Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y Tế Quận Bình Thạnh

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 99/6 Nơ Trang Long, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 06844/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 31/12/2020

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Hoàng Thiện Tâm

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Chủ nhật07:00:0016:30:00
Thứ 707:00:0016:30:00
Thứ 607:00:0016:30:00
Thứ 507:00:0016:30:00
Thứ 407:00:0016:30:00
Thứ 307:00:0016:30:00
Thứ 207:00:0016:30:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Phan Thiên Nhân

    Số chứng chỉ: 000883/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tạ Thị Lan Hương

    Số chứng chỉ: 001036/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 27/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thị Nhẫn

    Số chứng chỉ: 0027419/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Anh Vũ

    Số chứng chỉ: 0028249/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Hoa Sen

    Số chứng chỉ: 0031429/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 25/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Dương Thùy

    Số chứng chỉ: 0033419/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Kiêm Sóc Hương

    Số chứng chỉ: 0033581/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Thiện Tâm

    Số chứng chỉ: 003940/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 27/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:30; T3: 07:00 -> 19:30; T4: 07:00 -> 19:30; T5: 07:00 -> 19:30; T6: 07:00 -> 19:30; T7: 07:00 -> 19:30; Tcn: 07:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thân Thị Kim Lợi

    Số chứng chỉ: 006786/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 4:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Trọng Hội

    Số chứng chỉ: 006776/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Duy Lâm

    Số chứng chỉ: 008615/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2022

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Quốc Thanh

    Số chứng chỉ: 009987/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Tuấn

    Số chứng chỉ: 011528/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Ngân Hà

    Số chứng chỉ: 014748/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thanh Hà

    Số chứng chỉ: 0016065/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Thị Tuyết Hương

    Số chứng chỉ: 0024820/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Mai

    Số chứng chỉ: 0033693/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Ngọc Thùy Hoa

    Số chứng chỉ: 0034875/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ngân

    Số chứng chỉ: 0034888/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 27/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Văn Mai

    Số chứng chỉ: 0034884/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Anh Thư

    Số chứng chỉ: 0034961/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 27/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Thảo

    Số chứng chỉ: 0035080/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 27/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Văn Công

    Số chứng chỉ: 038002/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 27/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Vi Vi

    Số chứng chỉ: 038596/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Kim Anh

    Số chứng chỉ: 039562/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Ngô Huynh

    Số chứng chỉ: 0001714/PY-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 17/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Trang

    Số chứng chỉ: 041708/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Vũ Tính

    Số chứng chỉ: 044204/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: TRẦN THỊ THÙY TRANG

    Số chứng chỉ: 0004240/ĐT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Hà

    Số chứng chỉ: 110544/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: HÀ HỒNG PHI

    Số chứng chỉ: 056308/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: PHẠM TRUNG NGHĨA

    Số chứng chỉ: 057660/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: ĐINH VĂN THANH

    Số chứng chỉ: 006095/ST-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: LÊ THỊ PHƯƠNG MAI

    Số chứng chỉ: 044134/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Hộ sinh.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: THẠCH ĐA NI

    Số chứng chỉ: 056726/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: TRẦN ANH TRÍ

    Số chứng chỉ: 056124/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: NGUYỄN HẢI ANH

    Số chứng chỉ: 000598/HCM - GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 14/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: TRẦN THỊ THANH TÂM

    Số chứng chỉ: 003682/HCM - GPHN

    Phạm vi hành nghề: Phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 25/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: PHAN VĂN THẢO

    Số chứng chỉ: 8133/BĐ-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 14/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Mở khí quản thường quy
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)-
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Thổi ngạt
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi
Thở oxy qua mặt nạ có túi
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông tiểu
Hồi sức chống sốc
Đặt sonde hậu môn
Thụt tháo phân
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
Băng bó vết thương
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
Băng bó vết thương
Cầm máu (vết thương chảy máu)
Tiêm truyền thuốc
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ
Làm test phục hồi máu mao mạch
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)-
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ
Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
Xét nghiệm cồn trong hơi thở
Đo độ nhớt dịch khớp-
Hút dịch khớp gối-
Hút nang bao hoạt dịch-
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế
Khí dung thuốc giãn phế quản
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường
Đặt sonde bàng quang
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn...
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn-
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện
Chọc hút tế bào tuyến giáp-
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn-
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn-
Cứu điều trị nấc thể hàn-
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn-
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn-
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn-
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn-
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn-
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn-
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn-