Phòng khám Đa khoa Victoria Healthcare - Công ty Cổ phần Phát triển Y tế Victoria Healthcare
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 1056 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04894/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 07/07/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lê Hồ Xuân Duy
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 7 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 6 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 5 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 4 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 3 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Thứ 2 | 08:00:00 | 20:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Chuyên khoa Tai Mũi Họng
- Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng
- Cầm máu cam
- Lấy dị vật vùng tai mũi họng, trừ dị vật ở thanh quản, thực quản
Nhân Sự
Họ tên: Lê Hồ Xuân Duy
Số chứng chỉ: 0018763/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 20/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Ngọc Bích
Số chứng chỉ: 0019071/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 13/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0026391/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 25/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Hữu Mạnh
Số chứng chỉ: 0031773/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 09/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Cẩm Thơ
Số chứng chỉ: 008247/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hằng
Số chứng chỉ: 010100/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Nguyễn Quỳnh Vi
Số chứng chỉ: 010875/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 26/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Đặng Phương Trình
Số chứng chỉ: 013841/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Vệ
Số chứng chỉ: 014633/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 07/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Chandra
Số chứng chỉ: 0019816/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thành Phụng
Số chứng chỉ: 0026242/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Võ Ngân Tuyền
Số chứng chỉ: 0032044/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 06/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Hồng Phúc
Số chứng chỉ: 0033738/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 28/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Thu Thủy
Số chứng chỉ: 0034944/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 02/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 12:00; T4: 13:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 12:00; T6: 13:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hàn Tiểu Phụng
Số chứng chỉ: 005551/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Diệp Thị Diệu Nguyên
Số chứng chỉ: 043661/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Hoàng Anh
Số chứng chỉ: 045611/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/01/2025
Thời gian làm việc: T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Dương Minh Hoàng
Số chứng chỉ: 046850/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 15/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Loan
Số chứng chỉ: 002040/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 26/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Đàng Hoàng Duy
Số chứng chỉ: 2977/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Huỳnh Minh Hưng
Số chứng chỉ: 010422/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 22/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Ngân Giang
Số chứng chỉ: 004676/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: MAI THỊ TRÂM ANH
Số chứng chỉ: 000124/ĐL-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 26/08/2024
Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 12:00
Họ tên: Trương Hoàng Luân
Số chứng chỉ: 0001588/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản.
Ngày bắt đầu: 15/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Huỳnh Quang Thắng
Số chứng chỉ: 000157/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 22/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lý Kim Thuận
Số chứng chỉ: 000028/CM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 22/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Nguyệt
Số chứng chỉ: 3035/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 07/02/2025
Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 12:00
Họ tên: ĐOÀN ĐẠI PHONG
Số chứng chỉ: 004218/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 06/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 10:00 -> 20:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | |
Đặt ống nội khí quản | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | |
Khí dung thuốc cấp cứu | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Thông tiểu | |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) | |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường bệnh | |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường | |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Khí dung thuốc giãn phế quản | |
Hút đờm hầu họng | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | |
Nội soi trực tràng ống mềm | |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | |
Rửa dạ dày cấp cứu | |
Siêu âm ổ bụng | |
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan | |
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | |
Thụt thuốc qua đường hậu môn | |
Điện tim thường | - |
Siêu âm Doppler mạch máu | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Tiêm trong da | - |
Tiêm dưới da | - |
Tiêm bắp thịt | - |
Tiêm tĩnh mạch | - |
Truyền tĩnh mạch | - |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | - |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | |
Lấy dị vật âm đạo | |
Khám phụ khoa | |
Soi cổ tử cung | |
Làm thuốc âm đạo | |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | |
Khám thai | |
Khám lâm sàng mắt | |
Đo thị lực | |
Lấy dị vật họng miệng | |
Lấy dị vật hạ họng | |
Khí dung mũi họng | |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | |
Nhét bấc mũi sau | |
Nhét bấc mũi trước | |
Cầm máu mũi bằng Merocel | |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | |
Rút meche, rút merocel hốc mũi | |
Làm thuốc tai | |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | - |