hồng Nga

    Số chứng chỉ: 050875/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Hoàng Nguyễn Khôi Nguyên

    Số chứng chỉ: 049987/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: PHAN THỊ MINH NGUYỆT

    Số chứng chỉ: 054452/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 18/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: TRẦN THANH VŨ

    Số chứng chỉ: 006402/LA-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: HUỲNH PHƯƠNG NGỌC

    Số chứng chỉ: 054451/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: TRỊNH THỊ MINH LÝ

    Số chứng chỉ: 054983/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ KIM ANH

    Số chứng chỉ: 050213/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG

    Số chứng chỉ: 044333/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 25/02/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Khưu Thanh Mai

    Số chứng chỉ: 003504/ST-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Trúc

    Số chứng chỉ: 001144/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 24/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: LẠI QUANG HUY

    Số chứng chỉ: 000739/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Y khoa.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Thủ thuật huy động phế nang PCV-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu-
Thổi ngạt-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông bàng quang-
Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm-
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin-
Thông tiểu-
Hồi sức chống sốc-
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ-
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường-
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa-
Đặt ống thông dạ dày-
Thụt tháo-
Đặt ống thông hậu môn-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)-
Gội đầu cho người bệnh tại giường-
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh-
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Vận chuyển người bệnh an toàn-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Ép tim ngoài lồng ngực-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Định nhóm máu tại giường-
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường-
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Kỹ thuật ho có điều khiển-
Kỹ thuật tập thở cơ hoành-
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương-
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế-
Khí dung thuốc giãn phế quản-
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút-
Vận động trị liệu hô hấp-
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)-
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường-
Hút đờm hầu họng-
Lấy máu tĩnh mạch bẹn-
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường-
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường-
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)-
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần-
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần-
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ-
Đặt sonde bàng quang-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)-
Đặt ống thông dạ dày-
Đặt ống thông hậu môn-
Rửa dạ dày cấp cứu-
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân-
Thụt thuốc qua đường hậu môn-
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng-
Thụt tháo phân-
Điện tim thường-
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc-
Nghiệm pháp atropin-