Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế Quận Phú Nhuận

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 23 Nguyễn Văn Đậu, Phường 5, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 06813/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 06/05/2022

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lê Thị Bạch Lan

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Thứ 707:00:00
Thứ 607:00:00
Thứ 507:00:00
Thứ 407:00:00
Thứ 307:00:00
Thứ 207:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Lê Thị Kim Hạnh

    Số chứng chỉ: 0000626/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 06/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 7:30 -> 12:00

  • Họ tên: Lê Thị Bạch Lan

    Số chứng chỉ: 000259/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 06/05/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phượng Linh

    Số chứng chỉ: 001529/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Hoàng Bích Hồng

    Số chứng chỉ: 0022906/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2020

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Tố Huyền

    Số chứng chỉ: 0029363/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thu Trâm

    Số chứng chỉ: 0030085/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Bích Hồng

    Số chứng chỉ: 0029644/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Quỳ

    Số chứng chỉ: 0031589/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2020

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Mai

    Số chứng chỉ: 003231/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 06/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 16:30; T3: 08:00 -> 16:30; T4: 08:00 -> 16:30; T5: 08:00 -> 16:30; T6: 08:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Bích Ngà

    Số chứng chỉ: 003184/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Đình Thái

    Số chứng chỉ: 0033415/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Minh Phúc

    Số chứng chỉ: 0032363/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Long Vân

    Số chứng chỉ: 013508/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 014833/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 06/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; T7: 17:00 -> 20:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Âu

    Số chứng chỉ: 0029353/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng

    Số chứng chỉ: 0029660/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Nguyễn Kim Uyên

    Số chứng chỉ: 0029673/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Uyên Nga

    Số chứng chỉ: 0029983/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 31/12/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Duy Hưng

    Số chứng chỉ: 0031098/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 12:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Việt

    Số chứng chỉ: 0031482/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quốc Dũng

    Số chứng chỉ: 013151/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 12/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59; T7: 07:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 0035530/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 20/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Kim Thanh

    Số chứng chỉ: 043466/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 15/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Bùi Phạm Đăng Quang

    Số chứng chỉ: 042756/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 12/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Phạm Công Nguyên Khương

    Số chứng chỉ: 000632/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trà My

    Số chứng chỉ: 0003163/LA-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 12/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00

  • Họ tên: Bùi Thị Ngọc Ánh

    Số chứng chỉ: 001194/BP-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Thời gian làm việc:

  • Họ tên: Võ Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 047740/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 31/12/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: BÙI THỊ NGUYÊN HẢO

    Số chứng chỉ: 052903/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 15/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Thùy

    Số chứng chỉ: 011983/ĐNAI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 3:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Oanh

    Số chứng chỉ: 030431/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 04/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Bùi Hữu Thiện

    Số chứng chỉ: 008432/KH-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 20/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Lê Thị Quỳnh Như

    Số chứng chỉ: 0004062/TG-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 26/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00

  • Họ tên: Nguyễn Khánh Huy

    Số chứng chỉ: 057530/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 06/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Đặng Văn Hưởng

    Số chứng chỉ: 057512/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 06/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

  • Họ tên: Đặng Hồng Yến

    Số chứng chỉ: 052068/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 16/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Võ Đăng Khoa

    Số chứng chỉ: 051829/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Bùi Khắc Tân

    Số chứng chỉ: 058470/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Phạm Vũ Minh Thảo

    Số chứng chỉ: 001010/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 21:00; T3: 7:30 -> 21:00; T4: 7:30 -> 21:00; T5: 7:30 -> 21:00; T6: 7:30 -> 21:00; T7: 7:30 -> 21:00

  • Họ tên: Trần Thị Chang

    Số chứng chỉ: 001583/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Phương Quỳnh Như

    Số chứng chỉ: 002369/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Trịnh Thị Thục Hiền

    Số chứng chỉ: 010312/NA-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám chữa bệnh Nội khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Tài

    Số chứng chỉ: 003915/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Y học dự phòng.

    Ngày bắt đầu: 04/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Hồng Thắm

    Số chứng chỉ: 004050/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Y học dự phòng.

    Ngày bắt đầu: 04/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)-
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Đặt ống nội khí quản-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa-
Đặt ống thông dạ dày-
Rửa dạ dày cấp cứu-
Thụt tháo-
Thụt giữ-
Đặt ống thông hậu môn-
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Đặt ống thông dạ dày-
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Băng bó vết thương-
Cầm máu (vết thương chảy máu)-
Làm test phục hồi máu mao mạch-
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên-
Ép tim ngoài lồng ngực-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Định nhóm máu tại giường-
Xét nghiệm cồn trong hơi thở-
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đo chức năng hô hấp-
Kỹ thuật ho có điều khiển-
Kỹ thuật tập thở cơ hoành-
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế-
Khí dung thuốc giãn phế quản-
Siêu âm màng phổi cấp cứu-
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)-
Hút đờm hầu họng-
Đặt sonde bàng quang-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Đặt ống thông dạ dày-
Rửa dạ dày cấp cứu-
Siêu âm ổ bụng-
Điện tim thường-
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc-
Siêu âm Doppler mạch máu-
Tiêm trong da-
Tiêm dưới da-
Tiêm bắp thịt-
Tiêm tĩnh mạch-
Truyền tĩnh mạch-
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin-
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân-
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện-
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim-
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy qua mặt nạ-
Thở oxy qua ống chữ T-
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm-
Thay băng, cắt chỉ vết mổ-
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm-
Thay băng, cắt chỉ-
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản-
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn-
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em-
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt-
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng-
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng-
Sơ cấp cứu bỏng acid-
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện-
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng-
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định-
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em.-
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.-
Đặt và tháo dụng cụ tử cung-